Vocabulary Flashcards
1
Q
1
A
一
2
Q
2
A
二
3
Q
3
A
三
4
Q
4
A
四
5
Q
5
A
五
6
Q
6
A
六
7
Q
7
A
七
8
Q
8
A
八
9
Q
9
A
九
10
Q
10
A
十
11
Q
0
A
零
12
Q
tôi, bản thân
A
我
13
Q
bạn
A
你
14
Q
khỏe
A
好
15
Q
anh ấy
A
他
16
Q
cô ấy
A
她
17
Q
các (bạn, anh…)
A
们
18
Q
ông, bà (lịch sự)
A
您
19
Q
gọi là
A
叫
20
Q
rất
A
很
21
Q
cái gì
A
什么
22
Q
tên
A
名字
23
Q
·Sáng (trước 5h)
A
早安
24
Q
Sáng (5-8h)
A
早上
25
Q
Sáng (8-10h)
A
上午
26
Q
Trưa (10-12h)
A
中午
27
Q
Chiều (12-18h)
A
下午
28
Q
Tối (18-24h)
A
晚上
29
Q
Khuya (sau 24h)
A
晚安