vocab 1 Flashcards
1
Q
Magnitude(n)
A
độ lớn (Size, Importance, intensity)
2
Q
considerably(adv)
A
đáng kể
3
Q
Remain(v)
A
vẫn còn, duy trì (stay)
4
Q
pose (v)
A
đưa ra
5
Q
hazard (v)
A
nguy hiểm, rủi ri (danger, threat,risk)
6
Q
vary (v)
A
thay đổi, chuyển đổi (change,modify)
7
Q
potential (adj)
A
tiềm năng
8
Q
yeild (n)
A
sản lượng
9
Q
capture(v)
A
dành được, chiếm được
10
Q
devastate(v)
A
tàn phá, hủy diệt (ruin, destroy)
11
Q
abandon(v)
A
từ bỏ, ruồng bỏ
12
Q
vapour(n)
A
hơi nước
13
Q
contribute(v)
A
đóng góp, góp phần
14
Q
insignificant(adj) –>significant
A
bình thường, tầm thường, không có gì nổi bật