Vocab Flashcards
Con bò
Cow
Số một
1
Số hai
2
Số ba
3
Số bốn
4
Số năm
5
Số sáu
6
Số bảy
7
Số tám
8
Số chín
9
Số không
0
Số mười
10
Mười lăm
15
con gà
Chicken
cái ca
mug
ông bà
grand parents
cà chua
tomato
chị cả
oldest sister
ba má
father and mother
cà tím
eggplant
màu tím
purple
màu đỏ
red
màu cam
orange
màu tráng
white
màu vàng
yellow
da bò
cow hide
da
skin/hide
dạ thưa
greeting
đá banh
play soccer
cây đa
bayan tree
dạ dày
stomache
đã học
study
đã
already did
sẽ
will do
đang
doing
xanh lá cây
green color
xanh lam
blue color
màu nâu
brown color
con dế
cricket
cái bè
raft
con bê
calf
bế em bé
carrying a baby
bế
carry
con dê
goat
đề thi
test
hòn bi
marble
quả bí
pumkin
quả
round veggie or fruit
cái bị
bag
cái túi
bag
dì em
my aunt
bị té
fell down
bị đau
fallen sick
bị đanh
got beaten up
bị cắn
got bitten
của
belongs to
đi bộ
go for a walk
đi
go do something
đi mau sám
go shopping
con gà
chicken
nhà ga
train station
nhà
house
mùa hè
summer
mùa xuân
spring
mùa đông
winter
mùa thu
fall
há mồm
open mouth
há
open
mốm
mouth
ngựa hí
horse neighing
ngựa
horse
ông hề
clown
hề
funny
bạn
you
lá cây
leaf
la hét
screaming
thước kẻ
ruler
kẻ lạ
suspicious stranger
người lạ
neutral stranger
kệ sách
bookshelf
sách
book
kệ
shelve
áo
shirt
quàn
pants
mũ
hat
giày
shoes
giày cao gọt
high heels
giày thẻ thao
sneakers
con chó
dog
sủa
bark
con chim
bird
hót
sing
gon rắn
snake
bò
crawl
bơi
swim
phi
neighing
thây
see
con thỏ
rabbit
nghe
hear
có
has
thì
is
gió
wind
nghỉ
off
nghỉ học
school is off
ngửi thấy
smell
mùi
smell
nước hoa
flower water / perfume
nếm
taste
món ăn
dish of food
em bé khóc
baby cry
mắt thây
eye to see
đôi mắt
two eyes
tai
ear
nghe
hear
lắng nghe
listen quietly
ngửi
smell
mũi
nose
nếm
taste
lưỡi
tongue
thả ra
to release
cá tra
catfish
ấm trà
pot of tea
lá thư
letter
lá
a piece
thư
message
trả lòi
to answer
trả hỏi
to ask
trả
give
học trò
student
trí nhớ
memory
nhớ
remember
trí
mind
xe hơi
car
xe đạp
bicycle
rùa
turle
bắp
corn
chạy
run
nhanh
fast
chậm
slow
đi ngủ
go to sleep
bị ngã
fall down
từ ngữ
new words
nghỉ hè
summer vacation
thứ
day
tuần
week
tháng
week
năm
year
thư năm
thursday
thứ bảy
saturday
thứ sáu
friday
chủ nhật
sunday
thứ tư
wednesday
thứ hai
monday
thứ ba
tuesday
hôm nay
today
hôm qua
yesterday
hôm kia
day before yesterday
ngày mai
tomorrow
ngày mốt
day after tomorrow
gì
what
ai
who
đâu
where
khi
when
không
no, zero, yes/no question
là
to be, is, are
vào
on/at
có
has/have
thích
like
con ma
ghost
cái mã
tomestone
bố mẹ
parent
cái ná
slingshot
tô mì
bowl of egg noodle
tô phở
bowl of pho
tô miển
bowl of clear noodle
người mễ
mexican
ông
grandfather
bà
grandmother
cô
aunt, older woman
chú
uncle
anh
brother, same age group but older male
chị
older sister
bạn
same age you
bó
a bunch
cà rốt
carrot
con cò
stork, crane
thợ mỏ
miner
thợ điện
electrician
cái cổ
neck
nhà gỗ
wood hourse
gỗ
wooden
lá cờ
flag
mỡ heo
pork fat
thịt heo
slowcook pork
bồ câu
pigeon
các bạn
group of friend
các
group of
kính chào
formal hi
bác
uncle
thầy
male teacher
co
female teacher
pha trà
brew tea
pha cà phê
brew cofee
pha nưới
prep water
cái phà
ferry
phi cơ
airplane
cá phê
coffee
gói quà
gift
gói
wrap
mớn quà
gift
quả lê
pear
con quạ
crow
pronoun khỏe không
how are you
cái rổ
basket
cái tổ
nest
con sò
clam
rẽ cây
tree root
sở thú
zoo
tã em bé
diaper
tờ giấy
a piece of paper
giấy
paper
tờ
piece
tên
name
đây là
this is
cái hũ
small jar
cái lu
big jar
cái tủ
drawer
sư tử
lion
cái dù
umbralla
nụ hoa
flower bud
ông sư
monk
con cú
owl
màu đen
black
nó
belong to it, it’s
bắt
hunt
và
and
bạn thân
close friend
cỡi
riding a horse
con ve
cricket
xe hơi
cả
vé số
lottery ticket
võ sĩ
boxer
ca sĩ
singer
họa sĩ
artist
vỏ xe
tire
cái ví
purse
cái túi
bag
kỹ sư
engineer
cái ly
glass
màu xàm
grey
màu hồng
pink
cỏ
grass
con nai
dể
những
plural
kêu
cat say
chúng nó
they
chả giò
egg roll
con chó
dog
chị em
sísters
ông chủ
boss
che dù
holding umbralla
đi chợ
going to market
dì chú
aunt and uncle
bút chì
pencil
giờ
hour
phút
minute
học
study
lớp
grade
có
have
trời mưa
rain
trời nắng
sunny
nội
dad side relative
ngoai
mom side relative
trời lạng
cold weather
trời nóng
hot weather
cái ghe
small boat made of wood
ghê sợ
scary
sợ
scared
ghê
dígusting
cai ghé
chair
giá cả
price
cơn gió
gust of wind
gió
wind
cái giẻ
rag, cloth
cái giỏ
tote bag
và
and
nho
grape
bơ
avocado
cái ví
wallet
anh chị em
siblings
dồng
money/change
tuổi
age
vịt
duck