Vocabulary (07/01/2025) Flashcards
Buổi học TOIEC ngày 04/01/2025
1
Q
Counter
A
Cái kệ, giá
2
Q
Pot
A
Lọ, chai
3
Q
line up
A
Xếp hàng ngang
4
Q
sidewalk
A
Vỉa hè
5
Q
crowded
A
Đông đúc
6
Q
Workout
A
hoạt động nặng
7
Q
skyscraper
A
Tòa nhà chọc trời
8
Q
reflect
A
Phản ánh
9
Q
typing a scart
A
Thắt chặt khăn
10
Q
stowed away
A
Kéo đi
11
Q
overhead bin
A
Ngăn hành lý trên cao
12
Q
pull
A
Kéo
13
Q
canal
A
Kênh, rạch
14
Q
folder
A
Xếp gọn
15
Q
Cái kệ, giá
A
counter
16
Q
Lọ, chai
A
Pot
17
Q
xếp hàng ngang
A
line up
18
Q
vỉa hè
A
sidewalk
19
Q
đông đúc
A
crowded
20
Q
hoạt động nặng
A
workout
21
Q
tòa nhà chọc trời
A
skyscraper
22
Q
phản ánh
A
reflect
23
Q
thắt chặt khăn
A
typing a scart
24
Q
kéo đi
A
stowed away
25
Ngăn hành lý phía trên
overhead bin
26
kéo
pull
27
kênh, rạch
canal
28
xếp gọn
folder
29
be able to
có thể làm gì
30
có thể làm gì
be able to
31
put sth first
đặt cái gì là quan trọng nhất
32
đặt cái gì là quan trọng nhất
put sth first
33
success in sth
thành công của một lĩnh vực
34
training facilitator
bộ phận đào tạo
35
thành công của một lĩnh vực
success in sth
36
bộ phận đào tạo
training facilitator
37
reward
đạt được
38
operate
vận hành (máy móc)
39
đạt được
reward
40
vận hành (máy móc)
operate
41
recall
thu hồi lại/ nhớ lại
42
nhớ lại/ thu hồi lại
recall
43
fully-catered
phục vụ đầy đủ
44
phục vụ đầy đủ
fully-catered
45
rental
cho thuê
46
cho thuê
rental
47
audiovisual
nghe nhìn
48
nghe nhìn
audiovisual
49
industry
ngành công nghiệp
50
ngành công nghiệp
industry
51
professional
chuyên nghiệp
52
chuyên nghiệp
professional
53
facilitator
người hướng dẫn
54
người hướng dẫn
facilitator
55
determine
xác định
56
xác định
determine
57
rigorous
nghiêm ngặt
58
nghiêm ngặt
rigorous
59
varied
đa dạng
60
đa dạng
varied
61
consultant
người tư vấn/ nhà cố vấn
62
người tư vấn/ nhà cố vấn
consultant
63
nurture
dạy dỗ, nuôi nấng
64
intergration
tích hợp
65
dạy dỗ, nuôi nấng
nuture
66
tích hợp
intergration
67
touch time
thời điểm khó khăn
68
thời điểm khó khăn
touch time
69
competition
cạnh tranh
70
cạnh tranh
competition
71
stiff
gay gắt
72
gay gắt
stiff
73
vacated
bỏ trống
74
bỏ trống
vacated
75
career counselor
người tư vấn nghề nghiệp
76
stands out
nổi bật
77
người tư vấn nghề nghiệp
career counselor
78
nổi bật
stands out
79
a dry list of achievement
thành tích khô khan
80
thành tích khô khan
a dry list of achievement
81
alternately
hoặc là, hoặc có thể
82
hoặc là, hoặc có thể
alternately
83
opportunity
cơ hội
84
cơ hội
opportunity
85
merely = just
chỉ
86
chỉ
merely= just
87
utilized
được sử dụng
88
được sử dụng
utilized
89
fine-tune
tinh chỉnh
90
tinh chỉnh
fine-tune
91
cereal
ngũ cốc
92
ngũ cốc
cereal
93
oats
yến mạch
94
yến mạch
oats
95
outcome
kết quả
96
kết quả
outcome
97
responsible
chịu trách nhiệm
98
contract
hợp đồng
99
hợp đồng
contract
100
report
báo cáo
101
báo cáo
report
102
conference
hội nghị
103
hội nghị
conference
104
agenda
chương trình nghị sự
105
chương trình nghị sự
agenda
106
dramatic increase in
sự gia tăng đáng kể
107
commercial cost
chi phí thương mại
108
chi phí thương mại
commercial cost
109
television network
mạng lưới truyền hình
110
mạng lưới truyền hình
television network
111
infraction
vi phạm
112
vi phạm
infraction
113
mascot
linh vật
114
linh vật
mascot
115
ironed out
giải quyết
116
giải quyết
ironed out
117
complication
sự phiền phức
118
sự phiền phức
complication
119
major
to lớn
120
to lớn
major
121
accomplishment
thành tựu
122
thành tựu
accomplishment
122
significant
đáng kể
123
đáng kể
significant
124
corporate structure
cơ cấu công ty
124
residence
nơi cư trú
125
cơ cấu công ty
corporate structure
126
nơi cư trú
residence
127
temporary
tạm thời
128
tạm thời
temporary
129
be in touch with
giữ liên lạc
130
giữ liên lạc
be in touch with
131
approaches
đến gần
132
đến gần
approaches