Vocab 29/4 Flashcards
1
Q
Achive (v)
A
Đạt được, hoàn thành
2
Q
Debate (n/v)
A
Tranh luận
3
Q
Evaluate (v)
A
Đánh giá
4
Q
Influence (n/v)
A
Ảnh hưởng
5
Q
Outcome (n)
A
Kết quả
6
Q
Perspective (n)
A
Quan điểm, góc nhìn
7
Q
Substantial (adj)
A
Quan trọng, đáng kể
8
Q
Undergo (v)
A
Trải qua
9
Q
Welfare (n)
A
Phúc lợi
10
Q
Yield (v)
A
Sản xuất, sinh lợi
11
Q
Zeal (n)
A
Nhiệt tình, hăng hái
12
Q
Engage in
A
Tham gia vào
13
Q
Election (n)
A
Cuộc bầu cử
14
Q
Flaw
A
Thiếu sót, sai sót
15
Q
Investment (n)
A
Sự đầu tư