Voc2 Flashcards
Chunky
(a) lùn và mập
Commissioner
(n) ủy viên hội đồng
Diabetes
(n) bệnh tiểu đường
Dietary
Thuộc chế độ ăn kiêng
Diet
(n) chế độ ăn kiêng
Dietician
(n) chuyên gia về chế độ ăn kiêng
Equality
(n) sự công bằng
Quality
(n) chất lượng
Quantity
(n) số lượng
Expel
(v) trục xuất
Hypertension
(n) chứng tăng huyết áp
Immunity
(n) sự miễn dịch
Indent
(v) làm lõm xuống
Induce
(v) xui khiến
Intake
(v) xui khiến
Inhale
(v) hít vào
Infection
(n) sự lây nhiễm
Intestine
(n) ruột
Irritable
(a) dễ cáu, dễ kích động
Irritate
(v) chọc tức, kích động
Jeopardy
(n) nguy cơ, cảnh nguy hiểm
Longevity
(n) tuổi thọ
Meditation
(n) sự trầm tư, sự thiền
Motivation
(n) động lực, động cơ
Motivate
(v) thúc đẩy, khuyến khích
Nutritious
(a) bổ dưỡng, có dinh dưỡng
Nutrition
(n) sự nuôi dưỡng
Nutrient
(n) chất dinh dưỡng
Nutritionist
(n) chuyên gia dinh dưỡng
Manutrition
(n) sự suy dinh dưỡng
Obesity
(n) bệnh béo phì
Obese
(a) béo phì
Organically
(adv) hữu cơ
Precaution
(n) sự đề phòng
Prescription
(n) đơn thuốc
Prolong
(v) kéo dài
Reflection
(n) sự phản chiếu
Rejuvenate
(v) làm trẻ lại
Sanctuary
(n) nơi trú ẩn, khu bảo tồn
Skeletal
(a) thuộc xương
Stretch
(v) duỗi ra, kéo thẳng ra
Stubby
(a) ngắn và dày
Superficial
(a) hời hợt, nông cạn
Symptom
(n) triệu chứng
Temptation
(adv) hữu cơ
Vulnerability
(n) đơn thuốc
Turmeric
(n) sự đề phòng
Well-being
(n) trạng thái hạnh phúc và khoẻ mạnh