vocab Flashcards
progressive, develop, further (sự tiến bộ)
advanced (adj,n)
advance (v)
large, having a lot of place (rộng rãi)
spacious (adj)
spaciously (adv)
spaciousness (n)
enjoyable, friendly, joy, delight (vui vet, hứng thú)
pleasant (adj) to sb/to sth
unpleasant
pleasantly (adv)
pleasure (n)
please (v)
pleased (adj) with sb/ with sth
lời đề nghị giúp đỡ
offer (n,v)
dịch vụ
service (n,v)
serviceable (adj)
huấn luyện kĩ
well-trained
nhóm người làm việc, nhân viên
staff
considerable (đáng kể, to lớn)
thoughtful of sb (adj)
thoughtfully (adv) >< thoughtless
nhã nhặn (polite)
courteous (adj) >< discourteous
courteously (adv)
courtesy (n)
khách hàng (client)
customer (n)
customize (v)
phân phát (distribute)
deliver (v) sth to sb/sth
delivery (n)
vận chuyển
transfer (v,n) from…to
transferable (adj)
nhanh chóng
speedy (adj)
speed (n,v)
an toàn (safe, certain)
secure (adj) ab sth
secure (v)
securely (adv)
security (n)
usual (thông thường)
ordinary
ordinarily
thông báo cho ai đó
(inform)
notify (v) sb of sth
notification (n)
người nhận (receiver)
recipient (n)
receipt (n)
tài liệu
document (n)
documentary (adj)
nguyên bản
original (adj)
originally (adv)
origin (n)
originate in sth (v)
bản sao
facsimile
sự chuyển giao
transmission (n)
transmit (v) sth from…to