Vocabulary Flashcards
1
Q
Nguồn để tiếp cận, truy cập vào
A
Access ( n )
2
Q
Say mê, nghiện
A
Addicted (to) (adj)
3
Q
Quảng cáo
A
Advertisement (n)
4
Q
Mặc cả
A
Bargain (v)
5
Q
Cửa hàng hạ giá
A
Discount shop (n)
6
Q
Trưng bày
A
Display (n ,v)
7
Q
Nhãn giá 1 mặt hàng
A
Price tag (np)
8
Q
Người nghiện mua sắm
A
Shopaholic (n)
9
Q
Cửa hàng chuyên dụng
A
Speaciality shop (n)
10
Q
Lịch trình, tg biểu
A
Schedule (n)
11
Q
Đang được hạ giá
A
On sale (adj)
12
Q
Chợ ngoài trời
A
Open-air market
13
Q
Hàng hóa
A
Goods(n)
14
Q
Hội chợ
A
Fair
15
Q
Cửa hàng đồng giá 1 đô la
A
Dollar store (n)
16
Q
Khiếu nại
A
Complaint (n)