Vocab-Unit 6 (A,B,C,D) Flashcards

1
Q

provisional

A

tạm thời, lâm thời, sẽ bị thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

temporary

A

tạm thời, không kéo dài mãi mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

timely

A

xảy ra đúng lúc vào đúng thời điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

on the dot

A

đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

punctual

A

đúng giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

simultaneous

A

đồng thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

obsolete

A

cổ xưa, lỗi thời, không còn được sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

old-fashioned

A

lỗi thời, nhưng vẫn được sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

overdue

A

quá hạn, quá chậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

spell

A

một gian đoạng thời gian ngắn, một đợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

attention/concentration/life span

A

khoảng tập trung/ tuổi thọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

stint

A

một gian đoạn thời gian ngắn, làm việc gì đó cố định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

prompt

A

ngay lập tức, tức thời, mau lẹ, nhanh chóng, không chậm trễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

prior

A

tới trước về thời gian, trật tự/ ý nghĩa quan trọng, ưu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

interval

A

khoảng thời gian giữa 2 sự kiện, khoảng thời gian giữa 2 hoặc nhiều vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

long-lasting

A

lâu đời

17
Q

vintage car

A

xe cổ từ năm 1919-1930

18
Q

duration

A

thời lượng, khoảng thời gian mà một sự việc tồn tại

18
Q

abrupt

A

đột ngột và không được mong đợi, chưa được nghĩ đến( gây khó chịu, bực bội)

19
Q

interim

A

tạm thời, lâm thời, đã được quyết định chính thức

20
Q

elapse (v)

21
Q

lapse (v)

A

mất hiệu lực

22
Q

subsequent

A

đến sau cái gì đó

23
Q

literally

A

nghĩa đen

24
figurative
nghĩa bóng
25
instantaneous
xảy ra ngay lập tức, nhanh chóng, được làm ngay tức thời
26
anachronism
việc lỗi thời
27
contemporary
người sống cùng thời, đồng đội trong chiến tranh
28
executive
quản lí cấp cao
29
redudant
giảm biên chế, bị sa thải, dư , thừa
30
to be home on leave
được giải ngũ, được cho về nhà trong khoảng thời gian ngắn
31
headhunt (v)
tìm ai đó giỏi, phù hợp cho công việc và mời về làm
32
sack/fire/dismiss
sa thải