VOCAB Flashcards
observe (v)
quan sát
appreciate(v)
đánh giá cao
operate(v)
vận hành
conduct=hold
tiến hành, tổ chức
attendance record ( n)
bản điểm danh
position(n)
vị trí, chức vụ
applicant=candidate (n)
ứng cử viên
establish (v)
thiết lập, thành lập
construction(n)
công trình xây dựng
government(n)
chính phủ
charge(v,n)
phí, tính phí
orphanage(n)
trại trẻ mồ côi
directly=in person
trực tiếp
boat= ship (n)
thuyền, tàu
dock =pier(n)
bến cảng
supervisor(n)
người giám sát
supervisor(n)
người giám sát
implement(v)
thực hiện/ thi hành
procedure(n)
thủ tục, quy trình
accommodation(n)
chỗ ở
technical support worker
nhân viên hỗ trợ kỹ thuật
choose accounting
chọn cách thanh toán
address(v)= handle(v)
thuyết trình, diễn thuyết, giải quyết
item=product=goods = merchandise
sản phẩm, hàng hóa
display(v)
trưng bày
shelf= shelves
giá, kệ
computer software program
chương trình phần mềm máy tính
audience(n)
khán giả
railing (n)
lan can/ hàng rào sất
fence(n)
hàng rào
budget
ngân sách
legal advisor
cố vấn pháp lý
escalator(n)
thang cuốn
lift (v,n)
nâng/ thang máy
supplier= vendor (n)
nhà cung cấp
identical (adj)
giống nhau
scenery (n)= landscape(n)
phong cảnh
merge (v) with
sát nhập
arrange (v)
sắp xếp
scatter (v)
rải rác
register for= enroll in(v)
đăng ký
cashier (n)
nv thu ngân
plug>< unplug
cắm/ rút điện
adjust (v)
điều chỉnh
wheel=push(v)
đẩy
discuss(v)
thảo luận
assemble (v)
lắp ráp
fasten(v)
buộc chặt
launch= release(v)
tung ra/ ra mắt/ phát hành
remodel(v)
tu sửa
platform(n)
sân ga/ thềm ga/ bục giảng
attach= enclose(v)
đính kèm