Vocabulary I Flashcards

1
Q

わたし

A

watashi
tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

わたしたち

A

watashitachi
chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あのひと

A

anohito
người kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

あのかた

A

anokata
vị kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

みなさん

A

minasan
các bạn, các anh, các chị, mọi người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

~さん

A

~san
anh~, chị ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

~ちゃん

A

~chan
bé (dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con (cả nam lẫn nữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

~くん

A

~kun
bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~じん

A

~jin
người nước~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

せんせい

A

sensei
giáo viên (Không nói khi giới thiệu nghề nghiệp của chính mình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

きょうし

A

kyoushi
giáo viên (dùng để nói đến nghề nghiệp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

がくせい

A

gakusei
học sinh, sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

かいしゃいん

A

kaishain
nhân viên công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

~しゃいん

A

~shain
nhân viên công ty~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ぎんこういん

A

ginkouin
nhân viên ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

いしゃ

A

isha
bác sĩ

17
Q

けんきゅうしゃ

A

kenkyuusha
nghiên cứu sinh

18
Q

エンジニア

A

enjinia
kỹ sư

19
Q

だいがく

A

daigaku
trường đại học

20
Q

びょういん

A

byouin
bệnh viện

21
Q

だれ

A

dare
ai (hỏi người nào đó)

22
Q

どなた

A

donata
ngài nào, vị nào

23
Q

~さい

A

~sai
tuổi

24
Q

なんさい

A

nansai
mấy tuổi

25
はい
hai vâng
26
いいえ
iie không
27
しつれいですが
shitsurei desu ga xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)
28
おなまえは
onamaewa bạn tên gì?
29
はじめまして
hajimemashite chào lần đầu gặp nhau
30
どうぞよろしく おねがいします
douzoyoroshiku onegaishimasu rất hân hạnh được làm quen
31
こちらは~さんです
kochirawa ~san desu đây là ngài~
32
~からきました
~kara kimashita đến từ~
33