VOCAB Flashcards

1
Q

observe (v)

A

quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

appreciate(v)

A

đánh giá cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

operate(v)

A

vận hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

conduct=hold

A

tiến hành, tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

attendance record ( n)

A

bản điểm danh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

position(n)

A

vị trí, chức vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

applicant=candidate (n)

A

ứng cử viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

establish (v)

A

thiết lập, thành lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

construction(n)

A

công trình xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

government(n)

A

chính phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

charge(v,n)

A

phí, tính phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

orphanage(n)

A

trại trẻ mồ côi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

directly=in person

A

trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

boat= ship (n)

A

thuyền, tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

dock =pier(n)

A

bến cảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

supervisor(n)

A

người giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

supervisor(n)

A

người giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

implement(v)

A

thực hiện/ thi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

procedure(n)

A

thủ tục, quy trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

accommodation(n)

A

chỗ ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

technical support worker

A

nhân viên hỗ trợ kỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

choose accounting

A

chọn cách thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

address(v)= handle(v)

A

thuyết trình, diễn thuyết, giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

item=product=goods = merchandise

A

sản phẩm, hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

display(v)

A

trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

shelf= shelves

A

giá, kệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

computer software program

A

chương trình phần mềm máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

audience(n)

A

khán giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

railing (n)

A

lan can/ hàng rào sất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

fence(n)

A

hàng rào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

budget

A

ngân sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

legal advisor

A

cố vấn pháp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

escalator(n)

A

thang cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

lift (v,n)

A

nâng/ thang máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

supplier= vendor (n)

A

nhà cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

identical (adj)

A

giống nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

scenery (n)= landscape(n)

A

phong cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

merge (v) with

A

sát nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

arrange (v)

A

sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

scatter (v)

A

rải rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

register for= enroll in(v)

A

đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

cashier (n)

A

nv thu ngân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

plug>< unplug

A

cắm/ rút điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

adjust (v)

A

điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

wheel=push(v)

A

đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

discuss(v)

A

thảo luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

assemble (v)

A

lắp ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

fasten(v)

A

buộc chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

launch= release(v)

A

tung ra/ ra mắt/ phát hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

remodel(v)

A

tu sửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

platform(n)

A

sân ga/ thềm ga/ bục giảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

attach= enclose(v)

A

đính kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

drape= cover(v)

A

bao phủ

54
Q

improve productivity

A

cải thiện năng suất

55
Q

decorate(v)

A

trang trí

56
Q

retire (v)

A

nghỉ hưu

57
Q

fire/ dismiss (v)

A

sa thải

58
Q

quit (v)

A

bỏ việc

59
Q

orientation (n)

A

buổi định hướng nhân viên mới

60
Q

material (n)

A

tài liệu/ nguyên vật liệu

61
Q

realize (v)

A

nhận ra

62
Q

terminal (n)

A

nhà đón khách

63
Q

office supplies (n)

A

văn phòng phẩm

64
Q

supply closet (n)

A

tủ cung cấp

65
Q

affordable = reasonable (a)

A

hợp lý/ phải chăng

66
Q

be in charge of= be responsible for

A

chịu trách nhiệm

67
Q

competition (n)

A

sự cạnh tranh

68
Q

fierce (a)

A

khốc liệt/ dữ dội

69
Q

draft (v,n)

A

phác thảo

70
Q

approval (n)

A

sự chấp thuận

71
Q

punctually (adv)

A

đúng giờ

72
Q

subcription (n)

A

sự đăng ký/ sự quyên góp

73
Q

confidential (a)

A

tuyệt mật

74
Q

cautious (a)

A

cẩn trọng

75
Q

distinguish (v)

A

phân biệt/ nhận ra

76
Q

strict (a)

A

nghiêm khắc/ nghiêm ngặt

77
Q

attendant (a,n)

A

có mặt/ người phục vụ

78
Q

graphic artist (n)

A

họa sĩ đồ họa

79
Q

concern (n)

A

sự lo lắng/ lo âu

80
Q

express(v)

A

bày tỏ / biểu lộ

81
Q

administrative support (n)

A

sự hỗ trợ hành chính

82
Q

available (a)

A

có sẵn

83
Q

quantity (n)

A

số lượng

84
Q

quality (n)

A

chất lượng

85
Q

combine (v)

A

kết hợp

86
Q

comprehensive (a)

A

toàn diện

87
Q

exceptional (a)

A

đặc biệt

88
Q

beneficial (a)

A

có lợi/ có ích

89
Q

fuel (n)

A

nhiên liệu

90
Q

vehicle (n)

A

phương tiện/ xe cộ

91
Q

performance (n)

A

buổi biển diễn/ hiệu suất

92
Q

strategy (n)

A

chiến thuật/ chiến lược

93
Q

deserve (v)

A

xứng đáng

94
Q

recognition (n)

A

sự công nhận/ thừa nhận

95
Q

accomplishment (n)

A

sự hoàn thành

96
Q

capability(n)

A

khả năng/ năng lực

97
Q

balance (n)

A

sự cân bằng/ số dư tài khoản

98
Q

effect (n)

A

tác động/ tác dụng

99
Q

demand (v,n)

A

yêu cầu/ nhu cầu

100
Q

inventory (n)

A

bản kiểm kê/ hàng tồn kho

101
Q

admission (n)

A

sự thừa nhận

102
Q

element (n)

A

yếu tố

103
Q

component(n)

A

thành phần

104
Q

circumstance (n)

A

trường hợp/ hoàn cảnh

105
Q

negotiation

A

việc đàm phán

106
Q

resident (n)

A

cư dân

107
Q

be hesitant to V

A

ngần ngại/ do dự làm gì

108
Q

proceed (v)

A

tiến hành

109
Q

unveil (v)

A

công bố/ tiết lộ

110
Q

set aside= put aside= reserve

A

để dành/ đặt trước

111
Q

lucrative field (n)

A

lĩnh vực hấp dẫn, sinh lời

112
Q

professional (n,a)

A

chuyên gia/chuyên nghiệp

113
Q

destination (n)

A

điểm đến

114
Q

treatment (n)

A

đối xử/ điều trị

115
Q

revenue (n)

A

thu nhập/ doanh thu

116
Q

emergency (n)

A

khẩn cấp

117
Q

terminate (v)

A

chấm dứt

118
Q

possess (v)

A

chiếm/ sở hữu

119
Q

quotation (n)

A

bản báo giá

120
Q

congestion (n)

A

tắc nghẽn

121
Q

invalidate (v)

A

làm mất hiệu lực

122
Q

individual(a,n)

A

cá nhân/ riêng lẻ

123
Q

dramatically (adv)

A

đột ngột

124
Q

compensate- compensation (n)

A

bồi thường/ sự đền bù

125
Q

debate (n)

A

cuộc tranh luận

126
Q

exclusively (adv)

A

dành riêng/ độc quyền

127
Q

regulation (n)

A

quy định

128
Q

enthusiastic (a)

A

nhiệt tình/ hăng hái

129
Q

serious (a)

A

nghiêm trọng/ qtrong/ đứng đắn

130
Q

technique (n)

A

kỹ thuật