Vocabulary B2 Flashcards
ཀཤ
ka-xhia: nấm trắng - white mushroom
ཀཁ
ka k’a mẫu tự
ཁབ
k’a wa = khang གངས snow - tuyết
ཁཡ
k’a ya sự chú ý (đến từ người khác)
ང
nga tôi
ངལ
nga- la tôi có, về phía tôi, vào tôi, vì tôi
ཀབ
ka wa: cột trụ
ཆ
ch’a 1 cặp
ཇ
chạ trà
ཇམ
chạ ma đồ pha trà
ཉ
nha cá
ཉཔ
nha pa ngư phủ
ཐམ
tha ma thấp nhất, cuối cùng, kém nhất, hạ đẳng
པཕ
pa p’a cha
ཨམ
a ma mẹ
ཕམ
p’a ma cha mẹ
ཕར
p’a ra chuồng bò
མམ
mama người giữ trẻ
ནཚ
na ts’a ốm bệnh đau
ཚ
ts’a muối / salt
ཚཁ
ts’a k’a tập bắn
ཚལ
ts’a la hàn
ཚབ
ts’a wa: nhiệt, sốt, nhiệt độ
ཡ
ya 1 cái lẻ trong 1 cặp
ལ
la đèo, núi
ཤ
xhia thịt
ས
sa đất, nơi chốn, đất đai
ཨར
a: ra moustache
Ma chen
người pha trà
zhok pa de lek
chào buổi sáng
shok pa delek
nying ghung delek
Chào buổi chiều (11am-3pm)
nhình khung de lek
Chi Dro delek
Chào buổi chiều ( 3pm-7pm)
Gong Dro delek
Chào buổi tối (7pm-9pm)
gòng dro
Zim jak nang ngo
Chúc ngủ ngon
zìm trắc năng gồ
ཐན
tha na ít nhất, ngay cả
kha ya je
chú ý nhé!
kha ya ma je
không chú ý!
nga la dhep yod
ngà la thẹp yue tôi có quyển sách
ham cha chik
một đôi giày
khong nghe p’a re
ông ấy là cha tôi
khong nge ma re
bà ấy là mẹ tôi
khong nhi nge p’a ma re
họ là cha mẹ tôi
Nam shi tsha wa duk
thời tiết nóng
nga la tsha wa duk
tôi bị nóng sốt
je su jel yong
hẹn gặp lại