vocab buổi 1 Flashcards
1
Q
reduce (v) sth
A
giảm
2
Q
reduce sth …./….. sth
A
reduce sth to/by sth
3
Q
factor (n)
A
yếu tố
4
Q
factory (n)
A
nhà máy
5
Q
agriculture (n)
A
nông nghiệp
6
Q
industry (n)
A
công nghiệp
7
Q
industrialization
A
công nghiệp hoá
8
Q
for now
A
for a short time
9
Q
aspect of (n)
A
khía cạnh của
10
Q
for instance
A
for example
11
Q
thrive
A
ptrien mạnh
12
Q
strategy (n)
A
chiến lược
13
Q
rapid adj
A
nhanh chóng
14
Q
be regarded as
A
dc xem là
15
Q
decade n
A
thập kỷ