Vocabulary Fun And Game Flashcards
1
Q
Beat (v)
A
Đánh bại
2
Q
Board game (n)
A
Trò chơi cờ bàn
3
Q
Captain (n)
A
Thủ lĩnh
4
Q
Challenge (v)
A
Thách thức
5
Q
Challenge (n)
A
Sự thách thức
6
Q
Champion(n)
A
Nhà vô địch
7
Q
Cheat (v)
A
Gian lân
8
Q
Classical music (n)
A
Nhạc cổ điển
9
Q
Club (n)
A
Câu lạc bộ
10
Q
Coach (n)
A
Huấn luyện viên
11
Q
Competition (n)
A
Cuộc thi đấu
12
Q
Concert (n)
A
Buổi hòa nhạc
13
Q
Defeat (v)
A
Đánh bại
14
Q
Defeat (n)
A
Sự thất bại
15
Q
Entertaining (adj)
A
Giải trí
16
Q
Folk music (n)
A
Nhạc dân gian
17
Q
Group (n)
A
Nhóm nhạc
18
Q
Gym (n)
A
Câu lạc bộ thể hình
19
Q
Have fun (v)
A
Vui chơi
20
Q
Interest (v)
A
Khiến ai thích thú
21
Q
Interest (n)
A
Hoạt động ưa thích
22
Q
Member (n)
A
Thành viên
23
Q
Opponent (n)
A
Đối thủ
24
Q
Organise (v)
A
Tổ chức
25
Pleasure (n)
Sự thư thái
26
Referee (n)
Trọng tài
27
Rhythm (n)
Giai điệu
28
Risk (v)
Mạo hiểm
29
Risk (n)
Sự rủi ro
30
Score (v)
Ghi bàn
31
Score (n)
Điểm số
32
Support (v)
Hỗ trợ
33
Support (n)
Sự hỗ trợ
34
Team (n)
Đội, nhóm
35
Train (v)
Luyện tập
36
Video game (n)
Trò chơi điện tử