Vocabulary Flashcards

1
Q

Modified

A

Sửa đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Substitute

A

Thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cruel

A

Hung ác, tàn nhẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Each

A

Mỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Even in

A

Thậm chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Snowpiercer

A

Người đổ tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dust

A

Bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Piece

A

1 cái / 1 mảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Float

A

Nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Snowflake

A

Bông tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Honest

A

Thật thà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Erase

A

Tẩy xoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Resent

A

Bực bội / tức giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Blow (out)

A

Thổi (ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Smoke

A

Khói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Actual

A

Thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Cherry

A

Quả anh đào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Cherry blossoms

A

Hoa anh đào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Thorns

A

Gai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Hung

A

Treo / trói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Warmth

A

Sự ấm áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Fate

A

Số phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Resembles

A

Giống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Foolish

A

Khờ dại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Admit
Thừa nhận
26
Harsh
Khắc nghiệt
27
Forgive
Tha lỗi
28
Maze
Mê cung
29
Scene
Bối cảnh
30
Turn back
Quay lại
31
Countless
Vô số
32
Target
Mục tiêu
33
Radiant
Lấp lánh
34
Arrow
Mũi tên
35
Gap
Lỗ trống
36
Approval (of)
Sự chấp thuận
37
Existence
Tồn tại
38
Scar
Vết sẹo
39
From
Hình thành
40
Constellation
Chòm sao
41
Ring
Nhẫn
42
Cheek
43
Possension
Chiếm hữu
44
Dimple
Má lúm
45
Illegal
Bất hợp pháp
46
Crime
Tội ác
47
Dizzy
Chóng mặt
48
Savage
Dã man
49
Array
Mảng
50
Condition
Tình trạng / điều kiện
51
Eternity
Vĩnh cửu
52
Collapse
Sự sụp đổ
53
Calm wave
Sóng lặng
54
Swept
Quét
55
Squander
Phung phí
56
Waste
Sự xài phí / hao mòn
57
Cruise
Du thuyền
58
Stomach
Cái bụng
59
Pinch
Nhón / nhéo / từng chút một
60
Penny
Đồng xu
61
Even if
Nếu như
62
Overspend
Chi tiêu quá mức
63
Break apart
Phá vỡ
64
Mortgage
Thế chấp
65
Hole
Lỗ thủng
66
Bank account
Tài khoản ngân hàng
67
Pot
Ấm / ly / ví
68
Bottom
Đáy
69
Pour
Đổ vào
70
Instead
Thay vì
71
Rub
Chà / cọ / xoa
72
Odd
Kỳ dị
73
Unable
Ko thể
74
Bear
Còn gấu / chịu đựng / chống đỡ
75
Reveal
Tiết lộ
76
Previous
Trước / quý giá
77
Epiphany
Sự giác ngộ
78
Pitch black
Tối đen như mực
79
Discover
Khám phá / phát giác
80
Painful
Đau đớn
81
Wound
Làm tổn thương
82
Orbit
Quỹ đạo
83
Crescent
Hình bán nguyệt
84
Capture
Chiếm lấy
85
Bright
Tươi sáng
86
Brightly
Rực rỡ
87
Fierce
Hung dữ
88
Speed bump
Tốc độ va chạm
89
Rattle
Lạch cạch
90
Crumble
Bể nát ra
91
Bedcloth
Khăn trải giường
92
Minute hand
Kim chỉ phút
93
Little by little
Từng chút một
94
Echoes
Tiếng vang
95
Pat on
Vỗ về
96
Sea sick
Say sóng
97
Trapped
Bị bẫy / bị kẹt / bị giam cầm
98
Spin
Xoay quanh
99
Hang
Treo
100
Give up
Bỏ cuộc rồi
101
Desire
Sự khao khát / mong muốn
102
Destiny
Số mệnh
103
Orient
Phương Đông / định hướng
104
Wandering
Lang thang
105
Craving
Lòng ham muốn / thèm muốn
106
Ready - made
Có sẵn
107
Resume
Nối lại / tóm lại / hồi phục
108
Universe
Vũ trụ
109
Episode
Tình tiết
110
Drama
Vở kịch
111
Salvation
Sự cứu rỗi
112
Recede
Lùi lại / lùi xa / đi xa / rút lui
113
Stern
Nghiêm khắc
114
Practice
Luyện tập
115
Freeze out
Đóng băng
116
Manner
Phong cách / tác phong
117
Mice
Chuột / kiên nhẫn
118
Mystery
Điều bí ẩn
119
Solved
Làm sáng tỏ
120
Wash off
Lau / rửa sạch
121
Insist on
Nhấn mạnh
122
Nutcracker
Kẹp hạt dẻ
123
Least a head
Ít nhất một cái đầu
124
Vex
Làm phật ý
125
Conspire
Âm mưu
126
Against
Chống lại
127
Mischief
Tinh nghịch
128
Emperor
Hoàng đế
129
Sailed on
Đi trên thuyền
130
Junk
Đồng nát / đồ bỏ đi
131
Rickshaw
Xe kéo
132
Hike
Cuộc đi dài
133
Appreciate
Cảm kích / đánh giá cao
134
Rather than
Hơn là
135
Sensible
Có đầu óc xét đoán / hợp lý
136
Wonder
Điều kỳ lạ
137
Deserves
Xứng đáng
138
Bow
Cuối chào
139
Allow
Cho phép
140
Object
Phản đối
141
Grenade
Lựu đạn
142
Guard
Quân đội
143
Lancer
Kỵ binh
144
Command
Chỉ huy / điều khiển
145
Impossible
Quá đáng / không thể
146
Spoil
Làm hỏng
147
Responsible (for)
Chịu trách nhiệm
148
Practical
Thực hành
149
Superior
Thượng đẳng
150
Nursing
Điều dưỡng
151
Sugarplum
Kẹo
152
Reverse
Chạy lùi / đảo ngược
153
Spell
Câu thần chú / bùa mê / đánh vần
154
Sword
Kiếm / gương
155
Probably
Có khả năng / có thể / có lẽ
156
Defeat
Đánh bại
157
Weak
Yếu
158
Faint
Xỉu
159
Insolent
Láo xược
160
Bat
Con dơi
161
Ceiling
Trần nhà
162
Fan
Cái quạt
163
Shame
Xấu hổ
164
Juicy
Hay
165
Gossip
Chuyện phím
166
Royal
Thuộc hoàng gia / nguy nga
167
Majestic
Oai nghiêm
168
Regal
Như vua chúa
169
According
Tán đồng
170
Gingerbread
Bánh mật
171
Doubt
Nghi ngờ / lưỡng lự
172
Steady
Vững vàng / kiên định
173
Ambush
Phục kích
174
Take cover
Núp đi
175
Aim
Nhắm
176
Marzipan
Bánh hạnh nhân
177
Candleberry
Nến
178
Throne
Ngai vàng
179
Golden scepter
Vương trượng bằng vàng
180
Advisor
Cố vấn
181
Prove
Chứng minh
182
Worthy
Xứng đáng
183
Decide
Quyết định
184
Spy
Điệp viên
185
Kidnapper
Bắt cóc
186
Ridiculous
Nực cười
187
Reckless
Thiếu thận trọng / táo bạo
188
Knick - knack
Đồ xấu
189
Sound
Ấn tượng / âm thanh
190
Irresponsible
Vô trách nhiệm
191
Captain
Đội trưởng
192
Superior
Cao hơn ( cấp bậc)
193
Subject
Phụ thuộc / lệ thuộc / thần dân
194
In charge
Phụ trách
195
Expedition
Cuộc thám hiểm
196
Untensil
Bỏ súng xuống
197
Manage
Lãnh đạo / xoay sở / thành công
198
Squadron
Đoàn quân
199
Hill
Đồi
200
Flee
Chạy thoát
201
Report
Báo cáo
202
Incompetence
Bất tài
203
Blast
Nổ / làm lụi tàn
204
Suppose
Cho là / đề nghị
205
Transform
Biến đổi
206
Incompetent
Thiếu khả năng / không đủ tư cách
207
Gratify
Làm vừa ý
208
Trick
Trò dối trá
209
Statuary
Tượng tạc
210
Lawn
Bãi cỏ
211
Create
Tạo nên
212
Palace
Cung điện
213
Booking
Chỗ ngồi được giữ trước
214
Rub off
Cọ xát
215
Task
Nhiệm vụ
216
Pose
Đưa ra / làm điệu bộ
217
Thee
Ngươi
218
Shall be
Sẽ là
219
Bookend
Tủ sách
220
Clever
Thông minh
221
Brave
Dũng cảm / gan dạ
222
Pile of splinters
Đống mảnh vụn
223
Seek
Tìm kiếm
224
Havoc
Phá hủy
225
Wooden
Bằng gỗ
226
Rough
Thô lỗ
227
Guidance
Hướng dẫn
228
Babysit
Giữ trẻ
229
Pointless
Vô nghĩa
230
Risking
Sự rủi ro / có nguy cơ phải chịu rủi ro
231
Kingdom
Vương quốc
232
Restore
Khôi phục
233
Owe
Nợ
234
Bridge
Cái cầu
235
Tricky
Xảo quyệt
236
Rope
Dây thừng / cột bằng dây
237
Knapsack
Balo
238
Supply
Cung cấp
239
Ravine
Khe núi
240
Blame
Đổ lỗi / khiển trách
241
General
Đại khái
242
Clumsy
Vụng về
243
Bundle
Bó / bọc / đi vội
244
Dangle
Lòng thòng / lúc lắc / mang
245
Branch
Cành cây
246
Noble
Cao quý
247
Boat
Thuyền
248
Seaworthy
Có thể chịu được sóng gió
249
Capped
Đậy nắp
250
Giant
Khổng lồ
251
Hover
Bây lượn
252
Cheeky
Liều lĩnh / xấc xược
253
Blighter
Người vô dụng
254
Fog
Sương mù
255
Rescue
Cứu nguy
256
Gullible
Cả tin
257
Idiots
Kẻ ngốc
258
Keen on
Thích thú
259
Worse
Tệ hơn
260
Melt
Tan chảy
261
Reign
Thống trị
262
Stump
Gốc cây
263
Stood up
Đứng lên
264
Uprise
Khởi loạn
265
Troublemaker
Người gây sự
266
Witness
Làm chứng / chứng kiến
267
Absolute
Chắc chắn / xác thực
268
Right away
Ngày bây giờ
269
Courtyard
Sân nhỏ
270
Flies
Con ruồi
271
Bonfire
Lửa mừng
272
Rat
Con chuột / kẻ phản bội
273
In time
Vừa kịp lúc
274
Expert
Chuyên gia
275
Gain
Lợi lộc / lợi ích
276
Earn
Được hưởng
277
Respect
Kính trọng
278
Loyal
Trung thành
279
Peasant
Nông dân
280
Underestimate
Đánh giá thấp
281
Brawn
Bắp thịt
282
Enemy
Kẻ thù
283
Stick
Gậy / đâm
284
Dismemberment
Phân chia
285
Coward
Nhút nhát
286
Wand
Đũa thần / gậy phép thuật
287
Obvious
Rõ ràng / hiển nhiên
288
Shrink
Co lại
289
Mouth
Miệng
290
Sewer
Cống rãnh
291
Dungeon
Hầm tối
292
Bravery
Sự can đảm
293
Evil
Xấu xa / mà quỷ
294
Enchantment
Câu thần chú
295
Shrunk
Thu nhỏ
296
Stroll
Đi dạo
297
Liberty
Quyền tự do
298
Edition
Phiên bản
299
Possibility
Khả năng
300
Device
Thiết bị
301
Palm
Lòng bàn tay
302
Reward
Phần thưởng
303
Author
Tác giả
304
Fingertips
Trong tầm tay / đầu ngón tay
305
Crisp
Mạnh mẽ / quả quyết / sắc nét
306
Clean
Dễ đọc / tinh khiết
307
Stain
Vết dơ
308
Purchase
Mua
309
First of all
Trước hết
310
Straight
Thẳng
311
Journal
Tạp chí / báo hằng ngày
312
The cover
Bìa
313
Specifical
Cụ thể
314
Jerk
Giật mình / co giật
315
Clear up
Dọn dẹp
316
Expect
Mong chờ
317
Record
Ghi lại
318
Dumbest
Ngu ngốc nhất
319
Invent
Phát minh
320
Growth spurt
Dậy thì
321
Mixed in
Trộn vào
322
Shave
Cạo râu
323
Bully
Bắt nạt
324
Level
Cấp độ
325
Base
Cơ sở
326
Base on
Dựa vào
327
Figure
Dung mạo / phỏng chừng / tượng trưng
328
Handy
Tiện dụng
329
Childhood
Tuổi thơ
330
Smart
Thông minh
331
Bunch of morons
1 lũ ngu ngốc
332
Chart
Đồ thị / sơ đồ
333
Might
Có thể
334
By the way
Nhân tiện
335
Advice
Lời khuyên
336
Stuff
Đồ đạc
337
Permanent
Dài hạn
338
In back of
Phía sau
339
Last second
Dây cuối
340
Period
Giai đoạn / thời kỳ
341
As soon as
Càng sớm càng
342
Step in
Bước vào
343
Certainly
Chắc chắn
344
Act
Hành động
345
Elementary school
Trường tiểu học
346
Poo
Phân
347
Stink
Mùi hôi / thúi
348
Sticky
Dính
349
Scramble
Tranh giành
350
Spot
Điểm
351
Above
Ở trên
352
Braces
Niềng răng
353
Deal
Thoả thuận
354
Complicate
Phức tạp / làm phiền phức
355
Butt
Mông
356
Scratch
Cào
357
Heck
Quái
358
Explain
Giải thích
359
Hovering
Lơ lửng
360
Sneak of
Lẻn ra
361
Court
Sân / toà án
362
Black top
Áo đen
363
Moldy
Mốc
364
Nasty
Mùi thúi
365
Even though
Mặc dù
366
Hoop
Vòng
367
Net
Lưới
368
Basic
Căn bản
369
Scream
La hét
370
A couple of day
Một vài ngày
371
Whole
Trọn
372
Dumb
Câm / khờ dại
373
Set
Đặt
374
Alarm
Báo thức
375
Plus
Thêm / dấu cộng
376
Curtain
Rèm cửa
377
Totally
Hoàn toàn
378
Worth
Đáng giá / gt
379
April
Tháng 4
380
Stress
Căng thẳng
381
Serious
Nghiêm trọng
382
Fact
Sự thật
383
Older brother
Anh trai
384
Racket
Vợt / làm ồn ào / sự chơi bời
385
Figure out
Hiểu ra
386
Basement
Tầng hầm
387
Chew
Nhai / suy nghĩ
388
Tracks
Dấu vết
389
Spectre
Con ma
390
Screw
Đinh ốc
391
Assign
Giao phó
392
Come right out
Đi ra ngay
393
Gift
Quà / thiên tài
394
Hand out
Trao / phát
395
Disappoint
Thất vọng
396
Pretty
Khá
397
Extra
Phụ / thêm
398
Screening
Sàng lọc
399
Did my best
Làm hết sức
400
Pick up
Nhặt lên
401
Tight
Chặt chẽ
402
Principal
Hiệu trưởng
403
Bet
Cá cược
404
Apply
Ứng dụng
405
Expectation
Sự mong đợi
406
Low
Thấp
407
Glad
Vui vẻ
408
Plan
Kế hoạch
409
Upside down
Lộn ngược
410
Joking
Nói đùa
411
Eventually
Sau cùng
412
Stand
Chịu đựng / đứng
413
Unfortunately
Ko may
414
Considerate
Thận trọng
415
Techically
Về mặt kỹ thuật / về mặt nguyên tắc
416
Definitely
Chắc chắn / sự xác định
417
Avoid + Ving
Tránh / hủy bỏ
418
Annoy
Làm phiền
419
Lockers
Tủ đựng đồ
420
Come over
Ghé chơi
421
Least
Ít nhất
422
Billion
1 tỷ
423
Hang out
Đi chơi
424
Ever since
Kể từ đó
425
Gimmick
Mánh lới quảng cáo
426
Thermos
Phích nước
427
Tickle
Thọc lét
428
Bone
Xương
429
Mostly
Hầu hết
430
Pull on
Đẩy vào
431
Intelligent
Thông minh
432
Sort
Loại
433
Prank
Trò đùa / chơi khăm
434
Get away
Tránh xa
435
Portrait
Chân dung
436
Usual
Bình thường
437
Bug
Con bọ / rệp / làm cáu / làm khó chịu
438
Pronounce
Phát âm
439
Carry
Mang
440
Cereal
Ngũ cốc
441
Bowl
Bát
442
Plastic
Nhựa
443
Potty
444
Get up
Thức dậy
445
Scrape
Cạo
446
Corn
Ngô
447
Flake
Vảy
448
Appetite
Thèm ăn
449
Beat
Đánh đập
450
Head to head
Đối đầu
451
Hassle
Rắc rối
452
Sweat
Mồ hôi
453
In general
Nói chung
454
Common
Chung
455
Sense
Giác quan / ý thức
456
Dismantle
Tháo bỏ / vứt đi
457
System
Hệ thống
458
Proof
Bằng chứng
459
Gadget
Dụng cụ
460
Kick
Đá
461
Race
Cuộc đua
462
Violence
Bạo lực
463
Fart
Đánh rắm
464
Mop
Lau / nhăn nhó
465
Sprinkler
Vòi phun nước
466
Backfire
Phản tác dụng
467
Upstairs
Tầng trên
468
Weird
Kì dị
469
Halfway
Nữa chừng
470
Freckles
Tàn nhang
471
Bathroom
Phòng tắm
472
Cought
Bắt
473
Awful
Kinh khủng
474
Drum set
Bộ trống
475
Instrument
Nhạc cụ
476
Metal
Kim khí
477
Store
Cửa hàng
478
Warn
Cảnh cáo
479
Warn
Cảnh cáo
480
Mall
Trung tâm mua sắm
481
Snuck
Lẻn
482
Judge
Thẩm phán / phán xét
483
Tempest
Cám dỗ
484
Nightmare
Ác mộng
485
Devil
Ác quỷ
486
Rack
Giá đỡ
487
Personal
Cá nhân
488
Battery
Pin
489
Worthless
Vô giá trị
490
Whoever
Bất cứ ai
491
Amount of time
Khoảng thời gian
492
Shook
Rung chuyển
493
Corner
Góc
494
Rock
Đu đưa / đá
495
Roll
Cuộn
496
Ruin
Làm hư / dụ dỗ / đổ nát
497
Interrupt
Ngắt
498
Blubber
Khóc giả / khóc lê thê
499
Stereo
Âm thanh nổi
500
Turn out
Tắt
501
Plug
Phích cắm
502
March up
Diễu hành lên
503
Shut
Đóng
504
Whenever
Bất cứ khi nào
505
Sarcastic
Châm biếm
506
Ground (from)
Căn cứ / đất
507
Mad
Điên rồ
508
Cool off
Nguội đi
509
Mess up
Lộn xộn
510
Screw up
Phá
511
Punishment
Sự trừng phạt
512
Thoughtful
Chu đáo
513
Lay
Đặt vật gì
514
Ban
Lệnh cấm
515
Tougher
Cứng rắn hơn
516
Magazine
Tạp chí
517
Hood
Mui xe
518
Anyway
Dù sao
519
Ashamed
Xấu hổ
520
Offensive
Phản cảm
521
Educational
Giáo dục
522
Torture
Tra tấn
523
Rhymes
Vần điệu
524
Dics
Đĩa
525
Alphabet
Bảng chữ cái
526
Case
TH / bìa sách cứng
527
Announce
Thông báo
528
Government
Chính quyền
529
Election
Bầu cử
530
Elected
Đc bầu
531
Treasurer
Thủ quỹ
532
Cheerleader
Hoạt náo viên
533
Nerds
Người mọt sách
534
Band
Ban nhạc
535
Pump (to)
Bơm
536
Inflate
Thổi phồng lên
537
Ticket
538
Position
Chức vụ
539
President
Chủ tịch
540
Vice
Hành vi xấu xa
541
Brainy
Thông minh
542
Excite
Làm phấn khởi / kích thích
543
Turn out
Hoá ra
544
Dug
Đào
545
Campaign
Chiến dịch
546
Marker (markets)
Đánh dấu (điểm đánh dấu)
547
Brought
Đem
548
Lice
Con chí
549
Spotted them
Phát hiện chúng
550
Fabrication
Sự bịa đặt
551
Candidate
Ứng cử viên
552
Practical
Thực tế
553
Lollipop
Kẹo mút
554
Trash
Rác
555
Political
Chính trị
556
Career
Nghề nghiệp
557
Formal
Chính thức
558
October
Tháng 10
559
Treat
Bữa tiệc / tiếp đãi
560
Bush
Bụi cây / bụi rậm
561
Teenager
Thanh thiếu niên
562
Driveway
Đường lái xe
563
Drench
Ướt đẫm
564
Concept
Khái niệm / ý tưởng
565
Haunt
Ám ảnh
566
Haunted
Bị ám / ma ám
567
Costume
Trang phục
568
Regular
Bình thường
569
Bother
Làm phiền
570
Forward
Phía trước
571
Entrance
Cổng vào
572
Seemed
Dường như
573
Through
Xuyên qua
574
Gate
Cánh cổng
575
Vampire
Ma cà rồng
576
Worst
Tệ nhất
577
Chainsaw
Máy cưa
578
Hockey
Khúc côn cầu
579
Rubber
Cao su
580
Blade
Lưỡi (dao)
581
Bail
Bảo lãnh
582
Bail (out)
Cứu trợ
583
Embarrassing
Xấu hổ
584
Be willing to
Sẵn sàng
585
Charging
Tính phí
586
Buck
Đô
587
Pop
Lượt
588
Stretch
Kéo dài
589
Convert
Đổi
590
Floor
Sàn nhà
591
Mansion
Biệt thự / dinh thự
592
Awesome
Đáng kinh ngạc
593
Hall
Hội trường / đại sảnh
594
Blood
Máu
595
Blueblood
Dòng dõi quý tộc
596
Pit
Hố
597
Bottomless
Không đáy
598
Tunnel
Đường hầm
599
Skull
Đầu lâu
600
Knife
Dao
601
Alley
Hẻm
602
Axid
Axit
603
Brag
Khoe khoang
604
Flyer
Tờ rơi
605
Advertisement
Quảng cáo
606
Shark
Cá mập
607
Surrey
Kì quái
608
Admission
Nhận vào
609
Original
Nguyên bản
610
Cent
Xu
611
Typo
Lỗi đánh máy
612
Cough up
Khạc ra
613
Paid
Trả
614
Squeal
Kêu ré lên
615
Scarry
Đáng sợ
616
Curl up
Cuộn tròn
617
Underneath
Bên dưới
618
Crawl
619
Budge
Nhúc nhích
620
Clog
Làm tắt nghẽn
621
Drag
Kéo
622
Cranking
Quay cuồng
623
Mood
Tâm trạng
624
Pool
Hồ bơi
625
Bottle
Chai
626
Ketchup
Sốt cà chua
627
Legitimate
Hợp pháp
628
Operation
Hoạt động
629
Convince
Thuyết phục
630
Short
Ngắn
631
Refund
Hoàn tiền
632
Fair
Công bằng
633
Turn on
Bật
634
Experience
Trải nghiệm
635
Flamethrower
Súng phun lửa
636
Never mind
Đừng bận tâm
637
Effect
Tác dụng
638
Jealous
Ghen tuông
639
Knight
Hiệp sĩ
640
Outfit
Trang phục
641
Helmet
Mũ sắt của lính
642
Shield
Cái khiên
643
Throw
Ném
644
Mummy
Xác ướp
645
Rain
Mưa
646
Cranky
Cáu gắt
647
Lame
Què
648
Baseball
Bóng chày
649
Double
Đôi / kép
650
Planning out
Lập kế hoạch
651
Route
Tuyến đường / lộ trình
652
Row
Hàng ngang
653
Pirate
Cướp biển
654
Patch
Miếng che mắt
655
Hook
Cái móc
656
Improvement
Sự cải tiến
657
Reflective
Phản chiếu
658
Tape
Băng bằng vải
659
Coat
Áo choàng
660
Replace
Thay thế
661
Glow
Ánh sáng
662
Grab
Vồ lấy
663
Pillowcase
Áo gối
664
Head out
Ra ngoài
665
Catch
Chụp lấy / mưu kế lừa gạt người
666
Go along
Đi cùng
667
Squirm out
Vặn vẹo
668
Tagged
Đc gắn thẻ
669
Spooky
Ma quái
670
Decoration
Trang trí
671
Rule out
Loại trừ
672
Block
Khu nhà
673
Point
Chỉ trỏ / chấm
674
Mean
Có nghĩa là
675
Hold off
Giữ lại
676
Messy
Lộn xộn
677
Grown-up
Người lớn
678
Pajamas
Đồ ngủ
679
Satisfied
Thoả mãn
680
Extinguisher
Bình chữa cháy
681
Truck
Xe tải
682
Credit
Tín dụng / tin
683
Soaked
Ướt sũng
684
Regret
Hối tiếc
685
Cop
Cảnh sát
686
Slammed on
Đóng sầm vào
687
Brake
Phanh
688
Right on
Ngay trên
689
Heel
Gót chân / gót giày
690
Backyard
Sân sau
691
Mat
Chiếu
692
Porch
Hiên nhà
693
Budge
Nhượng bộ
694
Cocky
Tự phụ
695
Owl
Con cú
696
Crash
Vụ tai nạn
697
Sounded
Nghe
698
Instant
Ngay lập tức
699
Draw us out
Lôi chúng tôi ra
700
Hopped
Nhảy lên
701
Fence
Rào chắn
702
Streetlight
Đèn đường
703
Truckload
Xe tải chở hàng
704
Dove
Chim bồ câu
705
Dove (into)
Lặn vào
706
Right then
Ngay sau đó
707
Toward
Theo hướng
708
Price
Giá bán
709
Got in
Vào trong
710
Laid out
Bày ra
711
Salvage
Cứu hộ
712
Wrap
Bọc
713
Cellophane
Giấy bóng kính
714
Toothbrush
Bàn chải đánh răng
715
Butter
716
Refrigerator
Máy lạnh / tủ đá
717
Retire
Về hưu
718
Wrestle
Vật lộn
719
Professional
Cao thủ
720
Cafeteria
Quán cafe
721
Madhourse
Nhà thương điên
722
Twist
Xoắn
723
Pretzel
Bánh quy
724
Rent
Thuê
725
Athlete
Lực sĩ
726
Hallway
Hành lang
727
Quit
Từ bỏ
728
Basketball
Bóng rổ
729
Out loud
Lớn tiếng
730
All over
Trên tất cả
731
Mud
Bùn
732
Pee
Tiểu
733
Singlet
Áo thể thao
734
Bathing suits
Đồ bơi / đồ tắm
735
Pile driver
Người đóng cọc
736
Volunteer
Tình nguyện viên
737
Demonstrate
Trình bày / chứng minh
738
Hold
Tổ chức / nắm giữ
739
Rest
Nghỉ ngơi / còn lại
740
Pick me out
Chọn tôi ra
741
Toss
Quăng
742
Reversal
Đảo ngược
743
Take down
Hạ gục
744
Breeze
Gió nhẹ
745
Bellow
Phía dưới
746
Cover up
Che đậy
747
Devide (into)
Chia
748
Bench
Băng ghế
749
Pound
Pao
750
Trade (for)
Giao dịch / buôn bán
751
Pair (up)
Ghép đôi
752
Apparently
Rõ ràng
753
Paying attention
chú ý
754
Instruction
Hướng dẫn
755
Pin
Ghim
756
Imagine
Tưởng tượng
757
Tweet
Tiếng ríu rít
758
Trip
Bước đi nhẹ
759
Distance
Khoảng cách
760
Stuff
Nhồi vào
761
Sock
Tất / vớ
762
Shirt
Áo sơ mi
763
Gain
Tăng
764
Muscle
Bắp thịt
765
Shape
Hình dạng
766
Rethink
Suy nghĩ lại
767
Bulk up
Số lượng lớn / chất đống / hợp lại
768
Split
Tách ra
769
Skin
Làn da
770
Pack (on)
Đóng gói
771
Exercise
Tập thể dục
772
Equipment
Trang bị
773
Powder
Bột
774
Ripped
775
Enthusiastic
Nhiệt tâm
776
Change
Thay đổi
777
Chance
Cơ hội
778
Work out
Tập thể dục
779
Regularly
Thường xuyên
780
Gross
Thô tục
781
Regimen
Phác đồ (trình tự thao tác)
782
Sit-up
Gập bụng
783
Jumping Jack
(một bài tập thể dục)
784
High-tech
CN cao
785
Bench press
Băng ghế dự bị
786
Nervous
Lo lắng
787
Breakdown
Phá vỡ
788
Matter
Vấn đề
789
Own
Riêng
790
Program
Chương trình
791
Fridge
Tủ lạnh
792
Empty out the milk
Vắt kiệt sữa
793
Jug
Bình
794
Sand
Cát
795
Broomstick
Cán chổi
796
Broom
Chổi
797
Decent
Tử tế
798
Barbell
Tạ đòn
799
Ironing board
Bàn ủi
800
Lifting
Nâng
801
Partner
Bạn đồng hành
802
Push
Thúc giục
803
Beyond
Vượt ra ngoài
804
Experiment
Thí nghiệm
805
Dedication
Cống hiến
806
Phony
Rởm
807
Mustache
Ria mép
808
Drawer
Ngăn kéo
809
Leaned over
Nghiêng người
810
Concentration
Tập trung
811
Chest
Ngực
812
Gasp
Thở hổn hển
813
Sputter
Nói nhỏ
814
Biting
Cắn
815
Leak out
Rò rỉ ra ngoài
816
Geography
Môn địa
817
Quiz
Đố
818
State
Tiểu bang
819
Capital
Thủ đô
820
Print
In
821
Piped up
Xen vào
822
Begged
Van xin
823
Sign up
Đăng kí
824
Musical
Âm nhạc
825
Well-rounded
Toàn diện
826
Schedule
Lịch trình
827
Argue
Tranh cãi
828
Match
Bì với
829
Audition
Thử giọng
830
Wizard
Thuật Sĩ
831
Freak
Quái đản
832
Director
Giám đốc
833
Quietly
Lặng lẽ
834
Soprano
Giọng nữ cao
835
Giggle
Cười khúc khích
836
Grand
Lớn / hoành tráng
837
Finally
Đêm chung kết / kết thúc
838
Character
Nhân vật
839
Lead character
Nhân vật chính
840
Witch
Phù thủy
841
Peg
Cái cọc
842
Humiliate
Làm nhục
843
Semiformal
Bán hình thức
844
Occasion
Dịp / thời cơ
845
Tie
Cà vạt
846
Chip
Làm mẻ
847
Arm
Cánh tay
848
Letting
Để cho
849
Carve
Xé / đục ra
850
Production
Sự sản xuất
851
Product
Sản phẩm
852
Produce
Sản phẩm
853
Sign
Điềm
854
Peek
Nhìn trộm
855
Guess
Đoán
856
Right up front
Ngay phía trước
857
Clip
Kẹp / bấm
858
Resist
Chống cự
859
Stage
Sân khấu
860
Fright
Sợ hãi
861
Job it
Làm việc đó
862
Predict
Dự đoán
863
Stool
Ghế đẩu
864
Forest
Rừng
865
Sudden
Đột nhiên
866
Town
Thị trấn
867
Pair of eyeball
Cặp mắt
868
Deflect
Làm chệch hướng
869
Major
Chính
870
Bar
Thanh nhạc
871
Audience
Thính giả
872
Notice
Lưu ý
873
Tape
Băng ghi âm
874
Yonder
Ở đằng kia
875
Glen
Thung lũng hẹp
876
Maiden
Thiếu nữ
877
Whisper
Thì thầm
878
Praying
Cầu nguyện
879
Kill
Giết chết
880
Dead
Đã chết
881
Remind
Nhắc lại
882
Got in
Được nhận vào
883
Lenses
Kính của mắt kiếng
884
Feet
Đôi chân
885
Bouquet
Bó hoa
886
Entertain
Giải trí
887
Tipped off
Lật tẩy
888
Van
Xe van
889
Catalog
Mục lục
890
Pick out
Chọn ra
891
Circling
Xoay vòng
892
Brotherly
Như Anh em
893
Medium
Trung bình
894
Fort
Pháo đài
895
Soldier
Binh lính
896
Appropriate
Phù hợp
897
Weapon
Vũ khí
898
Charity
Từ thiện
899
Emergency room
Phòng cấp cứu
900
Shoe
Giày
901
Nose
Mũi
902
Church
Nhà thờ
903
Wool
Len
904
Sweater
Áo Len tay dài
905
Cans
Vỏ đồ hộp
906
Yam
Mứt / khoai lang
907
Dig
Đào
908
Bandit
Kẻ cướp
909
Couch
Ghế dài
910
Swoop
Sự tấn công bất thình lình
911
Helicopter
Trực thăng
912
Relative
Quan hệ
913
Package
Bưu kiện / hộp quà
914
Tore
915
Bless
Ban phước
916
Garage
Ga-ra
917
Brand
Thương hiệu
918
Cost
Giá cả
919
Fortune
Vận may
920
Rep
Trả lời
921
Excuse
Thứ lỗi
922
Clear up
Đi về hết
923
Joke
Câu nói đùa
924
Confuse
Bối rối
925
Miracle
Phép màu
926
Useless
Vô dụng
927
Towel
Khăn tắm
928
Count
Đếm
929
Hyping
Thổi phồng lên
930
Big screen
Màn hình lớn
931
Wheel
Bánh xe
932
Loot
Cướp bóc / đồ vật cướp được
933
Horse
Ngựa
934
Horsing
Cuỡi ngựa
935
Tiny
Nhỏ
936
Thread
Chủ đề
937
Carpet
Tấm thảm
938
Spider
Con nhện
939
Pretending
Giả vờ
940
Fool
Giả ngu
941
Swallow
Nuốt
942
Gulp
Nuốt chửng
943
Sniff
Bị nghẹt mũi
944
Seed
Hạt giống
945
Raisin
Nho khô
946
Grape
Hột nho
947
Plate
Đĩa ăn
948
Closest
Gần nhất
949
Resolution
Nghị quyết
950
Shriek
Ré lên
951
Rumble
Ầm ầm
952
Switch
Chuyển
953
Milo
Dặm
954
Knock off
Đánh gục
955
Vacation
Kỳ nghỉ
956
Blank
Trống
957
Item
Bài báo
958
Ambitious
Hoài bão
959
Several
Vài
960
Manufacture
Sản xuất / chế tạo
961
Organization
Tổ chức
962
Being in charge of
Chịu trách nhiệm
963
Dealing with
Giải quyết / làm việc
964
Human resources (HR)
Phòng Nhân sự
965
Research & development (R & D)
Bộ phận nghiên cứu và phát triển
966
Management
Quản lý
967
Finance
Tài chính
968
Customer
Khách hàng (mua của người khác rồi bán lại)
969
Client
Khách hàng (sử dụng dịch vụ)
970
Investigate
Khảo sát / điều tra / tìm hiểu
971
Get ahead
Thăng tiến
972
Often
Thường xuyên
973
Consumer
Khách hàng (mua để sử dụng riêng cho mình)
974
Function
Sự kiện
975
Energetic
Mạnh mẽ / nghị lực
976
Qualification
Bằng cấp
977
Phrases
Cụm từ
978
Direction
Phương hướng
979
Describe
Diễn tả
980
Current
Hiện hành
981
Sector
Khu vực / bộ phận
982
Maintain
Duy trì
983
Purpose
Mục đích
984
Presentation
Bài thuyết trình
985
Work
Nỗ lực
986
Corresponding
Tương ứng
987
Selling
Bán hàng
988
Employee
Nhân viên
989
Testing
Kiểm tra
990
Sale
Sự bán hàng / doanh số
991
Marketing
Tiếp thị
992
Compare
So sánh / đối chiếu
993
Charm
Quyến rũ / hấp dẫn
994
Superious
Cấp trên
995
Attend
Tham dự
996
Vocabulary
Từ vựng
997
Include
Bao gồm
998
Dictionary
Từ điển
999
Opportunity
Cơ hội
1000
Action
Hành động
1001
Progress
Sự tiến bộ
1002
Career ladder
Bước quan trọng trong cuộc sống nghề nghiệp
1003
Unpaid
Không thanh toán / không trả tiền
1004
Unpaid work
Công việc không được trả lương
1005
Option
Lựa chọn
1006
In a long term
Về lâu dài
1007
Prepare
Chuẩn bị
1008
Placement
Vị trí
1009
Offer
Phục vụ
1010
Associate
Liên hiệp / kết hợp
1011
Unusual
Ko BT
1012
Multinational
Đa quốc gia / đa công ty
1013
Travel
Du lịch / công tác
1014
Adventurous
Phiêu lưu
1015
Be willing to
Sẵn lòng
1016
Trekking
Đi bộ vất vả
1017
... a career break
Take
1018
Rapidly
Nhanh chóng / mau lẹ
1019
... a career move
Make
1020
Formal
Chính thức
1021
... Career opportunity
Offer
1022
Decide (on)
Quyết định về
1023
Industry
Ngành CN
1024
... the career ladder
Climb
1025
Noun
Danh từ
1026
Italic
In nghiêng
1027
... a fortune
Make - làm giàu
1028
... a progress
Make - tiến bộ
1029
... a living
Make - kiếm sống
1030
... a promotion
Get - thăng tiến
1031
... a bonus
Get - thưởng
1032
... fired
Get - Sa thải (Mĩ)
1033
... the sack
Get - bị sa thải (Anh)
1034
... commission
Earn - nhận tiện hoa hồng
1035
... money
Earn - kiếm tiền (nỗ lực)
1036
... 40,000 per year
Earn - kiếm được 40 ngàn mỗi năm
1037
... money
Make - kiếm tiền (cho thuê)
1038
... a part time work
Do - làm cv bán thời gian
1039
... a mistake
Make - phạm sai lầm
1040
... a nine to five job
Do - làm công việc từ 9h sáng cho đến 5h chiều
1041
... my best
Do - làm hết sức mình với tất cả khả năng
1042
... my best
Try - làm hết sức có thể thất bại
1043
... an opportunity
Take - tận dụng cơ hội
1044
... time off
Take - nghỉ việc này để làm việc khác
1045
... early retirement
Take - nghỉ hưu sớm
1046
... flexitime
Work - làm việc trong khoản thời gian dc cam kết trước
1047
... anti social hours
Work - làm việc ca đêm
1048
... overtime
Work - làm việc quá giờ chính thức
1049
Describe
Diễn tả / mô tả
1050
Sector to sector
Vị trí này đến vị trí khác
1051
Mixture
Hỗn hợp / sự pha trộn
1052
Afterward
Về sau
1053
Chemistry
Hoá học
1054
Internship
Kỳ thực tập
1055
Accountancy
Nghề kế toán
1056
Firm
Hãng / công ty
1057
Auditor
Kiểm toán viên
1058
Clarity
Rõ ràng
1059
Decision
Sự quyết định
1060
Be able to
Có khả năng
1061
Stand out
Nổi bật
1062
Especially
Đặc biệt
1063
Bogged down
Sa lầy
1064
Detail
Chi tiết
1065
Data
Dữ liệu
1066
Ideal
Lý tưởng
1067
Each other
Lẫn nhau
1068
Department
Cục / sở
1069
Application
Đơn xin
1070
Afraid
Sợ / lấy làm tiếc
1071
Course
Tiến trình
1072
Solution
Sự giải quyết
1073
Engage
Bận việc / máy bận
1074
Banking
Ngân hàng
1075
Arrange
Sắp xếp
1076
Convenient
Thuận tiện
1077
Salary
Lương
1078
Assistant
Trợ lý
1079
Profile
Hồ sơ
1080
Prospect
Tiềm năng
1081
Selection
Sự lựa chọn
1082
Process
Quá trình
1083
Survey
Cuộc khảo sát
1084
Resources
Nguồn
1085
Germany
Đức
1086
France
Pháp
1087
Reject
Từ chối
1088
Boss
Ông chủ
1089
Hunter
Thợ săn
1090
Reputation
Danh tiếng / uy tín
1091
Proactive
Chủ động
1092
Essential
Thiết yếu
1093
Cultivate
Nuôi dưỡng / trau dồi
1094
Pas
Quyền ưu tiên
1095
Recruitment (of)
Tuyển dụng
1096
Promote
Khuyến khích
1097
Adventage
Cuộc phiêu lưu
1098
Conveying
Truyền tải
1099
Caution
Thận trọng / cảnh cáo
1100
Aware of
Nhận thức về / cẩn thận
1101
Fired
Bị sa thải
1102
Staff
Nhân viên
1103
Content
Nội dung
1104
Negative
Chối / phủ định
1105
Case study
Nghiên cứu tình huống
1106
Dynamic
Động lực
1107
Corporation
Tập đoàn
1108
Facility
Cơ sở
1109
Recently
Gần đây
1110
Result
KQ
1111
Overall
Tổng thể
1112
Revenue
Doanh thu
1113
Motivate
Có động cơ
1114
Turnover
Số lượng
1115
Due to
Bởi vì
1116
Competition
Sự cạnh tranh
1117
Segment
Bộ phận
1118
Strategy
Chiến lược
1119
Reliable
Đáng tin cậy
1120
Appointment
Sự bổ nhiệm / giấy mời / giấy triệu tập
1121
Extract
Đoạn trích
1122
Description
Sự mô tả
1123
Coordinating
Điều phối
1124
Quality
Phẩm chất
1125
Academic
Học tập
1126
Relevant
Thích đáng
1127
Numeracy
Tính toán
1128
Analytical
Phân tích
1129
Ability
Khả năng
1130
Linguistic
Ngôn ngữ
1131
Involve
Liên quan
1132
Frequent
Thường xuyên
1133
Take on work
Đảm nhiệm nhiều công việc
1134
Faux pas
Sai lầm
1135
Drunken
Say xỉn
1136
Request
Yêu cầu
1137
Offer
Phục vụ
1138
Notice period
Thời gian thông báo nghỉ việc
1139
Degree
Trình độ
1140
Computing
Tin học
1141
Numerate
Tính toán
1142
Achievement
Thành tích
1143
Representative
Tiêu biểu
1144
Spanish
Tiếng Tây Ban Nha
1145
Portuguese
Tiếng Bồ Đào Nha
1146
Charismatic
Lôi cuốn
1147
Competitive
Cạnh tranh
1148
Upset
Khó chịu
1149
Colleagues
Đồng nghiệp
1150
Sense of humor
Khiếu hài hước
1151
Diplomatic
Ngoại giao
1152
Swiss
Tiếng Thụy Sĩ
1153
Divorce
Ly hôn
1154
Business
Kinh doanh
1155
Various
Đa dạng
1156
Spain
Tây Ban Nha
1157
Portugal
Bồ Đào Nha
1158
Switzerland
Thụy Sĩ
1159
Eager
Tham vọng
1160
Sociable
Hoà đồng
1161
Chief
Nhóm trưởng
1162
Directly
Thẳng thắn
1163
Average
TB
1164
Decisive
Dứt khoát / quyết đoán
1165
Sociology
XH học
1166
Administration
Sự quản lý
1167
Increase
Tăng
1168
Oral ability
Khả năng nói
1169
Creative
Sáng tạo
1170
Workaholic
Tham công tiếc việc
1171
South
Phía Nam
1172
Fairy
Khá
1173
Performance
Hiệu suất
1174
Vacant
Bỏ trống
1175
Strength
Sức lực
1176
Weaknesses
Những điểm yếu
1177
Select
Lựa chọn
1178
Deliver
Giao
1179
Cash
Tiền mặt
1180
Precious
Quý giá
1181
Efficient
Có hiệu quả
1182
Express
Bày tỏ / phát biểu / thể hiện
1183
Incident
Sự cố
1184
Tornadoes
Lốc xoáy / bão tố
1185
Typhoon
Bão nhiệt đới
1186
Criminal
Tội phạm
1187
Requirement
Lời yêu cầu
1188
Attempt
Nỗ lực
1189
Collection
Thu nhập
1190
Passage
Đoạn văn
1191
Guarantee
Bảo lãnh / bảo đảm
1192
Resident
Cư dân
1193
Community
Cộng đồng
1194
Strictly
Khách quan
1195
Objective
Mục tiêu
1196
Scientific
Thuộc về khoa học
1197
Shelter
Ẩn núp / chỗ ẩn náu
1198
Range
Phạm vi
1199
Material
Vật liệu
1200
Complex
Phức tạp
1201
Contrasting
Tương phản
1202
Inflation
Lạm phát
1203
Consult
Tham khảo ý kiến
1204
Confirm
Bảng tính (Excel)
1205
Present
Món quà / hiện tại
1206
Advance
Tiến bộ / phát triển
1207
Approach
Tiếp cận
1208
Freelance
Nghề tự do
1209
Graduate
Tốt nghiệp
1210
Pleased
Hài lòng
1211
Counselor
Cố vấn
1212
Do a psychometric test
Làm bài KT tâm lý
1213
Suit
Thích hợp
1214
Receptionist
Lễ tân
1215
Quality control
Kiểm soát chất lượng
1216
Inspector
Thanh tra
1217
Monitoring
Giám sát
1218
Security
Bảo vệ
1219
Officer
Nhân viên văn phòng
1220
Make sure that
Bảo đảm rằng
1221
Office
Văn phòng
1222
Was able to
Đã có thể
1223
Reorganise
Tái tổ chức
1224
Initiative
Sáng kiến
1225
Transport
Vận chuyển
1226
Retailing
Bán lẻ
1227
Pharmaceutical
Dược phẩm
1228
Construct
Xây dựng
1229
Electronic
Điện tử
1230
Tourism
Du lịch
1231
Finnish
Phần Lan
1232
Public
Công cộng
1233
Environment
Môi trường
1234
Criterion
Tiêu chí
1235
Ethic
Đạo đức
1236
Go bankrupt
Phá sản
1237
Tax
Thuế
1238
Share
Cổ phiếu
1239
Subsidiary
CT con
1240
Market share
Thị phân
1241
Workforce
Lực lượng ld
1242
Telecommunication
Viễn thông
1243
Profit
Lợi nhuận
1244
Demand
Nhu cầu
1245
Valuable
Có gt lớn / quý báu
1246
At an all - time high
Cao nhất từ trước đến nay
1247
Asset
Tài sản
1248
Thanks to
Nhờ vào
1249
Lettuce
Rau
1250
Additional
Thêm / bổ sung
1251
Individual
Cá nhân / cá thể / riêng biệt
1252
Commodities
Hàng hóa
1253
Textbook
Sgk
1254
Characteristic
Đặc tính
1255
Utility
Tính thiết thực / hữu dụng
1256
Submarine
Tàu ngầm
1257
Determine
Quyết tâm / định trước
1258
Rate
Tỷ lệ
1259
Steak
Miếng bò hầm
1260
Republic
Cộng hòa
1261
Maritime
Hàng hải
1262
Wartime
Thời chiến
1263
Priority
Ưu tiên
1264
Particularly
Cụ thể
1265
Stock
Lượng hàng trong kho
1266
Quantity
Số lượng
1267
Bargain
Trả giá
1268
Expenditure
Chi tiêu
1269
Compensate
Đền bù
1270
Sacrifice
Hy sinh
1271
Marginal
Cận biên
1272
Indicate
Biểu thị
1273
Tend
Có khuynh hướng
1274
Diminish
Giảm bớt
1275
Tendency
Khuynh hướng
1276
Coastal
Duyên Hải
1277
Pressure
Sức ép
1278
Achieve
Hoàn thành
1279
Beware
Cẩn thận
1280
Chairman
Chủ tịch
1281
Committee
Ủy ban
1282
Successor
Người thành công
1283
Consider
Xem xét
1284
Influential
Có ảnh hưởng
1285
Foreigners
Người ngoại quốc
1286
Revolutionary
Cách mạng
1287
Private
Tư nhân
1288
Steel
Thép
1289
Information-technology
CN thông tin
1290
Outsourcing
Gia công
1291
Automotive
Ô tô
1292
Oversea
Hải ngoại
1293
Whether
Cho dù
1294
Example
VD
1295
Orderly
Có trật tự
1296
Transition
Chuyển tiếp
1297
Took over
Tiếp quản
1298
Disastrous
Tác hại
1299
Critic
Nhà phê bình
1300
Britain
Nước Anh
1301
Envelope
Phong bì
1302
Serve
Phục vụ
1303
High-street
Phố lớn
1304
Worldwhile
Đáng giá
1305
Veteran
Cựu chiến binh
1306
Passion
Niềm đam mê
1307
Commitment
Lời cam kết
1308
Referee
Người chứng nhận
1309
Temporary
Tạm thời
1310
Leaf
1311
Time-poor
Không có nhiều thời gian
1312
Sustainable
Bền vững
1313
Indulgent
Chiều ý
1314
Diet
Ăn kiêng
1315
Invested
Đầu tư
1316
Relentlessness
Ko ngừng
1317
Europe
Châu âu
1318
Confident
Tự tin
1319
Expanding
Mở rộng
1320
First-class
Hàng đầu
1321
Sponsor
Tài trợ
1322
Summarize
Tóm tắt
1323
Topic
Đề tài
1324
Endorsement
Chứng thực
1325
Hiring
Tuyển dụng
1326
Investor
Nhà đầu tư
1327
Majority
Đa số
1328
Minority
Thiểu số
1329
Breed cattle
Chăn nuôi gia súc
1330
Distribute
Phân phát
1331
Flavours
Hương vị
1332
Mainly
Chủ yếu
1333
Yogurt
Sữa chua
1334
Novelty
Mới lạ
1335
Remarkable
Đáng chu ý
1336
Benefit
Lợi ích
1337
Capacity
Sức chứa
1338
Export
Xuất khẩu
1339
Russia
Nga
1340
Potential
Tiềm năng
1341
Buy out
Mua lại
1342
Competitor
Đối thủ
1343
Exotic
Lạ
1344
Upgrade
Nâng cấp
1345
Fleet
Hạm đội
1346
Outlet
Chỗ tiêu thụ hàng hoá
1347
Budget
Ngân sách
1348
Wholesaler
Người buôn bán sỉ
1349
Return
Trở lại
1350
Discount
Giảm giá
1351
Storage
Lưu trữ
1352
Dispatch
Gửi đi
1353
Obtain
Có / được
1354
Perishable
Dễ hư hỏng
1355
Category
Thể loại
1356
Available
Có sẵn
1357
Coal
Than đá
1358
Reduce (in)
Giảm
1359
Glut
Dư thừa
1360
Adjusted
Điều chỉnh
1361
Household
Hộ gia đình
1362
Furniture
Đồ nội thất
1363
In such
Như vậy
1364
Elastic
Đàn hồi / co giãn
1365
Response
Phản ứng
1366
Deteriorate
Xấu đi / hư hỏng / làm hư
1367
Respond
Đáp ứng
1368
Shampoo
Dầu gội đầu
1369
Anti-dandruff
Chống gàu
1370
Occurred
Xảy ra
1371
Declining
Suy giảm
1372
Identify
Xác định / nhận ra
1373
Core
Cốt lõi
1374
Rid
Loại bỏ
1375
Alter
Thay đổi / sửa đổi
1376
Disease
Căn bênh
1377
Intention
Mục đích / chủ đích
1378
Launch
Phóng / đề khởi
1379
Celebrity
Người nổi tiếng / danh vọng
1380
September
Tháng 9
1381
In order to
Để mà
1382
Glamour
Mê hoặc
1383
Steer
Chỉ đạo
1384
Incline
Nghiêng về
1385
Battling
Chiến đấu
1386
Registration
Đăng kí
1387
Panel discussion
Thảo luận nhóm
1388
Suggestions
Gợi ý / đề nghị
1389
Contact
Tiếp xúc
1390
Cigarette
Thuốc lá
1391
Reservation
Dự phòng
1392
Or over
Hoặc hơn / trở lên
1393
Cashflow
Dòng tiền
1394
Cooling of period
Giai đoạn lắng dịu / giai đoạn trì hoãn
1395
Accessory
Phụ kiện
1396
Pitch
Kỹ năng / chiêu trò
1397
Credible
Đáng tin cậy
1398
Fragrance
Hương thơm / nước hoa
1399
Appearance
Ngoại hình
1400
Negotiate
Đàm phán
1401
Carry out
Thực hiện
1402
Female
Phụ nữ
1403
Issue
Vấn đề
1404
Focus
Tiêu điểm
1405
Integrity
Tính chính trực
1406
Hard sell
Gây áp lực lên người mua (phong cách bán hàng)
1407
Incentive
Khuyến khích
1408
Vital
Thiết yếu
1409
Hesitant
Do dự
1410
Telemarketer
Nhân viên tiếp thị trực tuyến
1411
In person
Gặp trực tiếp
1412
Curriculum vitae (CV)
Sơ yếu lí lịch
1413
Licence
Giấy phép
1414
Choir
Hợp xướng
1415
Conversation
Cuộc nói chuyện
1416
Pollution
Sự ô nhiễm
1417
Vehicle
Phương tiện giao thông
1418
Minus
Dấu trừ / trừ
1419
Warranty
Bảo hành
1420
Policy
Chính sách
1421
Partnership
Quan hệ đối tác
1422
Agreement
Hợp đồng
1423
Jet
Máy bay phản lực
1424
Charter
Đặc quyền
1425
Executive
Giám đốc điều hành
1426
VIP
Very important people
1427
Provide
Cung cấp
1428
Customize
Tùy chỉnh
1429
Look after
Chăm sóc
1430
Destination
Điểm đến
1431
Status
Trạng thái
1432
Attractive
Hấp dẫn
1433
Superb
Tuyệt vời
1434
Accommodation
Chỗ ở / nhà ở
1435
Outstanding
Nổi bật
1436
Contract
Hợp đồng
1437
Agenda
Chương trình nghị sự (trình tự làm việc)
1438
Wealthy
Giàu có
1439
Reunion
Đoàn tụ
1440
Splendid
Lộng lẫy
1441
Elegance
Sang trọng
1442
Luxury
Xa hoa
1443
Relaxation
Thư giãn
1444
Concierge service
Dịch vụ hỗ trợ đặc biệt
1445
Format
Định dạng / theo thủ tục
1446
Platinum
Bạch Kim
1447
Rate per night
Giá mỗi đêm
1448
Suite
Thượng hạng
1449
Polite
Lịch sự
1450
Refusal
Từ chối
1451
That order day
Ngày kia
1452
Define
Định nghĩa từ
1453
Willingness
Sự tự nguyện
1454
Seldom
Hiếm khi
1455
Income
Thu nhập
1456
Insurance
Tiền bảo hiểm
1457
Concert
Buổi hòa nhạc
1458
Measure
Đo lường
1459
Regarded
Để ý việc gì
1460
Collective
Tập thể
1461
Theoretical
Lý thuyết
1462
Solid
Chất rắn
1463
Liquid
Chất lỏng
1464
Crossword
Ô chữ
1465
Prescription
Đơn thuốc
1466
Queue
Xếp hàng
1467
Stating
Nói / tuyên bố
1468
Stay ahead of
Đứng vững
1469
Reserve room
Đặt phòng
1470
Key term
Điều khoản chính
1471
Suite room
Dãy phòng
1472
Marehouse
Kho
1473
Offer alternative
Cung cấp người thay thế
1474
Sympathy
Cảm thông
1475
As clear as possible
Càng rõ càng tốt
1476
Misunderstanding
Sự hiểu lầm
1477
Misunderstanding
Sự hiểu lầm
1478
Conference
Hội nghị
1479
Conference
Hội nghị
1480
Be abroad
Ở nước ngoài
1481
Be abroad
Ở nước ngoài
1481
Be abroad
Ở nước ngoài
1481
Be abroad
Ở nước ngoài
1482
Be abroad
Ở nước ngoài
1483
Finland
Phần Lan
1484
Sauna
Phòng tắm hơi
1485
Genuinely
Chân thật
1486
As long as
Miễn là
1487
Verbal communication
Giao tiếp bằng lời nói
1488
Rude
Thô lỗ
1489
Confrontation
Đối đầu
1490
Indirectly
Gián tiếp
1491
Consequence
Hậu quả
1492
Lamb
Cừu
1493
Fasted
Ăn chay
1494
Vegetarian
Người ăn chay
1495
Submit
Gửi đi
1496
Controversial
Gây tranh cãi
1497
Labor
Nhân công / lao động
1498
Therefore
Vì thế
1499
Render to each other
Làm việc cho nhau
1500
Religion / religious
Tôn giáo
1501
Distinction
Sự phân biệt
1502
Wage
Tiền công / tiền lương
1503
In return
Đổi lại
1504
Surplus
Số dư / thặng dư
1505
Enterprise
Xí nghiệp
1506
Disobey
Ko tuân theo
1507
Break-out clause
Chấm dứt hợp đồng khi có biến cố
1508
Taken into account
Đc tính đến
1509
To meet a need
Đáp ứng một nhu cầu
1510
Make a breakthrough
Tạo ra 1 bước đột phá
1511
Extend a product range
Mở rộng phạm vi sản phẩm
1512
Enter a market
Bước vào thì trường
1513
Innovation
Sự đổi mới
1514
In turn
Lần lượt
1515
Generating
Tạo ra
1516
Article
Bài báo
1517
Translator
Người phiên dịch
1518
Capable
Có khả năng
1519
Recognition
Sự công nhận
1520
Automatic
Tự động
1521
Within
Ở trong / trong vòng
1522
Honed
Mài dũa
1523
Scanning
Quét (MT)
1524
Multilingual
Đa ngôn ngữ
1525
So far
Cho đến nay
1526
Enables
Cho phép
1527
Conduct
Chỉ đạo / điều khiển
1528
Combining
Kết hợp / phối hợp
1529
Synthetic
Tổng hợp / giả tạo / không tự nhiên
1530
Equivalent
Tương đương
1531
Interpreter
Người phiên dịch
1532
Speech
Lời nói
1533
Swedish
Ngôn ngữ Thụy Điển
1534
Collar
Cổ áo
1535
Worn around the neck
Đeo quanh cổ
1536
Airbag
Túi khí
1537
Sensor
Cảm biến
1538
Recreating
Tái tạo / tái hiện
1539
Dummies
Hình nộm
1540
Distinguish
Phân biệt
1541
Movement
Chuyển động
1542
Pattern
Hoa văn / mẫu / mô hình
1543
Cylinder
Hình trụ
1544
Rechargeable
Có thể sạc lại
1545
Shell
Vỏ bọc
1546
Removable
Có thể tháo rời
1547
Fabric
Vải / sợi vải
1548
Collection
Bộ sưu tập
1549
Plated
Mạ
1550
Vending
Bán hàng tự động
1551
Dispenses
Phân phát
1552
Bullion
Vàng thỏi
1553
Installing
Cài đặt
1554
Fitness centres
Trung tâm thể dục
1555
Lobby
Tiền sảnh
1556
Claim
Yêu cầu / đòi
1557
Flow into
Chảy vào
1558
The tip of fountain pen
Đầu bút máy
1559
Socket
Lỗ để vật gì vào
1560
Wallet
1561
Visitor
Khách tham quan
1562
Generously
Hào phóng
1563
Project
Dự án
1564
Stimulate
Kích thích
1565
Impress
Gây ấn tượng
1566
Enormous
Lớn / to lớn
1567
Art gallery
Triển lãm nghệ thuật
1568
Theme part
CV giải trí
1569
Replica
Bản sao
1570
Exhibit
Vật trưng bày
1571
Contribute
Góp phần / đóng góp
1572
Fund
Quỹ
1573
Proposition
Đề nghị / đề xuất
1574
Commercial
Thương mại
1575
Theme
Chủ đề
1576
Object
Các đối tượng
1577
Starships
Tàu vũ trụ
1578
Injury
Chấn thương
1579
Overhead
Chi phí quản lý
1580
Corridor
Hành lang
1581
Accumulate
Tích lũy
1582
Expense
Chi phí
1583
Capital
Vốn
1584
Element
Yếu tố
1585
Justify
Bào chữa / giải quyết
1586
Deliberate
Cố ý
1587
Communistic
Cộng sản
1588
Capitalistic
Tư bản
1589
Factor
Người thực hiện
1590
Possessed
Sở hữu
1591
In term of the state
Trong điều kiện của nhà nước
1592
Railway
Đường sắt
1593
Dock
Bến tàu
1594
Parking space
Chỗ đậu xe
1595
Taking an exam or test
Tham dự kỳ thi
1596
Speech
Bài phát biểu
1597
Senior
Cấp cao
1598
Take part in
Tham gia
1599
Lifestyle
Cách sống
1600
Meditating
Thiền
1601
Workload
Khối lượng công việc
1602
Covering for
Làm việc của người khác khi họ nghỉ
1603
League
Giải đấu
1604
Architect
Kiến trúc sư
1605
Hairdresser
Thợ cắt tóc
1606
Miner
Thợ mỏ
1607
Miner
Thợ mỏ
1608
Vet
Bác sĩ thú y
1609
Optician
Bác sĩ nhãn khoa
1610
Postman
Người đưa thư
1611
Minister / vicar
Cha sứ
1612
Consultancy
Tư vấn
1613
Resilience
Khả năng phục hồi
1614
Calmer
Bình tĩnh hơn
1615
Flexible
Linh hoạt
1616
Rush hour
Giờ cao điểm
1617
Hire
Thuê
1618
Admin
Quản trị viên
1619
Counseling
Tư vấn
1620
Duties
Nhiệm vụ
1621
Evaluate
Đánh giá
1622
Positive
Tích cực / cực dương
1623
Moderation
Điều độ
1624
Depression
Phiền muộn / trầm cảm
1625
Denmark
Đan mạch
1626
Greece
Hy Lạp
1627
Sweden
Thụy điển
1628
Turkey
Thổ nhĩ Kỳ
1629
Scale
Tỷ lệ (bản đồ)
1630
Climate
Khí hậu / thời tiết
1631
Cause
Nguyên nhân
1632
Distinct
Riêng
1633
Bracket
Dấu ngoặc
1634
Refer
Đề cập
1635
Definite
Xác định
1636
Dramatically
Đột ngột / hiển nhiên
1637
Significantly
Đáng kể
1638
Resign
Từ chức
1639
Agency
Các công ty có dịch vụ quảng cáo
1640
Viral
Đối thủ
1641
Anxious
Lo lắng / không yên / áy náy
1642
Significant
Đầy ý nghĩa / quan trọng / trọng đại
1643
Briefly
Tóm tắt
1644
Junior
Nhỏ / người ít tuổi hơn
1645
Regulate
Điều tiết
1646
Estimate
Ước tính
1647
Favour
Ủng hộ / thích
1648
Incredible
Ko thể tưởng tượng
1649
Praises
Ca ngợi
1650
Ancient
Cổ đại / cổ xưa
1651
Former
Trước
1652
Permitting
Cho phép
1653
Take place
Diễn ra
1654
Prevailing
Thịnh hành
1655
Inevitably
Không thể tránh khỏi
1656
Fluctuation
Sự dao động / biến động
1657
Agent
Đại lý
1658
Ruling
Cai trị / cầm quyền
1659
Conduct
Tiến hành
1660
Proper
Thích hợp
1661
Sequence
Trình tự / tuần tự
1662
Durable
Bền / lâu bền
1663
Wider
Rộng hơn
1664
Stable
Ổn định
1665
Handle
Xử lý (tình huống)
1666
Classify
Phân loại
1667
As well as
Cũng như
1668
Annual
Hàng năm
1669
Cope
Đối đầu
1670
Bachelor
Cử nhân (sinh viên tốt nghiệp ĐH)
1671
Subject
Vị trí muốn ứng cử vào thư xin việc
1672
Prevent
Ngăn cản / ngăn ngừa
1673
Senior executive
Ủy ban điều hành
1674
Indeed
Thật vậy
1675
Narrow
Hẹp
1676
Constantly
Liên tục
1677
Overwork
Làm việc quá sức
1678
Absenteeism
Nghỉ
1679
Prepositions
Giới từ
1680
Strict
Nghiêm ngặt
1681
Aggressive
Hung dữ
1682
Quite
Khá
1683
So far
Cho đến nay
1684
Quarterly
Hàng quý / 3 tháng 1 lần
1685
Suffer
Cam chịu
1686
Illness
Sự đau ốm
1687
To begin with
Đầu tiên là
1688
Monopoly
Độc quyền
1689
Unrestrict
Ko hạn chế
1690
Numerous
Nhiều
1691
Arise
Nảy sinh
1692
Comparatively
Tương đối
1693
Matches
Diêm
1694
Authority
Chính quyền
1695
Postal
Thuộc về bưu điện
1696
Border
Biên giới
1697
Circumstance
Hoàn cảnh / TH / tình huống
1698
Geological
Địa chất
1699
Nickel.
Niken
1700
Egyptian
Tiếng ai cập
1701
Ownership
Quyền sở hữu
1702
Canal - Suez canal
Con kênh - kênh đào Suez
1703
Sole
Duy nhất
1704
Particular
Riêng / cá biệt
1705
Restrict
Hạn chế
1706
Merger
Hợp nhất
1707
Undersirable
Ko mong muốn
1708
Commission
Ủy ban
1709
Enlarge
Mở rộng
1710
Frontier
Biên giới
1711
Union
Liên hợp / kết hợp
1712
Separate out
Tách ra
1713
Relatively
Tương đối
1714
Prestigious
Uy tín
1715
Clerk
Nhân viên bán hàng
1716
Secretary
Thư kí
1717
To be away at
Đi vắng ở
1718
Assist
Hỗ trợ
1719
Mental
Tâm thần / tinh thần
1720
Detriment
Làm hại
1721
Substances
Vật liệu / chất liệu
1722
Physical
Vật lí
1723
Pulse rate
Nhịp tim
1724
Respiratory
Hô hấp
1725
Asthma
Hen suyễn
1726
Digesting
Tiêu hóa
1727
Symptoms
Triệu chứng
1728
Panic
Hoảng loạn
1729
Overreact
Phản ứng thái quá
1730
Gentle
Dịu dàng / hiền
1731
Moody
Buồn rầu
1732
Extreme
Cùng cực / cực kì
1733
Addiction
Nghiện
1734
Overuse
Lạm dụng
1735
Drug
Thuốc uống / ma túy
1736
Disorder
Rối loạn
1737
Anorexia
Chán ăn
1738
Essay
Bài văn
1739
Lung
Phổi
1740
Elevator
Thang máy
1741
Regional
Khu vực
1742
Cosy
Ấm áp
1743
Reasonable
Hợp lí
1744
Put you through = connect you
Kết nối bạn với ai đó
1745
Intermediate
Trung cấp
1746
Extensive
Sâu rộng
1747
Field
Cánh đồng / lĩnh vực
1748
Waiter
Bồi bàn
1749
Via
Thông qua
1750
Effective
Có hiệu lực
1751
Beforehand
Tới trước
1752
Feel free (to)
Đừng ngại
1753
Pant
Thở hổn hển / quần
1754
Crank out
Tạo ra một thứ gì đó nhanh chóng với số lượng lớn
1755
Crank up
Làm cho một thứ gì đó tốt hơn
1756
Encyclopedia
Bách khoa toàn thư
1757
Leg
Chân
1758
Shoulder
Vai
1759
Tire
Lốp xe
1760
Sticking out
Thò / chìa cái gì đó ra ngoài
1761
Landed (on)
Hạ cánh (xuống)
1762
Shake off
Rũ bỏ
1763
Cheer up
Cổ vũ
1764
A cast
Cái bó bột
1765
Try to cash in on
Cố gắng kiếm tiền
1766
Invited over to
Mời đến
1767
Ticks me off
Khiến tôi ngạc nhiên
1768
Racket
Điều gian trá
1769
Gauze
Gạc y tế
1770
Left untreated
Ko đc điều trị
1771
Swarm
Hợp lại / kéo lại thành đàn
1772
Bust
Lật tẩy
1773
Bandage
Băng bó
1774
Raging
Hoành hành / dữ dội / hành hạ
1775
Infection
Nhiễm trùng
1776
Independent
Độc lập
1777
Sewing
May vá
1778
Purse
Cái ví
1779
Embroider
Thêu
1780
Bookbag
Cặp sách
1781
Out at school
Ra trường
1782
Be done
Đc làm
1783
Catch
Lợi ích
1784
Fame
Tiếng tăm / danh tiếng
1785
Freak out
Hoảng hốt
1786
From scratch
Từ đầu
1787
Brainstorming
Động não
1788
Dating
Hẹn hò
1789
Lip gloss
Son bóng
1790
Curse
Chửi thề
1791
Long short story
Mẫu truyện dài
1792
Canceled
Bị hủy bỏ
1793
Assembly
Cuộc họp
1794
Public-company
CT nhà nước
1795
Interest-rate
Lãi suất
1796
Telecoms
Viễn thông
1797
Exchange rate
Tỷ giá hối đoái
1798
Labour force
Lực lượng ld
1799
Tax incentive
Ưu đãi thuế
1800
Balance of trade
Cán cân thương mại
1801
Import
Nhập khẩu
1802
Monetary
Tiền tệ
1803
Renew
Đổi mới
1804
Borrowers
Người vay tiền
1805
Consumer prices
Giá tiêu dùng
1806
Vision
Tầm nhìn
1807
Transplant
Cấy
1808
Billionaire
Tỷ phú
1809
Propose
Đề xuất
1810
The site
Trang web
1811
Expire
Hết hiệu lực
1812
Unless
Trừ phi
1813
Spread - spread wings
Lan tràn - sải cánh
1814
Explosive growth
Sự phát triển bùng nổ
1815
Pocket
Túi / ăn trộm
1816
Bidding
Đấu thầu
1817
Turn down
Từ chối
1818
Scattered
Rải rác / lưa thưa
1819
Cager
Rất muốn / hào hứng
1820
Steadily
Đều đặn
1821
Formalities
Thủ tục
1822
Explore
Khám phá
1823
Establish
Thành lập
1824
Proportion
1 phần
1825
Craft
Thủ công
1826
Jewellery
Đồ kim hoàn
1827
Overcome
Vượt qua
1828
In place
Có sẵn
1829
Solid
Vững chắc / chắc chắn
1830
Departure
Sự khởi hành
1831
Debt
Nợ nần
1832
Paid off
Trả hết
1833
Urgent
Khẩn cấp
1834
Survive
Sống sót
1835
Population
Dân số
1836
Upward
Trở lên
1837
Frame
Khung
1838
Component
Thành phần
1839
Saddles
Yên xe
1840
Gears
Bánh răng
1841
Chain
Dây xích
1842
Sea port
Cảng biển
1843
Tax credit
Miễn thuế
1844
Overtime
Tăng ca / làm thêm h
1845
Fraction
Phân số tối giản
1846
Tribunal
Tòa án
1847
Justice
Sự công bằng
1848
Determining
Xác định
1849
Remonstrating
Sửa lại
1850
Ongoing
Đang diễn ra
1851
Backdated
Lạc hậu
1852
Clams
Trai / sò
1853
Stipulated
Quy định
1854
Stand - by
Đứng gần
1855
Ludicrous
Lố bịch
1856
Concern
Bận tâm
1857
Impact
Va chạm
1858
Forecast
Dự báo
1859
Likened
Đc ví như
1860
Custom
Hải quan
1861
Protest
Quả quyết
1862
Reschedual
Sắp xếp lại
1863
Consuming
Tiêu thụ
1864
Boosting
Thúc đẩy
1865
Ensure
Chắc chắn
1866
Bureaucracy
Quan liêu
1867
Contain
Lưu trữ / chứa đựng
1868
Accomplish
Đạt được / hoàn thành
1869
Lecture
Bài học
1870
Loans
Cho vay
1871
Shot up
Vọt lên
1872
Outstanding
Vượt trội
1873
Revised
Sửa lại / xem lại
1874
Revised
Sửa lại / xem lại
1875
Analyst
Nhà phân tích
1876
Analyst
Nhà phân tích
1877
Pick up
Đón
1878
Fuel
Nhiên liệu / thúc đẩy , kích động
1879
Rely move on credit
Dựa nhiều hơn vào tín nhiệm
1880
Optimistic
Lạc quan
1881
Outlook
Quan điểm
1882
Interpretation
Diễn dịch / sự giải thích
1883
February
Tháng 2
1884
November
Tháng 11
1885
Soared
Bay lên / cất lên
1886
Favourable
Thuận lợi
1887
GDP
Gross domestic product
1888
Domestic
Nội địa
1889
Percentage
Tỷ lệ phần trăm
1890
Recession
Suy thoái
1891
Decreases
Giảm
1892
Subsidies
Trợ cấp
1893
Deficit
Thiếu hụt
1894
Agricultural
Nông nghiệp
1895
Brochure
Ấn phẩm
1896
Segment
Phần thị trường
1897
Customer orientation
Định hướng khách hàng
1898
Promotion
Thúc đẩy tiêu dùng
1899
Informing
Thông báo
1900
Persuading
Thuyết phục
1901
Queued up for ages
Xếp hàng rất lâu
1902
Run out
Bán hết
1903
Sample
Mẫu / mẫu vật
1904
Typical
Đặc trưng
1905
Behavior
Hành vi
1906
Life cycle
Vòng / chu kỳ sản phẩm
1907
Rational
Hợp lý
1908
Clinical
Lâm sàng
1909
I might mean
Tôi có ý là
1910
Regulatory environment
MT pháp lý
1911
Quite rightly so
Lý do chính đáng
1912
Consistent
Nhứt quán / nhất trí
1913
Having said that
Thêm ý kiến mà nó ngược lại với những gì mình đã nói
1914
Peak sale
Doanh thu đạt cao nhất
1915
Clinical trials
Thử nghiệm lâm sàng
1916
Present data to the doctor
Trình bày dữ liệu cho bác sĩ
1917
Come up with
Nghĩ ra
1918
Sturdy
Cứng cáp
1919
Interior
Nội địa
1920
Regain
Chiếm lại / lấy lại
1921
Shift
Thay đổi
1922
initially
ban đầu
1923
urban
đô thị
1924
entry
lối vào / đi vào
1925
ceremony
lễ
1926
lit
thắp sáng
1927
desirable
mong muốn
1928
digit
chữ số
1929
market position
vị thế thị trường
1930
upmarket
hàng hoá chất lượng cao
1931
product mix
hỗn hợp sp
1932
penetrate
hiểu thấu / thấm vào
1933
disposable income
thu nhập khả dụng (tiền tiết kiệm)
1934
rebrand
tái cấu trúc thương hiệu
1935
saturated
chất béo no
1936
crisis
khủng hoảng
1937
struggling
đấu tranh
1938
cellar
hầm
1939
personal wine cellar
hầm rượu cá nhân
1940
jacket
áo khoác
1941
snowboarder
người trượt tuyết
1942
extreme
mạo hiểm
1943
layer
lớp (áo)
1944
garment
quần áo
1945
lightweight
nhẹ
1946
weatherproof
chịu đc thời tiết
1947
the lining
lớp lót
1948
zipper
dây kéo
1949
root
nguồn gốc
1950
trunk
thân cây
1951
twig
cành cây
1952
jointly
cùng nhau
1953
coincide
trùng hợp
1954
lack
thiếu
1955
slack
chùng giảm
1956
spiraling
xoắn ốc
1957
mass
khối
1958
mature
trưởng thành
1959
productive
năng suất
1960
captive
tù nhân
1961
slightly
nhẹ nhàng
1962
modified
sửa đổi
1963
substitute
thay thế
1964
crowd
bầy đàn
1965
statistic
thống kê
1966
capita
đầu người
1967
appeal
bắt mắt
1968
department
bộ phận
1969
enquiry
yêu cầu / cuộc điều tra
1970
leaflet
tờ rơi
1971
the medical authorities
bộ y tế
1972
PA
personal assistance
1973
implement
thực hiện
1974
clarifying
làm sáng tỏ
1975
specialised
chuyên (về)
1976
whilst
trong khi
1977
ethical - clothing
quần áo đạo đức
1978
brilliant
rực rỡ
1979
organic
hữu cơ
1980
inaction
ko hành động
1981
unsurprisingly
ko ngạc nhiên
1982
entirely
toàn bộ
1983
venture
liên doanh
1984
dashboard
bảng điều khiển / bảng hướng dẫn đường đi trên xe ô tô
1985
entrepreneur
doanh nhân
1986
stake
cổ phần
1987
stakeholder
cổ đông
1988
accurate
chính xác
1989
cloud computing
điện toán đám mây
1990
co-founder
sự đồng sáng lập công ty
1991
overnight
ngay lập tức / nhanh
1992
turning point
bước ngoặc
1993
concludes
kết luận
1994
medium
số nhiều của media (kênh truyền thông)
1995
private equity
quỹ đầu tư tư nhân
1996
assumption
giả thiết
1997
it make sense
dễ hiểu rằng
1998
accommodate
cung cấp / xem xét 1 điều gì đó / chứa đựng
1999
unwieldy
khó di chuyển
2000
set instome
cứng nhắc
2001
decade
thập kỉ
2002
triple
cấp 3
2003
merchandise
hàng hoá
2004
tournament
giải đấu
2005
digital
kỹ thuật số
2006
legend
truyền thuyết
2007
substantial
đáng kể / quan trọng / có gt
2008
dozen
2009
rigid
cứng nhắc
2010
interests of business
lợi ích DN
2011
detrimental
bất lợi
2012
far apart
xa nhau
2013
recover
phục hồi
2014
pension
lương hưu
2015
button
khuy áo / cái nút bấm
2016
remember to + V
nhớ phải làm gì
2017
remember + Ving
nhớ đã làm gì
2018
advantages
thuận lợi
2019
disadvantage
bất lợi
2020
speeches
bài phát biểu
2021
rather than
còn hơn là
2022
try + to V
đang cố gắng làm việc gì đó
2023
try + Ving
đang thử thực hiện 1 điều gì đó
2024
one of a biggest decisions
1 trong những quyết định lớn
2025
from one country to another
nước này sang nước khác
2026
time zones
múi h
2027
goal
mục tiêu
2028
do a roll call
gọi để điểm danh
2029
AOB : any orther business
thảo luận 1 số quan điểm ở cuối buổi họp mà không có trong nội dung cuộc họp
2030
as soon as
ngay khi
2031
restructuring
tái cấu trúc
2032
for that reson
vì lí do đó
2033
seminar
hội thảo
2034
remeemable
có thể đổi được
2035
coastline
đường bờ biển
2036
alligator
cá sấu
2037
jaguar
báo đốm
2038
colonial
thuộc địa
2039
spectacular
hùng vĩ
2040
coast
bờ biển
2041
devaluation
phá giá / sự mất giá
2042
slum
khu ổ chuột
2043
handicraft
thủ công / nghề thủ công
2044
properly
1 cách phù hợp
2045
edequate
đầy đủ
2046
infrastructure
cơ sở hạ tầng
2047
nowhere
hư không
2048
over the past
trong quá khứ
2049
sanitation
giữ vệ sinh sạch sẽ
2050
as well
cũng như / ngoài ra / thêm vào đó / nữa | ở trên mình đã yêu cầu muốn thêm yêu cầu tiếp thì thêm chữ as well vào cuối câu tiếp theo
2051
up - to - day
cập nhật / mới nhất (nếu vs list)
2052
prompt
lời nhắc / thúc giục mau lẹ
2053
query
question
2054
if need be
if necessary
2055
find enclosed = attached (to)
tìm văn bản có đính kèm trong thư này
2056
will be deal with promptly
sẽ được giải quyết 1 cách nhanh chóng
2057
patronage
sự bảo trợ / sự đỡ đầu / sự lui tới của khách hàng quen
2058
observe
quan sát
2059
conflict
cuộc xung đột
2060
give orders
đưa mệnh lệnh
2061
plan ahead
có kế hoạch trước
2062
be good with number
giỏi tính toán
2063
deputy
giỏi tính toán
2064
delegate
uỷ nhiệm / phân quyền
2065
reports ... s/o | ... s/t
to | on
2066
apologise ... (both) | ... s/o
for | to
2067
talk ... s/o | ... (both)
to | about
2068
agree ... (both) | ... s/t
with | on
2069
argue ... (both) | ... s/o
about | with
2070
lose his temper
mất bình tĩnh
2071
emphasise
nhấn mạnh
2072
pioneer
ng tiên phong
2073
broadly
rộng rãi / nói chung / đại khái
2074
former
nổi tiếng
2075
welfare
phúc lợi
2076
feminist
quyền phụ nữ
2077
firmly
chắc chắn
2078
genuine
thực sự
2079
practical aid
viện trợ thiết thực
2080
visibility
hiển thị
2081
mutual
qua lại
2082
showing me round
dắt đi xung quanh
2083
engagement
hôn ước / sự thuê mướn
2084
illustrate
minh hoạ
2085
stabilise
ổn định
2086
recognising
công nhận
2087
on the table
đặt lên bàn để thảo luận
2088
lay out
to plan
2089
cost saving
giảm / tiết kiệm chi phí
2090
demotivated
ko có động cơ
2091
have a free hand
có cơ hội làm điều mình muốn
2092
rumor
tin đồn
2093
extent
mức độ
2094
hint
gợi ý
2095
varying
thay đổi / khác
2096
victim
nạn nhân
2097
under pressure
chịu áp lực
2098
spare time
thời gian rảnh
2099
pastime
thú tiêu khiển
2100
chatabout
trò chuyện về
2101
properties
bất động sản
2102
briefing
give s/t to s/o
2103
unforeseen
không thể lường trước được
2104
obstacles
chướng ngại vật
2105
brilliant
xuất sắc
2106
endocrinology
khoa nội tiết
2107
cardiac
tim / thuộc về tim
2108
allocating
phân bổ
2109
raucous
giọng nói khàn / rất ồn ào
2110
chant
bài ca / bài tụng
2111
tool
công cụ
2112
unite
hợp nhất
2113
adapted (for)
thích nghi
2114
accompanies
đồng hành
2115
cashier
thu ngân
2116
compursory
bắt buộc
2117
penalized
bị phát hiện
2118
alarmed
lo lắng / sợ hãi / dc gắn còi báo động
2119
intervene
can thiệp / tham gia vào
2120
take side
đứng về phía ai
2121
as though = as if
như thể là
2122
off - duty
ngoài h làm việc
2123
revenge
sự trả thù
2124
disputed
tranh chấp
2125
primary
sơ cấp
2126
legislation
luật lệ / luật pháp
2127
oppressive
áp bức