Vocabulary Flashcards
thiết lập
reschedule = establish
thiết lập
nice with sb
tốt với ai đó
excited about
hào hứng về cái j
familiar with
thân thuộc
related to
liên quan đến cái j
minimized
giảm thiểu
managed to
xoay xở
few of
một vài
rich in
giàu về (chất dinh dưỡng,…)
typically
= feature
Điển hình, tiêu biểu. Đặc thù, đặc trưng.
consume
tiêu thụ
impact
tác động
break down
phân hủy
mistake(v)
mắc phải
plastic debris
túi nilon
fabric
sợi vải
put a stop to N
dừng lại cái j
wildlife
hoang dã
refill
đổ đầy
wrapping meals
giấy gói đồ ăn
cling film
màng bọc
accountant
kế toán
corporation
tập đoàn
market
( about social )
thị trường
antique
cổ
complicated
phức tạp
religious
thuộc về tôn giáo
plantation
cây lâu năm (cổ thụ)
religion
tín ngưỡng, tôn giáo
highland
cao nguyên
communal
nhà cộng đồng
account for
chiếm (tỉ lệ, %,…)
sanctuary
thánh địa
terraced field
ruộng bậc thang
enrich
làm giàu
brochure
a type of small magazine that contains pictures and information on a product or a company.
=> cuốn sách nhỏ hoặc một tờ tạp chí mỏng, giấy gấp dùng để quảng cáo về một cái gì đó
be important for sb
quan trọng với ai đó
located in
nằm ở
expect sb to do
mong đợi/ dự đoán ai, cái gì sẽ làm gì
significant = important
quan trọng