Week 1 Flashcards
1
Q
kế hoạch
A
plan
2
Q
chuẩn bị
A
prepare
3
Q
tập thể dục
A
exercise
4
Q
đáp án
A
answer
5
Q
hèn gì
A
no wonder
6
Q
giới hạn
A
limit
7
Q
thuyết phục
A
to convince
8
Q
ăn mừng
A
celebrate
9
Q
biêt ơn
A
grateful
10
Q
chia sẻ
A
to share
11
Q
cơ hội
A
opportunity
12
Q
thành công
A
success
13
Q
theo
A
follow
14
Q
tiem thuốc
A
vaccine
15
Q
xuẩt hiện
A
to appear