Week 1 Flashcards
1
Q
kế hoạch
A
plan
2
Q
chuẩn bị
A
prepare
3
Q
tập thể dục
A
exercise
4
Q
đáp án
A
answer
5
Q
hèn gì
A
no wonder
6
Q
giới hạn
A
limit
7
Q
thuyết phục
A
to convince
8
Q
ăn mừng
A
celebrate
9
Q
biêt ơn
A
grateful
10
Q
chia sẻ
A
to share
11
Q
cơ hội
A
opportunity
12
Q
thành công
A
success
13
Q
theo
A
follow
14
Q
tiem thuốc
A
vaccine
15
Q
xuẩt hiện
A
to appear
16
Q
tàn năng
A
talent
17
Q
cố gắng
A
to put effort in
18
Q
mạnh mẽ
A
strong
19
Q
đắng
A
bitter
20
Q
mặn
A
salty
21
Q
đáng yêu
A
lovable, likeable, lovely
22
Q
quý giá
A
precious
23
Q
sôi
A
to boil
24
Q
hơi nước
A
steam (from water)
25
Q
chờ đợi
A
to wait