Vocab Flashcards
1
Q
Free of charge
A
Miễn phí
2
Q
Compose
A
Soạn nhạc, phân hữu cơ
3
Q
Make a call
A
Hãy gọi
4
Q
Escaping through
A
Thoát ra
5
Q
Used for
A
Sử dụng cho cái gì
6
Q
Use up
A
Cạn kiệt
7
Q
On standby
A
Có sẵn
8
Q
Cherish
A
Trân trọng
9
Q
Transcending
A
Vượt qua
10
Q
Estimated
A
Ước lượng
11
Q
Undermines
A
Giảm
12
Q
Luck=fortune
A
May mắn
13
Q
Prone
A
Dễ dàng
14
Q
Scruntinize = inspect
A
Xem xét
15
Q
In a bid to
A
Thúc đẩy
16
Q
Firm
A
Chắc chắn
17
Q
Tackling = addressing
A
Giải quyết