vocab 3 Flashcards

1
Q

reminisce

A

hồi tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

affrinity

A

-mối quan hệ họ hàng
-sự liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

curiosity

A

-sự tò mò
-một cái gì đó thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

allegiance

A

-lòng trung thành với qg, tổ chức, ..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bias

A

sự thiên vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

morality

A
  • đạo đức,
    các nguyên tắc về đúng và sai
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

magnanimuos

A

rộng lượng, generous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

exalt

A

tôn vinh, ca ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

benevolence

A

lòng nhân từ, sự thiện chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

felicity

A

sự hạnh phúc, niềm vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

execution

A

sự thực hiện
sự hành quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

inveterate

A

lâu năm( thói quen)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

amicable

A

thân thiện, hòa giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

animosity

A

sự thù địch, ác cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

illusion

A

ảo giác, ảo tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

inducement

A

sự khích lệ, động cơ

17
Q

compliance

A

sự tuân thủ, sự chấp thành

18
Q

infatuation

A

sự say mê, cuồng nhiệt nhưng ngắn hạn

19
Q

prescribe

A

kê đơn
chỉ định( y học)

20
Q

congeniality

A

sự hòa hợp, sự thân thiện

21
Q

ally

A

đồng minh, liên kết