Vocabulary Flashcards
1
Q
Kể chuyện
A
Tell stories
2
Q
Đánh
A
To hit
3
Q
Đánh rằng
A
Brush teeth
4
Q
Móng tay
A
Nails
5
Q
Tưởng tượng
A
Imagine
6
Q
Đưa
A
To give
7
Q
Nửa ngày
A
Half day
8
Q
Tiết kiệm
A
To save (something)
9
Q
Khá
A
Quite
10
Q
Đem
A
To bring
11
Q
Cập nhật
A
Update
12
Q
Suy nghĩ
A
To think
13
Q
Gớm
A
Disgusting
14
Q
Chỗ
A
Lieu
15
Q
Sự tôn trọng
A
Respect