Vocabulary B2 Flashcards
1
Q
ཀཤ
A
ka-xhia: nấm trắng - white mushroom
2
Q
ཀཁ
A
ka k’a mẫu tự
3
Q
ཁབ
A
k’a wa = khang གངས snow - tuyết
4
Q
ཁཡ
A
k’a ya sự chú ý (đến từ người khác)
5
Q
ང
A
nga tôi
6
Q
ངལ
A
nga- la tôi có, về phía tôi, vào tôi, vì tôi
7
Q
ཀབ
A
ka wa: cột trụ
8
Q
ཆ
A
ch’a 1 cặp
9
Q
ཇ
A
chạ trà
10
Q
ཇམ
A
chạ ma đồ pha trà
11
Q
ཉ
A
nha cá
12
Q
ཉཔ
A
nha pa ngư phủ
13
Q
ཐམ
A
tha ma thấp nhất, cuối cùng, kém nhất, hạ đẳng
14
Q
པཕ
A
pa p’a cha
15
Q
ཨམ
A
a ma mẹ
16
Q
ཕམ
A
p’a ma cha mẹ
17
Q
ཕར
A
p’a ra chuồng bò
18
Q
མམ
A
mama người giữ trẻ