Vocab Flashcards
1
Q
Écologie
A
Sinh thái (n)
2
Q
Écologique
A
Thuộc về sinh thái (adj)
3
Q
Environnement
A
Môi trường (n)
= la nature
4
Q
Augmenter
A
Tăng (v)
5
Q
Augmentation
A
Sự tăng (n)
6
Q
Température
A
Nhiệt độ (n)
7
Q
Réchauffement
A
Sự nóng lên (n)
8
Q
Réchauffer
A
Hâm lại, đun lại (v)
9
Q
Réchauffage
A
Sự sưởi ấm, sự nung nóng (n)
10
Q
Climatique
A
Thuộc về khí hậu (adj)
11
Q
Climat
A
Khí hậu (n)
12
Q
Préoccuper
A
Làm bận lòng, làm lo lắng (v)
13
Q
Préoccupation
A
Sự lo lắng (n)
14
Q
Condition
A
Điều kiện
15
Q
Déforestation
A
Sự phá rừng
Les abres sont réduites
16
Q
Consequence
A
Hậu quả
17
Q
Protéger
A
Bảo vệ
18
Q
Faire attention à
A
Chú ý đến
19
Q
Éviter
A
Tránh
20
Q
Pollution
A
Ô nhiễm
21
Q
Paysage
A
Phong cảnh
22
Q
Terre
A
Đất, trái đất