Voc2 Flashcards

1
Q

Chunky

A

(a) lùn và mập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Commissioner

A

(n) ủy viên hội đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Diabetes

A

(n) bệnh tiểu đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Dietary

A

Thuộc chế độ ăn kiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Diet

A

(n) chế độ ăn kiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Dietician

A

(n) chuyên gia về chế độ ăn kiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Equality

A

(n) sự công bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Quality

A

(n) chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Quantity

A

(n) số lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Expel

A

(v) trục xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hypertension

A

(n) chứng tăng huyết áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Immunity

A

(n) sự miễn dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Indent

A

(v) làm lõm xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Induce

A

(v) xui khiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Intake

A

(v) xui khiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Inhale

A

(v) hít vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Infection

A

(n) sự lây nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Intestine

A

(n) ruột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Irritable

A

(a) dễ cáu, dễ kích động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Irritate

A

(v) chọc tức, kích động

21
Q

Jeopardy

A

(n) nguy cơ, cảnh nguy hiểm

22
Q

Longevity

A

(n) tuổi thọ

23
Q

Meditation

A

(n) sự trầm tư, sự thiền

24
Q

Motivation

A

(n) động lực, động cơ

25
Q

Motivate

A

(v) thúc đẩy, khuyến khích

26
Q

Nutritious

A

(a) bổ dưỡng, có dinh dưỡng

27
Q

Nutrition

A

(n) sự nuôi dưỡng

28
Q

Nutrient

A

(n) chất dinh dưỡng

29
Q

Nutritionist

A

(n) chuyên gia dinh dưỡng

30
Q

Manutrition

A

(n) sự suy dinh dưỡng

31
Q

Obesity

A

(n) bệnh béo phì

32
Q

Obese

A

(a) béo phì

33
Q

Organically

A

(adv) hữu cơ

34
Q

Precaution

A

(n) sự đề phòng

35
Q

Prescription

A

(n) đơn thuốc

36
Q

Prolong

A

(v) kéo dài

37
Q

Reflection

A

(n) sự phản chiếu

38
Q

Rejuvenate

A

(v) làm trẻ lại

39
Q

Sanctuary

A

(n) nơi trú ẩn, khu bảo tồn

40
Q

Skeletal

A

(a) thuộc xương

41
Q

Stretch

A

(v) duỗi ra, kéo thẳng ra

42
Q

Stubby

A

(a) ngắn và dày

43
Q

Superficial

A

(a) hời hợt, nông cạn

44
Q

Symptom

A

(n) triệu chứng

45
Q

Temptation

A

(adv) hữu cơ

46
Q

Vulnerability

A

(n) đơn thuốc

47
Q

Turmeric

A

(n) sự đề phòng

48
Q

Well-being

A

(n) trạng thái hạnh phúc và khoẻ mạnh