Vocab 2 Flashcards
1
Q
떡
A
Bánh gạo
2
Q
빵
A
Bánh mì
3
Q
달기
A
Dâu tây
4
Q
옷
A
Quần áo
5
Q
꽃
A
Hoa
6
Q
성선
A
Cá
7
Q
기갑
A
Ví
떡
Bánh gạo
빵
Bánh mì
달기
Dâu tây
옷
Quần áo
꽃
Hoa
성선
Cá
기갑
Ví