vocabulary_flashcards
English
Vietnamese
debate
cuộc tranh luận
discourse
bài diễn thuyết
institution
tổ chức
journal
tạp chí
performance
màn trình diễn
research
nghiên cứu
behaviour
hành vi
assessment
đánh giá
description
mô tả
measurement
đo lường
objective
mục tiêu
outcome
kết quả
involvement
sự tham gia
The debate on environmental issues was intense.
Cuộc tranh luận về các vấn đề môi trường đã diễn ra gay gắt.
His discourse on economics was very enlightening.
Bài diễn thuyết của anh ấy về kinh tế rất sáng tỏ.
She works for a financial institution.
Cô ấy làm việc cho một tổ chức tài chính.
He published his article in a scientific journal.
Anh ấy đã công bố bài viết của mình trên một tạp chí khoa học.
The performance of the new model is superior.
Màn trình diễn của mẫu mới vượt trội hơn.
The research took three years to complete.
Quá trình nghiên cứu mất ba năm để hoàn thành.
Good behaviour is rewarded in schools.
Hành vi tốt được thưởng trong nhà trường.
The assessment will determine your final grade.
Việc đánh giá sẽ quyết định điểm số cuối cùng của bạn.
The description of the event was very vivid.
Sự mô tả về sự kiện rất sinh động.
Accurate measurement is essential in science.
Việc đo lường chính xác là thiết yếu trong khoa học.