Vocabulary Fun And Game Flashcards
1
Q
Beat (v)
A
Đánh bại
2
Q
Board game (n)
A
Trò chơi cờ bàn
3
Q
Captain (n)
A
Thủ lĩnh
4
Q
Challenge (v)
A
Thách thức
5
Q
Challenge (n)
A
Sự thách thức
6
Q
Champion(n)
A
Nhà vô địch
7
Q
Cheat (v)
A
Gian lân
8
Q
Classical music (n)
A
Nhạc cổ điển
9
Q
Club (n)
A
Câu lạc bộ
10
Q
Coach (n)
A
Huấn luyện viên
11
Q
Competition (n)
A
Cuộc thi đấu
12
Q
Concert (n)
A
Buổi hòa nhạc
13
Q
Defeat (v)
A
Đánh bại
14
Q
Defeat (n)
A
Sự thất bại
15
Q
Entertaining (adj)
A
Giải trí