Vocabulary Flashcards
1
Q
Tăng
A
increase
climb
rise
grow
2
Q
Rất mạnh
A
dramatically
enormously
3
Q
Mạnh
A
significantly
considerably
4
Q
Nhẹ
A
slightly
minimally
5
Q
Liên tục
A
constantly
continuously
6
Q
Dần dần, ổn định
A
gradually
steadily
7
Q
Giảm
A
decrease
decline
drop
fall
8
Q
Dao động
A
fluctuate- fluctuation
vary- variation
9
Q
Giữ ổn định
A
stay/remain stable- stability
stay/remain unchanged- no change
10
Q
Tại 1 điểm
A
is/ are
stand at
11
Q
Điểm đầu
A
start at
12
Q
Điểm cuối
A
end at
13
Q
Điểm Cao nhất
A
reach a peak of
14
Q
Điểm thấp nhất
A
hit a low of