Vocab 1 Flashcards
teacher
giáo viên
both
dều là
Lawyer
luật sư
looat suhr
gun
súng
knife
dao
chef
đầu bếp
Strawberry
dâu tây
zow tay
Apple
Táo
Taow
grapes
nho
nyaw
Dance
nhảy
nyeye/aye
Say it again
Nói lại lần nữa
Noy lie lun nooa
Write
Viết
Letter
Thư
Music
Âm nhạc
I am also …
Tôi cũng đang …
Fruit
Hoa quả
Hoe-a kwa (first word sounds longer)
Coffee
Cà phê
Drink
Uống
Spring rolls
Nem
Beef steak.
Bít tết.
Monkey
Khỉ
Rabbit
Thỏ
Pig
lợn
lọh
Bird
Chim
Jump
Nhảy
Plus
cộng
minus
trừ
Number
Số
Notebook
Vở
voh
Chair
Ghế
ghay
Soup
canh
Ball
Bóng
Cup
Cốc
peaches
quả đào
Bowl
Bát
Paper
Tờ Giấy
toe yi-aye
Photo
Bức Ảnh
ianh
Picture
Bức tranh
Farmer
Nông dân
Nomng yan
Director / CEO
Giám đốc.
Yum doc
Professor
Giáo sư
Yow sue
sister
người chị
brother
người anh.
Polite classifier for people
Vị
Purple
Tím
Téém
Blue
Xanh da trời
Sunhy ya chòy
Green
Xanh lá cây
Sunhy lá kâi
Orange
Da cam
yah cum
White
Trắng
Black
Đen
National flags
Quốc kì.
What is your job?
Bạn làm nghề gì?
… Nyèar ỳi.
What nationality
Người nước nào?
How many
mấy
Library
Thư viẹn.
Too …
Hospital
Bệnh viện.
Bank
Ngân hàng.
(Ngun hàhng
school library
thư viẹn trường
my family
Nhà tôi
shop
Quán
Zoo
Vườn thú
Park
Công viên
Lion
Sư tử
Soo tỏo
Tiger
Hổ
hổre
Zebra
Ngựa vằn
Nooah vun
Under
Dưới
On, or on top
Trên
Inside
Trong
Out / Outside
Ngoài
Behind
Sau
In front
Trước
Stars
Sao
Handbag
Túi
Between
Giữa
Yoo-uh
Next to / Beside
Bên cạnh
Living room
Phòng khách
Kitchen
Bếp
Cook (v)
Nấu cơm
No
Bathroom
Nhà vệ sinh
Shower (v)
Tắm
Wednesday
Thứ thư
Sunday
Chủ nhật
What day is today?
Hôm nay là thứ mấy
hom nie/neigh la to mie/eigh-ie
How many?
Mấy
How many days are there in a week?
Một tuần có mấy ngày?
What date is today?
Hôm nay là ngày mấy?
Hom nigh …
Today is the third.
Hôm nay là ngày thứ ba.
The thỉrd day of the week is Wednesday.
Ngày thứ ba của một tuần là thứ tư
Last
Cuối cùng.
last day of the week
ngày cuối cùng của một tuần
First
Đầu tiên.
What day is the 20’th
Ngày hai mươi là thứ mấy?
one hundred and five
Một trăm lẻ năm
Afternoon - 2pm to 5pm
Chiều
Chee-oo
Noon - 11am to 1pm
Trưa
Morning - 3am to 10am
Sáng
half past
rưỡi
roo-oi
Evening - 6pm to 9pm
Tối
Night - 10pm to 2am
Đêm
Sharp (time)
Đúng
30 years old
ba mươi tuổi
The year before last
Năm kia
Computer
Máy tính
My tin
These books
Nhũng quyển sách này …
Buy
Mua
Want
muốn
one kilo.
một cân.
…. (cun)
Lunch
bữa trưa
Dinner
bữa tối
Breakfast
bữa sáng
Go to work
đi làm
Wake up
ngủ dậy
noo yigh
Go off, finish work
tan ca
Brush teeth
Đánh răng
Wash your face
Rửa mặt
At xxxx (time)
lúc
… at what time?
lúc mấy giờ?
Autumn
Mùa thu
Summer
Mùa hè
Winter
Mùa đông
Spring
Mùa xuân
South
miền Nam
North
miền Bắc
Season
mùa
Of course
Đĩ nhiên
Sunny
trời nắng
Rain
Mưa
Moo-er
Cloudy
Âm u
um oo
Raining
trời mưa
cool
Mát
warm
ấm
Um
Last winter
Mùa đông năm trước
Hanoi
Hà Nội
Ho Chi Minh
Hồ Chí Minh
city
Thành phố
Sun
Mặt trời.
Moon
Mặt trăng
Earth
Trái đất
Star
Sao
Last night
Tối qua
Small
Nhỏ
Tall
Cao
Short (height)
Thấp
Big
To
Tore / …awe
Heavy
nặng
Far
Xa
Near
Gần
Light
Nhẹ
Mountain
Núi
Tree
Cây
kay
River
Sông
Lake or pond
Hồ
Whore
Long
Dài
How big
rộng bao nhiêu.
x square metes
Rộng x mét vuông.
Eye
Mắt
Nose
Mũi
Ear
Tai
Tooth
Răng
Tail
Đuôi
Elephant
Voi
Mouth
Miệng
Me-uh
Short (length)
ngắn
Leg
Chân
Chun
Hand
Tay
Halfway between day / die
Head
Cái đầu
… dough
Giraffe
Hươu cao cổ
Who-oh-ooh, but fast, cow, caw
Neck
Cổ
core
Hair
Tóc
Bottle
Chai
Or
Hay
High
Expensive
Mắc or Dắt
Cheap
Rẻ.
Dammit
Chết tiệt
Fruit
Trái cây
Chai kay
Wine
Rượu
roo-oh-ooh
Lucky
Hên
Unlucky
Xui
Normal / average
Bình thường
I love it from the bottom of my heart.
Rụng tim
Not being serious (monkeying around)
Không nghiêm túc làm gì
Distance
Cách
Belly
Bụng
Extremely
Cực kì
Now
Bây giờ
Thin / skinny
Gầy
Guy
Fat
Béo
A little bit
Hơi
Rude / bad behaviour
Xấu tính
A lot
Nhiều
Good
Tốt
taught
Than
Hơn
Dry season
Mùa khô
Rainy season
Mùa mưa
as … as (comparison)
Bằng
Fastest, biggest …
Nhanh nhất, to nhất …
Old (objects)
Cũ
New
Mới.
Mobile phone
Điện thoại di động
… than yours
… hơn của bạn
which xxx?
nào.
species or type
Loại
Too (old, new etc.)
(Cũ, mới) quá
Soccer
Bóng đá
Baseball
Bóng chày
I and you
Anh và em.
Golf
Gôn
Basketball
Bóng rổ
Tennis
Quần vợt
I (Younger generation)
Bọn cháu
….. and you (uncle)?
còn bác?
He (younger child)
Em ấy
She (grandmother)
Bà ấy
Sport
Thể thao
We (younger siblings)
Bọn em.
You (older brothers)
Các anh.
Better than
Giỏi hơn
Yi-oi / Zi-oi
You (older sisters)
Các chị
You (uncles)
Các bác
We (younger generation)
Bọn cháu.
We (grandfathers)
Bọn ông.
Sports
Môn thể thao
They (older brothers)
Các anh ấy.
They (older sisters)
Các chị ấy.
Amusement park
Công viên giải trí
….. Yi-ai chi
Camping
Cắm trại
3 days from now
Ba ngày nữa
Together
Cùng nhau
Animals
Động vật.
I don’t have time.
Tôi không có thời gian
… thuyi yian
The year before last
Năm kia
How old
bao nhiêu tuổi?
How old
mấy tuổi?
US $
đô la Mỹ
Pounds
Bảng Anh
Computer
Máy tính
My tin
I also don’t have
Tôi cũng không có
These books
Nhũng quyển sách này …
Those notebooks
Nhũng quyển vở đó
….. vir …
Buy
Mua
moor
Want
muốn
Lunch
bữa trưa
Dinner
bữa tối
Breakfast
bữa sáng
Go to work
đi làm
Wake up
ngủ dậy
noo yigh
Go off, finish work
tan ca
Brush teeth
Đánh răng
Wash your face
Rửa mặt
… at (time)
lúc
Every
mỗi
Usually
Thường xuyên
Never
không bao giờ
Sometimes.
Thỉnh thoảng
Dress
Váy
Trousers
Quần
Shirt
Áo sơ mi
Jacket or coat
Áo khoác
Wear
Mặc
Socks
Tất
Shoes
Giày
Scarf
Khăn
Hat
Mũ
Wear / put on (jewelry, decorative clothing etc)
Đeo
Wear (hats)
đội
A pair
Đôi
Wear (shoes, gloves and socks)
Đi / mang
Necklace
Sợi dây chuyền
Diamond
Kim cương.
… coo-uhng
Ring
Nhẫn
Nya-an - but quickly
Earrings
Khuyên tai
kwiyen tie
Sell
Bán
Spectacles
Kính
Gloves
Găng tay
Tie
Cà vạt
Door
Cửa.
Fridge
Tủ lạnh
almost like ‘lie’
Ticket
Vé
Broken
hỏng rồi.
Borrow
Vay (money) Mượn (things)
already
…. rồi.
Born
Chào đời
Live
Sống
Return
Về
Just now, or just recently
Vừa … rồi
Negate a verb - something you didn’t do
…. chưa …