Vocab Flashcards
be drawn by/resist the lure of the big city
Bị thu hút bởi/chống lại sức cám dỗ của thành phố lớn
head for the bright lights (of the big city/New York)
hướng đến cuộc sống nhộn nhịp chốn phồn hoa đô thị
have/be close to all the amenities
Có/gần với tất cả những tiện nghi
be surrounded by towering skyscrapers/a soulless urban sprawl
Bị bao quanh bởi các tòa nhà chọc trời chót vót/sự bành trướng đô thị (vùng đô thị hóa) vô hồn
tackle/ease/reduce/relieve/alleviate the heavy/severe traffic congestion
Giải quyết/làm dịu/giảm/làm nhẹ bớt sự tắc nghẽn giao thông
be affected/choked/damaged by pollution
bị ảnh hưởng/bị làm nghẹt thở/bị phá hoại bởi ô nhiễm
live in a village/the countryside/an isolated area/a rural backwater/(informal disapproving) the sticks
sống trong 1 ngôi làng/miền quê/một khu vực hẻo lánh/một vùng nông thôn tù túng
enjoy/like the relaxed/slower pace of life
tận hưởng/ thích lối sống thư giãn/chậm rãi
enjoy/love/explore the great outdoors
tận hưởng/yêu thích/khám phá cuộc sống ngoài trời tuyệt hảo
look for/find/get/enjoy a little peace and quiet
tìm/được/thưởng thức một tí yên bình và yên tĩnh
need/want to get back/closer to nature
cần/muốn trở về/gần với thiên nhiên
Live in a city/a town/an urban environment/(informal) a concrete jungle/the suburbs/shanty towns/slums
sống ở 1 thành phố/1 thị trấn/1 môi trường đô thị/1 rừng bê tông (ko trang trọng)/vùng ngoại ô (gần hơn outskirts)/khu nhà lụp xụp tồi tàn/khu ổ chuột
live (especially North American English) downtown/in the downtown area/(British English) in the city centre
sống trong trung tâm thành phố (Mỹ dùng downtown hoặc the downtown area, Anh dùng city centre)
enjoy/like the hectic pace of life/the hustle and bustle of city life
tận hưởng/yêu thích nhịp sống sôi nổi/sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị