Vocab Flashcards
1
Q
Grimace
A
Nếp nhăn nheo
2
Q
L’air Incrédule
A
Vẻ Hoài nghi
3
Q
Insiquisiteur
A
=curieux
4
Q
Tendre
A
Mềm
5
Q
Tendre la main
A
Tiếp cận
6
Q
Tendresse
A
Dịu dàng
7
Q
Tendance
A
Xu hướng
8
Q
Éclairage
A
Sự thắp sáng
9
Q
Mural
Penture mural
A
Tường
Tranh treo tường
10
Q
Abat-jour
A
Chao đèn
11
Q
Suspendu
(Pont suspendu)
A
Treo
(Cầu treo)
12
Q
Obnubiler
A
Che mờ
13
Q
Comble
A
Ở đỉnh cao
14
Q
Haleine
A
Hơi thở
15
Q
Élan
A
Đà
16
Q
Bousculade
A
Sự chen lấn
17
Q
Une étincelle
A
Tia sáng
18
Q
Hausser
A
Nâng lên
19
Q
Étincelle
A
Tia sáng