Vocabulary Fun And Game Flashcards

1
Q

Beat (v)

A

Đánh bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Board game (n)

A

Trò chơi cờ bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Captain (n)

A

Thủ lĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Challenge (v)

A

Thách thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Challenge (n)

A

Sự thách thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Champion(n)

A

Nhà vô địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cheat (v)

A

Gian lân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Classical music (n)

A

Nhạc cổ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Club (n)

A

Câu lạc bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Coach (n)

A

Huấn luyện viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Competition (n)

A

Cuộc thi đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Concert (n)

A

Buổi hòa nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Defeat (v)

A

Đánh bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Defeat (n)

A

Sự thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Entertaining (adj)

A

Giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Folk music (n)

A

Nhạc dân gian

17
Q

Group (n)

A

Nhóm nhạc

18
Q

Gym (n)

A

Câu lạc bộ thể hình

19
Q

Have fun (v)

20
Q

Interest (v)

A

Khiến ai thích thú

21
Q

Interest (n)

A

Hoạt động ưa thích

22
Q

Member (n)

A

Thành viên

23
Q

Opponent (n)

A

Đối thủ

24
Q

Organise (v)

A

Tổ chức

25
Pleasure (n)
Sự thư thái
26
Referee (n)
Trọng tài
27
Rhythm (n)
Giai điệu
28
Risk (v)
Mạo hiểm
29
Risk (n)
Sự rủi ro
30
Score (v)
Ghi bàn
31
Score (n)
Điểm số
32
Support (v)
Hỗ trợ
33
Support (n)
Sự hỗ trợ
34
Team (n)
Đội, nhóm
35
Train (v)
Luyện tập
36
Video game (n)
Trò chơi điện tử