Vocabs 1 Flashcards
reside (v)
cư trú
inhabit (v)
sinh sống
live up to (v)
đạt kỳ vọng của
look down on (v)
xem thường ai đó
start out (v)
bắt đầu cái gì đó
repute (v) (n)
có danh tiếng
reputable (a)
có danh tiếng tốt
inhabitant (n)
cư dân
settle down (v)
bắt đầu ổn định
call back (v)
gọi lại
call out (v)
gọi lớn, gọi tên
bottle up (v)
dồn nén
gritty ( a)
cứng cỏi, gan góc
industrial (a)
công nghiệp
tenant (n)
người đi thuê
rent (n)
sự thuê, tiền thuê
publicity (n)
sự công khai
eagerness (n)
sự háo hức
squatter (n)
người đến thuê đất
liveable (a)
đáng sống
settlement (n)
khu định cư
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
tolerable (a)
có thể chịu được
intolerable (a)
không thể chịu được
density (n)
mật độ
relocate (v)
xây dựng lại
stability (n)
sự ổn định
undesirable (a)
phiền phức