vocab 22/10 Flashcards
nhân viên ( làm cho 1 tổ chức hoặc 1 người)
employee
nhân viên (làm cho 1 công ty, tổ chức, trường học, … cụ thể)
staff
an activity/ job that you do for money
work
lương theo tuần
wage
travel regularly from and to work
commute
lương hưu
pension
an organization that sells goods or services
company
a business or company
firm
đạt được 1 thoă thuận
reach an agreement
dàn sếp, sắp sếp
make an arrangement
làm ăn, kinh doanh với ai đó
do business with somebody
đi công tác ở đâu
go somewhere on business
chuyến đi công tác
business trip
ngày qua ngày
day by day
đi đến quyết định vè cái j đó
come to/reach/make a decision about sth
to stop an activity or communication
put/keep sb/sth on hold
tham gia phỏng vấn
go to an interview
chuyên môn
specialize in sth
cống hiến tận tũy
dedicate
chép chính tả
dictation
tương tác
interactive
ghé qua
drop in
lời khen
compliment
nỗ lực cố gắng
endeavour