Vocabulary Flashcards
0
Q
Bác
A
고모부, 큰 아버지
1
Q
Anh văn
A
영문
2
Q
Bài tập
A
숙제
3
Q
Bài thi
A
시험, 시험지
4
Q
Bán
A
팔다
5
Q
Bẩn
A
더러운
동: dơ
6
Q
Bận
A
바쁘다
반: rảnh, rỗi
7
Q
Bản đồ
A
지도
8
Q
Bảng
A
게시판, 칠판
9
Q
Bảo
A
말하다
10
Q
Bảo an
A
안보하다
11
Q
Báo
A
신문
12
Q
Bao giờ
A
언제
13
Q
Bao lâu
A
얼마 동안
14
Q
Bằng cấp
A
학위, 졸어증명서
15
Q
Bảng hiệu
A
간판
16
Q
Bánh mì
A
빵
17
Q
Bánh xèo
A
베트남 부친개
18
Q
Bánh bao
A
만두
19
Q
Báo Thuổi trẻ
A
아동 신문
20
Q
Báo Phụ nữ
A
여성 신문
21
Q
Báo Thanh nien
A
청년 신문
22
Q
Bao giừ chưa
A
~한 적이 있습니까?
23
Q
Không bao giờ
A
:~한 적이 없다
24
Q
Bao nhiêu
A
얼마나 많은
25
Q
Bao nhiêu tiền
A
얼마입니까?
26
Q
Bắt đầu
A
시작하다
반: xong, kết thúc
27
Q
Bây giờ
A
지금
동:giờ
28
Q
Bên phải
A
오름쪽
반: bên trái