Vocab Longman listening Flashcards
Dozen
mười hai cái
Ex : dozen roses
taste
(V) Nếm thử
(N) mùi vị
extremely
(ADV) Vô cùng
Bitter
(ADJ) (V) đắng
Depart
(V) khởi hành
frighten
(V) hoảng sợ
(ADJ) frightful : ghê sợ, khủng khiếp, thảm, kinh khủng
(ADV) frightfully
suppose
(V) giả sử, giả thuyết
Due date
(Np) hạn chót
steadily
(ADV) đều đặn
(V,ADJ) Steady : vững chắc
florist
(N) người bán hoa
Ex : florist shop : cửa hàng bán hoa
drone on and on
(Np) liên miên một cách nhàm chán
deliver
(V) Vận chuyển,giao hàng
license
(N) giấy phép
(V) cấp bằng
Ex : driver’s license
cash a check
(Np) rút tiền
Affordable
(ADJ) giá cả phải chăng, giá rẻ
Ex : affordable housing : nhà giá rẻ
Budget
(N) Ngân sách
Directed to
(V) hướng đến
- Directed by : đạo diễn bởi
- Directed at : hướng vào
- Directed toward : hướng về
Boisterous
(ADJ) ồn ào, om xòm
_synonym : rowdy (ADJ)
mad
(ADJ) điên, giận
_synonym : anger (V), angry (ADJ)