Vocab for writing Flashcards
pull out all the stops
nỗ lực hết mình để đạt được mong muốn
conciseness (n)
sự cô đọng
livestock (n)
gia súc
haze (n)
eg: they vanished into the haze near the horizon
khói mù
asthma attacks
hen suyễn
swiftly (av)
eg: on high the great white clouds slid swiftly
nhanh chóng, lập tức
mortality rate
tỉ lệ tử vong
snowbound
bị mắc kẹt trong tuyết
the distribution of
= the proportion of
gross (n)
eg: she earns $30,000 a year gross
tổng
fertility rate
birth rate
soar(ed) (by)
eg: House prices soared a further 20 percent
bay/ tăng vụt lên cao ( có khoảng cách so với chỉ số trước )
experience a stable growth
rise gradually
surge to
eg: interest in the sport has been surging
sự tăng lên đột ngột và rất lớn
budget
= money
plummet (v)
giảm nhanh chóng, đột ngột