Vocab 1 Flashcards
1
Q
Tóc bạc
A
Grey hair
2
Q
Cái bàn
A
Table
3
Q
Bậc thang
A
Steps
4
Q
Thắc mắc
A
Doubt
5
Q
Sạch sẽ
A
Clean
6
Q
Cái kéo
A
Scissors
7
Q
Tham lam
A
Greed
8
Q
Cái mâm
A
Tray
9
Q
Tắm rửa
A
Taking shower
10
Q
Cấn thiết
A
Necessary
11
Q
Bắn súng
A
Shooting
12
Q
Làng mạc
A
Village
13
Q
Bâng khuâng
A
Agitate
14
Q
Ánh trăng
A
Moon light
15
Q
Thành phố
A
City