vocab u7 Flashcards
Organise
tổ chức
cơ quan; sự tô chức
Organization
cơ quan; sự tô chức
Organized
có tổ chức, được tổ chức tốt
Disorganized
vô tổ chức
Organizer
nhà tổ chức
Goal
mục tiêu; bàn thẳng; điêm
Peace
hoà bình, sự yên bình
Peaceful
thanh bình
Peacekeeping
việc gìn giữ hòa bình
Poverty
sự nghèo đói
Advantage
sự thuận lợi, lợi thế
Advantaged
có lợi thế
Disadvantaged
thiệt thòi
Advantageous
có lợi
Disadvantageous
bất lợi
Technical
thuộc về kỹ thuật
Technique
kỹ thuật, cách thức, phương thức
Expert
về mặt chuyên môn / chuyên gia
Economic
thuộc về kinh tế
Economy
nến kinh tế
Economics
môn Kinh tê học
Economical
tiết kiệm
Invest
đâu tư
Investor
nhà đầu tư
Investment
sự đâu tư
Agreement
sự đông tình; hợp đồng
Donation
vật hiến tặng, quyền góp
Competitive
cạnh tranh, có sức cạnh tranh
Competitiveness
năng lực cạnh tranh
Compete
cạnh tranh, đua tranh
Competition
Sự cạnh tranh, cuộc thi
Competitor
đổi thủ cạnh tranh
Essential
thiết yêu
Disability
sự tàn tật; sự bất lực
Inability
sự bât tài
Able
có khả năng
Disabled
bị tàn tật
Unable
không thê, không có khả năng
Enable
cho phép, kích hoạt
Respect
sự kính trọng/ tôn trọng
Create
tạo ra
Practice
thực hành, luyện tập
Practicable
khả thi
Practical
thiết thực, thực tiên
Challenge
thách thức
Challenging
dây thách thức
Achievement
thành tích, thành tựu
Vaccinate
tiêm vắc xin
Community
cộng đồng
Facilitate
tạo điều kiện thuận lợi
Destination
điểm đến, đích đến
Hunger
tình trạng đói
Hungry
đói
Nutrition
dinh dưỡng
Agriculture
nông nghiệp
Agricultural
thuộc về nông nghiệp
Security
Sự an toàn, sự bảo mật
Produce
gay ra; sản xuất
Product
kết quả; sản phẩm
Production
sự sản xuất; sản lượng
Productive
năng suất
Producer
nhà sản xuất
Productivity
hiệu suất, năng suất
Project
dự án
Exchange
trao đổi