vocab 1 Flashcards
1
Q
accredit
A
chỉ định, gán cho, công nhận
2
Q
alchemy
A
thuật giả kim
3
Q
philosophy
A
triết lý
4
Q
quintessential
A
tinh tuý
5
Q
eminent
A
lỗi lạc
6
Q
entangled
A
vướng víu
7
Q
equidistant
A
cách đều nhau
8
Q
gravity
A
trọng lực
9
Q
ingenious
A
khéo léo
10
Q
magnetism
A
từ tính
11
Q
neutralise
A
vô hiệu hoá
12
Q
mysticism
A
chủ nghĩa thần bí
13
Q
polarity
A
phân cực
14
Q
pole
A
cây sào
15
Q
static
A
tĩnh
16
Q
yank
A
giật mình
17
Q
rubbed
A
cọ xát
18
Q
speculated
A
suy đoán
19
Q
continent
A
kiềm chế tình dục, lục địa