Vocab Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

be drawn by/resist the lure of the big city

A

Bị thu hút bởi/chống lại sức cám dỗ của thành phố lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

head for the bright lights (of the big city/New York)

A

hướng đến cuộc sống nhộn nhịp chốn phồn hoa đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

have/be close to all the amenities

A

Có/gần với tất cả những tiện nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

be surrounded by towering skyscrapers/a soulless urban sprawl

A

Bị bao quanh bởi các tòa nhà chọc trời chót vót/sự bành trướng đô thị (vùng đô thị hóa) vô hồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tackle/ease/reduce/relieve/alleviate the heavy/severe traffic congestion

A

Giải quyết/làm dịu/giảm/làm nhẹ bớt sự tắc nghẽn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

be affected/choked/damaged by pollution

A

bị ảnh hưởng/bị làm nghẹt thở/bị phá hoại bởi ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

live in a village/the countryside/an isolated area/a rural backwater/(informal disapproving) the sticks

A

sống trong 1 ngôi làng/miền quê/một khu vực hẻo lánh/một vùng nông thôn tù túng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

enjoy/like the relaxed/slower pace of life

A

tận hưởng/ thích lối sống thư giãn/chậm rãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

enjoy/love/explore the great outdoors

A

tận hưởng/yêu thích/khám phá cuộc sống ngoài trời tuyệt hảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

look for/find/get/enjoy a little peace and quiet

A

tìm/được/thưởng thức một tí yên bình và yên tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

need/want to get back/closer to nature

A

cần/muốn trở về/gần với thiên nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Live in a city/a town/an urban environment/(informal) a concrete jungle/the suburbs/shanty towns/slums

A

sống ở 1 thành phố/1 thị trấn/1 môi trường đô thị/1 rừng bê tông (ko trang trọng)/vùng ngoại ô (gần hơn outskirts)/khu nhà lụp xụp tồi tàn/khu ổ chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

live (especially North American English) downtown/in the downtown area/(British English) in the city centre

A

sống trong trung tâm thành phố (Mỹ dùng downtown hoặc the downtown area, Anh dùng city centre)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

enjoy/like the hectic pace of life/the hustle and bustle of city life

A

tận hưởng/yêu thích nhịp sống sôi nổi/sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cope with the stress/pressure of urban life

A

giải quyết/đương đầu stress/áp lực của cuộc sống thành thị

17
Q

get caught up in the rat race

A

bị mắc vào/cuốn vào vòng luẩn quẩn cơm áo gạo tiền

18
Q

prefer/seek the anonymity of life in a big city

A

thích/sống ẩn dật trong thành phố lớn

19
Q

Love the vibrant/lively nightlife

A

yêu cuộc sống về đêm sôi động/tràn đầy sức sống

20
Q

use/travel by/rely on (British English) public transport/(North American English) public transportation

A

dùng/di chuyển/dựa vào giao thông công cộng

21
Q

put up with/get stuck in/sit in massive/huge/heavy/endless/constant traffic jams

A

chịu đựng, mắc kẹt, tắc đường/sự ùn tắc giao thông nghiêm trọng/lớn/nặng nề/dài đằng đẵng/liên miên

22
Q

be surrounded by open/unspoilt/picturesque countryside

A

được bao quanh bởi vùng quê rộng rãi/hoang sơ/như tranh vẽ

23
Q

escape/quit/get out of/leave the rat race

A

trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời cuộc sống luẩn quẩn cơm áo gạo tiền,thành công,…

24
Q

seek/achieve a better/healthy work-life balance

A

tìm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh

25
Q

downshift to a less stressful life

A

Thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn

Ex: Sometimes you should take the time to visit your hometown to downshi

26
Q

seek/start a new life in the country

A

tìm kiếm/bắt đầu 1 cs mới ở vùng quê

27
Q

(British English, informal) up sticks/ (North American English, informal ) pull up stakes and move to/head for…

A

dọn đồ dời đi và chuyển đến/hướng đến

28
Q

create/build/foster a strong sense of community

A

tạo ra/xây dựng/nuôi nấng văn hóa cộng đồng bền vững

29
Q

depend on/be employed in/work in agriculture

A

dựa vào/được thuê làm/làm việc trong ngành nông nghiệp

30
Q

live off/farm/work the land

A

sống nhờ/trồng trọt chăn nuôi làm việc trên mảnh đất

31
Q

tackle/address the problem of rural unemployment

A

giải quyết/đề cập đến vấn đề về thất nghiệp nông thôn