Vocab in Spelling Bee L2 Flashcards
eleven
/ɪˈlevn/
11
twelve
12
thirteen
13
fourteen
14
fifteen
15
sixteen
16
seventeen
17
eighteen
18
nineteen
19
twenty
20
sister
Chị gái
brother
Anh em trai
mum
Mẹ
dad
Bố
cousin
Anh chị em họ
aunt
Cô
uncle
Chú, bác
grandma
Bà
grandpa
Ông
parents
Bố mẹ
child
Trẻ con (số ít)
children
Trẻ con (số nhiều)
person
Người (số ít)
people
Người (số nhiều)
rectangle
Hình chữ nhật
triangle
Hình tam giác
square
Hình vuông
circle
Hình tròn
diamond
Hình thoi
shape
Hình dạng
rainy
trời mưa
cold
trời lạnh
snowy
Trời tuyết
windy
Trời gió
sunny
Trời nắng
cloudy
Trời mây
weather
Thời tiết
jeans
Quần bò
jumper
Áo len có cổ
boots
Giày cao cổ
raincoat
Áo mưa
shorts
Quần đùi, quần ngắn
trainers
Giày để tập thể thao
tired
Mệt
hungry
Đói
scared
Sợ hãi
angry
Tức giận
excited
Phấn khích
thirsty
Khát nước
bored
Buồn bã
worried
Lo lắng
surprised
Ngạc nhiên
feeling
Cảm giác
laughing
Cười
frowning
/fraʊning/
Cau mày
crying
Khóc
smiling
Mỉm cười
yawning
/jɔːning/
Ngáp
glue
Hồ