vocab 1 Flashcards
1
Q
sinh ra
A
born
2
Q
lớn lên
A
grow up
3
Q
ở
A
in
4
Q
cho nên
A
therefore
5
Q
cũng
A
also
6
Q
biết
A
to know
7
Q
tiếng
A
language
8
Q
giáo viên
A
teacher
9
Q
vừa
A
both
10
Q
đi
A
to go
11
Q
dạy
A
to teach
12
Q
luôn luôn
A
always
13
Q
bận rộn
A
busy
14
Q
khi
A
when
15
Q
có
A
to have