Vocab-Unit 6 (A,B,C,D) Flashcards
1
Q
provisional
A
tạm thời, lâm thời, sẽ bị thay đổi
2
Q
temporary
A
tạm thời, không kéo dài mãi mãi
3
Q
timely
A
xảy ra đúng lúc vào đúng thời điểm
4
Q
on the dot
A
đúng giờ
5
Q
punctual
A
đúng giờ
6
Q
simultaneous
A
đồng thời
7
Q
obsolete
A
cổ xưa, lỗi thời, không còn được sử dụng
8
Q
old-fashioned
A
lỗi thời, nhưng vẫn được sử dụng
9
Q
overdue
A
quá hạn, quá chậm
10
Q
spell
A
một gian đoạng thời gian ngắn, một đợt
11
Q
attention/concentration/life span
A
khoảng tập trung/ tuổi thọ
12
Q
stint
A
một gian đoạn thời gian ngắn, làm việc gì đó cố định
13
Q
prompt
A
ngay lập tức, tức thời, mau lẹ, nhanh chóng, không chậm trễ
14
Q
prior
A
tới trước về thời gian, trật tự/ ý nghĩa quan trọng, ưu tiên
15
Q
interval
A
khoảng thời gian giữa 2 sự kiện, khoảng thời gian giữa 2 hoặc nhiều vật