*Vocabulary Flashcards
1
Q
Aboriginal
A
(N) nguyên thủy, nguyên sơ
2
Q
Anniversary
A
(N) kỉ niệm
3
Q
A
4
Q
Ceremomy
A
(N) nghi lễ, nghi thức
5
Q
Celebration
A
(N) sự tổ chức
6
Q
A
7
Q
Bicentenary
A
(N) lễ 200 năm tổ chức một lần
8
Q
Assimilation
A
(N) sự hợp nhất
9
Q
Bridegroom
A
(N) chú rể =groom
10
Q
Bravery
A
(N) lòng dũng cảm
11
Q
Conflict
A
(N) sự xung đột
12
Q
Contract
A
(N) hợp đồng
13
Q
Contractual
A
(A) thuộc về hợp đồng
14
Q
Conversely
A
(Adv) ngược lại
15
Q
Co-ordinator
A
(N) điều phối viên