Vocab Flashcards

1
Q

Écologie

A

Sinh thái (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Écologique

A

Thuộc về sinh thái (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Environnement

A

Môi trường (n)
= la nature

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Augmenter

A

Tăng (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Augmentation

A

Sự tăng (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Température

A

Nhiệt độ (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Réchauffement

A

Sự nóng lên (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Réchauffer

A

Hâm lại, đun lại (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Réchauffage

A

Sự sưởi ấm, sự nung nóng (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Climatique

A

Thuộc về khí hậu (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Climat

A

Khí hậu (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Préoccuper

A

Làm bận lòng, làm lo lắng (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Préoccupation

A

Sự lo lắng (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Condition

A

Điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Déforestation

A

Sự phá rừng
Les abres sont réduites

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Consequence

A

Hậu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Protéger

A

Bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Faire attention à

A

Chú ý đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Éviter

A

Tránh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Pollution

A

Ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Paysage

A

Phong cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Terre

A

Đất, trái đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Terrestre

A

Thuộc về trái đất

24
Q

Urbain

A

Thành thị

25
Q

Rurale

A

Nông thôn

26
Q

Discussion

A

Cuộc thảo luận (n)

27
Q

Discuter

A

Tranh luận, bàn luận

28
Q

Concernant

A

Liên quan đến

29
Q

Soudain

A

Bỗng nhiên

30
Q

Principale

A

Chủ yếu (adj)

31
Q

Principalement

A

Đặc biệt, chủ yếu nhất là (adv)

32
Q

Émission

A

Khí thải

33
Q

Serre

A

Nhà kính

34
Q

À effet de

A

Ảnh hưởng

35
Q

Provenir

A

Phát sinh từ

36
Q

Les carburants des voiture

A

Nhiên liệu của ô tô

37
Q

Monter

A

Đi lên

38
Q

Ainsi que

A

Cũng như

39
Q

Espèce

A

Giống loài

40
Q

Geste

A

Cử chỉ, hành động

41
Q

Planète

A

Hành tinh

42
Q

essentiel

A

Thiết yếu

43
Q

Pollution

A

Sự ô nhiễm

44
Q

Fond marin

A

Đáy biển

45
Q

Dégrader

A

Làm mất giá trị, làm xuống cấp

46
Q

Séparer

A

Chia cắt, tách ra

47
Q

Trier

A

Lựa chọn

48
Q

Déchets

A

Rác thải
Détritus, débris, ordures

49
Q

Poubelle

A

Thùng rác

50
Q

Jeter

A

Vứt, ném

51
Q

Recycler

A

Tái chế

52
Q

Nécessaire

A

Cần thiết

53
Q

Gaspiller

A

Lãng phí

54
Q

énergie renouvelable

A

Năng lượng tái tạo

55
Q

inépuisable

A

Vô tận

56
Q

Directement

A

Trực tiếp