Vocabulary Flashcards
1
Q
Ở
A
Location: in/at
2
Q
Làm Việc
A
To work
3
Q
Học tiếng việt
A
To study Vietnamese
4
Q
Mắc quá
A
So expensive
5
Q
Đang, Sẽ, Dã
A
Tense markers: Doing, will do, did
6
Q
Hôm nay
A
Today
7
Q
Ngày mai
A
Tomorrow
8
Q
Statement + phải không/ đúng không
A
Answers: không, Ờ, Dạ
9
Q
Dó
A
That
10
Q
Hôm qua
A
Yesterday
11
Q
Mỹ
A
America
12
Q
trễ
A
Late
13
Q
Có, Dạ, Ừ, rồi
A
Forms of confirmation
14
Q
Ở đâu?
A
Where
15
Q
Đi du lịch
A
On vacation
16
Q
Cực kỳ
A
Extremely
17
Q
Bạn trai
A
Boyfriend
18
Q
S+ (có)+ V/adj+ không (asking questions)
A
Không/ có
19
Q
Đúng rồi
A
That’s right
20
Q
Uống
A
To drink
21
Q
Muốn
A
To want
22
Q
Sống
A
To live/ Stay
23
Q
Nhà hàng
A
Restaurant
24
Q
Statement+ hả
A
Không, Ờ, Dạ
25
Nhiều
A lot
26
Một chút
A little bit
27
S + V+ chưa
Yes: rồi, No: s+chưa+V
28
Gặp
To meet
29
Thái Lan
Thailand
30
Sầu riêng
Durian
31
Cũng
Also, as well, either, neither, too
32
How to use cũng
Chị mệt quá. Em cũng mệt.
33
Nhưng mà
But
34
Đừng (có)
To tell someone not to do something
35
i
I ngắn - short
36
y
Y dài - long
37
Bất cứ khi nào
Anytime
38
Ngủ
To sleep
39
Hay
Or
40
Nấu
To cook
41
Tụi nó
( non human) they, many, these things
42
Làm
To do, to make
43
Mệt
Tired
44
No
Full
45
Cùng nhau
Together
46
Đồ ăn
Food
47
Ấn Độ
India
48
Hai
Two
49
Cho chó mèo ăn
To feed the dogs and cats, give food
50
Người
A person
51
Biết
to know
52
Sống cùng nhau
To live together
53
Với
With
54
nói
to speak
55
Mỗi ngày
everyday
56
Một
One
57
ba
Three
58
Bốn
Four
59
năm
Five
60
sáu
Six
61
bảy
Seven
62
Tám
Eight
63
chín
Nine
64
Mười
ten
65
Mười lăm
Fifteen
66
Trời đất ơi!, Trời ơi!
Oh my god, oh god
67
Thôi chết rồi
Oh crap, I’m dead!
68
Chết
To die
69
Vậy hả?, Vậy đó hả?
Is it?, Is that so?
70
Thiệt hả?, Thiệt luôn hả?, Thật hả?
Really, seriously
71
Ai biết
Who knows
72
Mệt ghê!
So tired!
73
Rửa chén
Wash dishes
74
Nói rồi, Nói rồi mà
I told you already, told you so
75
Được quá hả?
Oh quite good/ surprised it’s good
76
Tặng
To gift
77
Mua
To buy
78
Sao cũng được
Whatever
79
Quan trọng
Important
80
Khoan!, Khoan từ từ
Wait, hang on
81
Ồn
Noisy
82
Làm ơn
Please
83
Nhạc
Music
84
Lắm
Very, so
85
Cái này , cái đó
This one here ; that one
86
Hết
To cost, to take an amount
87
Triệu
million
88
Điện thoại
Phone
89
Hai tặng một
Buy two get one freee
90
Đợi
Wait
91
Nghe điện thoại
Answer the phone
92
Nấm
Mushroom
93
Nữa
Else/ like anything else/ anymore
94
Tiền
Money
95
Kho
Braided, dried
96
Mấy
Plural marker for small amounts
97
Mất
to lose something
98
Lâu
Long time
99
Một mình
With oneself/ by myself
100
Đi máy bay
Go by plane
101
Tóc
Hair
102
Cái túi
Bag
103
Nghe
To hear; listen
104
Hiểu
To understand
105
Rõ
Clearly
106
Xách
To carry
107
Tuần sau
Next week
108
Được
To be able/ can
109
Cay
Spicy
110
Lấy
To take, to get
111
Nghĩ
To think
112
Mưa
rain
113
Trời sắp mưa
It’s about to rain
114
Vặn
To turn
115
Tới, Đến
to come, to arrive to
116
Hơi
A bit
117
Trời mưa
It rains
118
To, bự, lớn
Big, large (loud sound)
119
Nhỏ
Small, low sound
120
Nhỏ lại
Lower sound
121
Cao
Tall, high
122
Thấp
Short, low height
123
Nặng
Heavy
124
Nhẹ
Lightweight
125
Rộng
Wide, large ( space/ clothing)
126
Lấy cho
To get for someone
127
Chật
Tight (space/Clothing)
128
Dày
Thick
129
Mỏng
Thin
130
Trời lạnh
It’s cold
131
Mặc
to wear
132
Hên
Should
133
Cứng
Hard, tough
134
Mềm
Soft, tender
135
Nhanh
Fast
136
Mới
New
137
Cũ
Old
138
Sạch
Clean
139
Dơ
Dirty
140
Màu
Color
141
Ba lô
Backpack
142
Đỏ
Red
143
Hồng
Pink
144
Tím
Purple
145
Cam
Orange
146
Xanh lá
Green
147
Nhất
Best; most
148
Chậm
Slow
149
có thể
Maybe
150
trắng
White
151
Xanh dương
Blue
152
Xám
Gray
153
Đen
Black
154
Nâu
Brown
155
Mắt
Eye
156
Ai
Who
157
Của
Of; possessive
158
Nhiều hơn
More
159
Nói chuyện với
To talk with
160
Ai ở nhà không?
Anyone home? Ai also means anyone
161
Ai đó
Who is that?
162
Tuổi
How old
163
Của ai
Whose?
164
Đây
This / Đây là Anh Hoàng ( the is hoang/ used to introduce someone)
165
Đó là bạn gái của a?
Whose girlfriend is that?
166
Này
here
167
Tại sao? Sao?
Why
168
Tại vì
Because
169
Nào
which
170
Cái nào
Which one?
171
Con nào
Which one ( animals)
172
Trái nào?
Which fruit
173
Bao lâu
How long; how long has something been happening?
174
Bao lâu rồi? Lâu chưa?
How long already?
175
Mất bao lâu? lâu không?
Lose how long? How long it takes to do something
176
Thế nào
How
177
Bao nhiêu
How much
178
Tiếng
Hours, language
179
Cửa hàng
Store, shop
180
Cửa hàng quấn áo
Clothing shop
181
Cửa hàng tiện lợi
Convenience store
182
Nhà hàng Hải sản
Seafood restaurant
183
Quán ăn
Small and cheap restaurant
184
Quán cà phê
Coffee shop
185
Công viên
Park
186
Rạp chiếu phim
Cinema
187
Coi phim
Watch movies
188
Chung cư
apartment building
189
Căn hộ chung cư
An apartment unit
190
Tiệm giặt ủi
Laundry mat
191
Nhà vệ sinh
Restroom
192
Tiệm bánh
Bakery, cake shop
193
Quán bar
Bar
194
Tiệm cắt tóc
Barbershop, hair salon
195
Phòng gym
Gym
196
Gần nhất
Nearest
197
Gần
Near
198
Ăn tối
Eat dinner
199
Rẻ
Cheap
200
Vé
Tickets
201
Thuê
To rent
202
Chủ Nhật
Sunday
203
Thứ hai
Monday
204
Thứ ba
Tuesday
205
Thứ tư
Wednesday
206
Thứ năm
Thursday
207
Thứ sáu
Friday
208
Thứ bỷ
Saturday
209
Cho hỏi
May I, give permission
210
Thứ
Day of the week
211
Ngày
Day
212
Năm
Year
213
Tháng giêng, một
January
214
Tháng hai
February
215
Tháng ba
March
216
Tháng tư
April
217
Tháng năm
May
218
Tháng sáu
June
219
Tháng bảy
July
220
Tháng tám
August
221
Tháng chín
September
222
Tháng mười
October
223
Tháng mười một
November
224
Tháng mười hai
December
225
Rất là
Very
226
Được
To be able to do/ can you?
227
Thì sao
What about?
228
Chơi
To play
229
Cuối tuần
Weekend
230
Gia đình
family
231
Vậy
So
232
Quên
To forget
233
Ủa
Wow, expression
234
Cảnh
Scenery; landscape
235
Nha
Put at the end of request to soften; okay?
236
Khi nào
When
237
Nhớ
To remember
238
Chờ
Wait
239
Đây là
This is
240
Đó là
That is
241
Cái này
This one here
242
Phải
To have to do something
243
Có phải là....../không phải là
Added in front of nouns for confirmation questions
244
Sinh
To be born
245
Năm mấy
Which year
246
Mấy năm
How many years
247
Thêm
Extra; more
248
Ngày trước
Days ago
249
Ngày nữa
In — more days
250
Mời
To invite
251
Cơ hội
Opportunity
252
Giặt quần áo
Wash clothes
253
Phơi
Line dry
254
Gấp quần áo
Fold laundry
255
Trăng
Flat
256
Khăn tắm
Showering towel
257
Mặt
Face
258
Tuỳ
It depends; also put subj after to say it depends on something ex: tuỳ chị ( depends on you) tuỳ ngày ( depends on the day)
259
Đèn
Light, lamp, light fixture
260
Đi dạo
To go for a stroll
261
Gọi
To call
262
Về nhà
To go home
263
rảnh
Free/ available
264
Từ
From, to, between
265
Bắt đầu
To start
266
Bây giờ
Now, this time
267
Mấy giờ
What time
268
Lúc
at ( time)
269
Ăn sáng
Breakfast ( eat morning)
270
Ăn trưa
Eat lunch ( eat noon)
271
Ăn tối
Eat dinner ( eat evening )
272
Sáng
Morning
273
Trưa
Noon
274
Chiều
Afternoon
275
Tối
Evening
276
Đêm
Night
277
Bữa
Meal
278
Bữa sáng
Morning meal , breakfast
279
Anh ơi, mấy giờ rồi.....
Bây giờ là sáu giờ tối rồi
280
Bận
Busy
281
Đói
Hungry
282
Bình thường
Normal
283
Nóng
Hot in temperature
284
Lạnh
Cold
285
Buồn ngủ
Sleepy
286
Vui
Happy
287
Buồn
Sad
288
Trẻ
Young
289
Già
Old
290
Khỏe
Strong
291
Yếu
Weak
292
sạch
Clean
293
Dơ
Dirty
294
Gầy
Thin
295
Béo
Fat
296
Trái
Left
297
Phải
Right
298
Khô
Dry
299
Ướt
Wet
300
Gióng
Same
301
Khác
Different
302
Chua
Sour
303
Đúng
Right
304
Sai
Right
305
Xấu
Bad
306
Tốt
Good
307
Rưỡi
And a half ( sáu giờ rưỡi *6:30)
308
12 giờ đêm
Midnight
309
12 giờ đêm
Midnight
310
12 giờ trước
Noon
311
4 giờ rưỡi sáng
4:30 am
312
Mai ngày mai
The day after tomorrow
313
Tuần này
This week
314
Tuần trước.
Last week
315
Tuần sau
Next week
316
Tối thứ sáu tuần sau
Next Friday evening
317
Thứ tư tuần trước
Last Wednesday
318
Thứ mấy?
Which day
319
Mấy thứ?
How many days
320
nếu
If
321
Thì
Then
322
Em có phải là người Mỹ không?
Phải, dạ phải, dạ , đúng rồi, ừ
323
Đây là không phải là nhà của chị
This is not my house
324
Rất là vui
Very fun
325
Tối mai
Tomorrow evening
326
Tối này
This evening
327
Cho mèo ăn
To feed the cats
328
Khát
Thirsty
329
Anh nhớ cho mèo ăn nha!
Anh remember to feed cats please
330
Ưi
To iron
331
Tủ quần áo
Closet, wardrobe
332
Treo quần áo
Hang the clothes
333
Tưới cây
Water the plants
334
Không làm gì nữa
I don’t do anything else
335
Xem, coi YouTube
Watch YouTube
336
Trang điểm
Makeup
337
Thức dậy
To wake up
338
Dậy
To get up
339
Thôi
Only, just
340
Lần
Times
341
Gọi điện thoại cho
To call someone
342
Nhắn tin cho
To text someone
343
Khoảng
Roughly , about
344
Chị thích nhưng mà không ăn nhiều.
I like but I do eat it a lot
345
Bật
To turn on
346
Tắt
To turn off
347
đánh răng
Brush teeth
348
Soi gương
To look in the mirror
349
Rửa mặt
Wash face
350
Chải tóc
Brush hair
351
Mở
To open
352
Đóng
To close
353
Rèm
Curtain
354
Cởi quần áo
Take off clothes
355
Cửa số
Window
356
Cửa
Door
357
Chén
Bowl
358
Ly
Glass
359
Bàn
Table
360
Ghế
Chair
361
Ngồi
To sit
362
Dọn nhà
Clean house
363
Dắt chó đi dạo
To take the dog for a walk
364
Chia khoá
Key
365
Lái xe
Drive car
366
Dọc sách
Read books