vocabulary unit 1 Flashcards
1
Q
balance
A
sự cân bằng
2
Q
crazy
A
quá say mê
3
Q
fancy
A
thích
4
Q
cruel
A
đọc ác
5
Q
keen
A
thích
6
Q
muscule
A
cơ bắp
7
Q
stay in shape
A
giữ dáng
8
Q
resort
A
điểm du lịch
9
Q
cultural event
A
sự kiện văn hóa
10
Q
detsest
A
ghét
11
Q
DIY
A
đồ tự làm, tự sửa
12
Q
don’t mind
A
không ngại, ko phiền
13
Q
hang out
A
đi chơi với bạn bè
14
Q
hooked on=keen on=fond of=interested in (adj)
A
yêu thích cái gì
15
Q
join
A
tham gia