Vocabulary Flashcards
Ở
Location: in/at
Làm Việc
To work
Học tiếng việt
To study Vietnamese
Mắc quá
So expensive
Đang, Sẽ, Dã
Tense markers: Doing, will do, did
Hôm nay
Today
Ngày mai
Tomorrow
Statement + phải không/ đúng không
Answers: không, Ờ, Dạ
Dó
That
Hôm qua
Yesterday
Mỹ
America
trễ
Late
Có, Dạ, Ừ, rồi
Forms of confirmation
Ở đâu?
Where
Đi du lịch
On vacation
Cực kỳ
Extremely
Bạn trai
Boyfriend
S+ (có)+ V/adj+ không (asking questions)
Không/ có
Đúng rồi
That’s right
Uống
To drink
Muốn
To want
Sống
To live/ Stay
Nhà hàng
Restaurant
Statement+ hả
Không, Ờ, Dạ
Nhiều
A lot
Một chút
A little bit
S + V+ chưa
Yes: rồi, No: s+chưa+V
Gặp
To meet
Thái Lan
Thailand
Sầu riêng
Durian
Cũng
Also, as well, either, neither, too
How to use cũng
Chị mệt quá. Em cũng mệt.
Nhưng mà
But
Đừng (có)
To tell someone not to do something
i
I ngắn - short
y
Y dài - long
Bất cứ khi nào
Anytime
Ngủ
To sleep
Hay
Or
Nấu
To cook
Tụi nó
( non human) they, many, these things
Làm
To do, to make
Mệt
Tired
No
Full
Cùng nhau
Together
Đồ ăn
Food
Ấn Độ
India
Hai
Two
Cho chó mèo ăn
To feed the dogs and cats, give food
Người
A person
Biết
to know
Sống cùng nhau
To live together
Với
With
nói
to speak
Mỗi ngày
everyday
Một
One
ba
Three
Bốn
Four
năm
Five
sáu
Six
bảy
Seven
Tám
Eight
chín
Nine
Mười
ten
Mười lăm
Fifteen
Trời đất ơi!, Trời ơi!
Oh my god, oh god
Thôi chết rồi
Oh crap, I’m dead!
Chết
To die
Vậy hả?, Vậy đó hả?
Is it?, Is that so?
Thiệt hả?, Thiệt luôn hả?, Thật hả?
Really, seriously
Ai biết
Who knows
Mệt ghê!
So tired!
Rửa chén
Wash dishes
Nói rồi, Nói rồi mà
I told you already, told you so
Được quá hả?
Oh quite good/ surprised it’s good
Tặng
To gift
Mua
To buy
Sao cũng được
Whatever
Quan trọng
Important
Khoan!, Khoan từ từ
Wait, hang on
Ồn
Noisy
Làm ơn
Please
Nhạc
Music
Lắm
Very, so
Cái này , cái đó
This one here ; that one
Hết
To cost, to take an amount
Triệu
million
Điện thoại
Phone
Hai tặng một
Buy two get one freee
Đợi
Wait
Nghe điện thoại
Answer the phone
Nấm
Mushroom
Nữa
Else/ like anything else/ anymore
Tiền
Money
Kho
Braided, dried
Mấy
Plural marker for small amounts
Mất
to lose something
Lâu
Long time
Một mình
With oneself/ by myself
Đi máy bay
Go by plane
Tóc
Hair
Cái túi
Bag
Nghe
To hear; listen
Hiểu
To understand
Rõ
Clearly
Xách
To carry
Tuần sau
Next week
Được
To be able/ can
Cay
Spicy
Lấy
To take, to get
Nghĩ
To think
Mưa
rain
Trời sắp mưa
It’s about to rain
Vặn
To turn
Tới, Đến
to come, to arrive to
Hơi
A bit
Trời mưa
It rains
To, bự, lớn
Big, large (loud sound)
Nhỏ
Small, low sound
Nhỏ lại
Lower sound
Cao
Tall, high
Thấp
Short, low height
Nặng
Heavy
Nhẹ
Lightweight
Rộng
Wide, large ( space/ clothing)
Lấy cho
To get for someone
Chật
Tight (space/Clothing)
Dày
Thick
Mỏng
Thin
Trời lạnh
It’s cold
Mặc
to wear
Hên
Should
Cứng
Hard, tough
Mềm
Soft, tender
Nhanh
Fast
Mới
New
Cũ
Old
Sạch
Clean
Dơ
Dirty
Màu
Color
Ba lô
Backpack
Đỏ
Red
Hồng
Pink
Tím
Purple
Cam
Orange
Xanh lá
Green