vocab Flashcards
morning
sáng
noon
trủa
afternoon
chiều
night
tối
this
đây
still
còn
myself
tự
today
hôm nay
sleep well
ngủ ngon
bye
tam biệt
tomorrow
ngày mai
meet
gặp
they/them
họ
here
ở đây
sorry
xin lỗi
no problem respond to sorry
không sao
beautifal
đẹp
day
ngày
month
tháng
what time?
mấy gìơ
six o clock
sáu gìơ
no problem ,not response to sorry
không có gí
cold
đá
hot
nóng
yummy
ngon
give or for
cho
moto
xe mô tô
auto
xe ô tô
very
qúa
thanks
cảm ơn
wait
chờ
five
năm
left
trái
signature
ký tên
sister
chị
have
có
right
phải
please
xin
small
nhỏ
big
to
what
gì or cái gì
zero ?
không
listen
nghe
understand
hiểu
yet or not yet or have you
chưa
want
muốn
like
thích
why
tại sao
city
thành phố
new
mới
company
công ty
dog
chó
drink
uống
at
ở
where
đâu
go
đi
you
em
. , to express already happened
rồi
full from eating
no
eat
ăn
I
tôi
home
nhà
return
về
and
và
buy
mua
mom
mẹ
mrs. ms. gma
bà
dad
ba
right
đúng
wrong
sai
is/to be
là
people
ngừơi
country
nứoc
which
nào
taiwan
dái loan
vietnam
viêt nam
usa
mỹ
china
trung quốc
speak/say
nói
language
tíêng
english
anh
how many < ten
mấy
how many > ten or how much
bao nhiêu
of/my/your
của
total
toàn bộ
too/also
cũng
ride/run
chạy
drive
lái
remember/miss
nhớ
know
bíêt
can
đươc
is it or must or have to
có phải
tired
mệt
busy
bận
hungry
đơi
healthy
khỏe
or
hay là
one
môt
we/us not inclusive
chúng tôi
you friend
bạn
eight
tám
uncle
chú
aunt
dì
miss
cô
two
hai
mr./gpa
ông
we/us inclusive
chúng ta
nine
chín
him/her
anh/chị + ây
you all
các + anh/chị
three
ba
teacher
cô giáo or giáo viên
the check
tính tiền
ten
mừơi , mươi, chục
four
bốn
ice bath
ướp lạnh
six
sáu
girlfriend
bạn gái
boyfriend
bạn trai
seven
bảy
very
rất
smoothie
sinh tố
a cup/ a drink
ly
a person/ an animal
con
a whole fruit
trái
An item (string , fish)
sơi
a car
chíêc
a pair
đôi
one item long and skinny
cây
an item
cái
except, minus
trủ
sometimes
thỉnh thỏang
cold, temperature
lạnh
air con
máy lạnh
open/ turn on
mở
close
đóng
turn off
tắt
pain
đau
stomach
dạ dày
stomach mid region
bụng
food poisoning
trúng thực
change
đổi
another
khác
long time
lâu
how
thế nào
recently
dạo này
normal ordinary
bình thừong
good
tốt