vocab u7 Flashcards

1
Q

Organise

A

tổ chức

cơ quan; sự tô chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Organization

A

cơ quan; sự tô chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Organized

A

có tổ chức, được tổ chức tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Disorganized

A

vô tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Organizer

A

nhà tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Goal

A

mục tiêu; bàn thẳng; điêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Peace

A

hoà bình, sự yên bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Peaceful

A

thanh bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Peacekeeping

A

việc gìn giữ hòa bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Poverty

A

sự nghèo đói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Advantage

A

sự thuận lợi, lợi thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Advantaged

A

có lợi thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Disadvantaged

A

thiệt thòi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Advantageous

A

có lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Disadvantageous

A

bất lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Technical

A

thuộc về kỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Technique

A

kỹ thuật, cách thức, phương thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Expert

A

về mặt chuyên môn / chuyên gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Economic

A

thuộc về kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Economy

A

nến kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Economics

A

môn Kinh tê học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Economical

A

tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Invest

A

đâu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Investor

A

nhà đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Investment

A

sự đâu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Agreement

A

sự đông tình; hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Donation

A

vật hiến tặng, quyền góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Competitive

A

cạnh tranh, có sức cạnh tranh

29
Q

Competitiveness

A

năng lực cạnh tranh

30
Q

Compete

A

cạnh tranh, đua tranh

31
Q

Competition

A

Sự cạnh tranh, cuộc thi

32
Q

Competitor

A

đổi thủ cạnh tranh

33
Q

Essential

A

thiết yêu

34
Q

Disability

A

sự tàn tật; sự bất lực

35
Q

Inability

A

sự bât tài

36
Q

Able

A

có khả năng

37
Q

Disabled

A

bị tàn tật

38
Q

Unable

A

không thê, không có khả năng

39
Q

Enable

A

cho phép, kích hoạt

40
Q

Respect

A

sự kính trọng/ tôn trọng

41
Q

Create

42
Q

Practice

A

thực hành, luyện tập

43
Q

Practicable

44
Q

Practical

A

thiết thực, thực tiên

45
Q

Challenge

A

thách thức

49
Q

Challenging

A

dây thách thức

50
Q

Achievement

A

thành tích, thành tựu

51
Q

Vaccinate

A

tiêm vắc xin

52
Q

Community

A

cộng đồng

53
Q

Facilitate

A

tạo điều kiện thuận lợi

54
Q

Destination

A

điểm đến, đích đến

55
Q

Hunger

A

tình trạng đói

56
Q

Hungry

57
Q

Nutrition

A

dinh dưỡng

58
Q

Agriculture

A

nông nghiệp

59
Q

Agricultural

A

thuộc về nông nghiệp

60
Q

Security

A

Sự an toàn, sự bảo mật

61
Q

Produce

A

gay ra; sản xuất

62
Q

Product

A

kết quả; sản phẩm

63
Q

Production

A

sự sản xuất; sản lượng

64
Q

Productive

A

năng suất

65
Q

Producer

A

nhà sản xuất

66
Q

Productivity

A

hiệu suất, năng suất

67
Q

Project

68
Q

Exchange

A

trao đổi