Vocabulary Flashcards
1
Q
Situation
A
Tình huống
2
Q
Situation
A
Tình huống
3
Q
Permanent
A
Vĩnh viễn, mãi mãi, cố định
4
Q
Temporary
A
Tạm thời
5
Q
Annoying
A
Chọc tức, làm thấy khó chịu, làm phiền
6
Q
Describe
A
Mô tả
7
Q
Borrow
A
Vay mượn
8
Q
Lie
A
Vị trí, nói dối, nằm xuống
9
Q
Expedition
A
Cuộc thám hiểm
10
Q
Theatre
A
Nhà hát
11
Q
Seeming
A
Có vẻ như
12
Q
Until
A
Cho đến khi
13
Q
astronomy
A
Thiên văn học
14
Q
Belong
A
Thuộc về
15
Q
In fact
A
Thực tế