Voc2 Flashcards
1
Q
Chunky
A
(a) lùn và mập
2
Q
Commissioner
A
(n) ủy viên hội đồng
3
Q
Diabetes
A
(n) bệnh tiểu đường
4
Q
Dietary
A
Thuộc chế độ ăn kiêng
5
Q
Diet
A
(n) chế độ ăn kiêng
6
Q
Dietician
A
(n) chuyên gia về chế độ ăn kiêng
7
Q
Equality
A
(n) sự công bằng
8
Q
Quality
A
(n) chất lượng
9
Q
Quantity
A
(n) số lượng
10
Q
Expel
A
(v) trục xuất
11
Q
Hypertension
A
(n) chứng tăng huyết áp
12
Q
Immunity
A
(n) sự miễn dịch
13
Q
Indent
A
(v) làm lõm xuống
14
Q
Induce
A
(v) xui khiến
15
Q
Intake
A
(v) xui khiến
16
Q
Inhale
A
(v) hít vào
17
Q
Infection
A
(n) sự lây nhiễm
18
Q
Intestine
A
(n) ruột
19
Q
Irritable
A
(a) dễ cáu, dễ kích động
20
Q
Irritate
A
(v) chọc tức, kích động
21
Q
Jeopardy
A
(n) nguy cơ, cảnh nguy hiểm
22
Q
Longevity
A
(n) tuổi thọ
23
Q
Meditation
A
(n) sự trầm tư, sự thiền
24
Q
Motivation
A
(n) động lực, động cơ
25
Motivate
(v) thúc đẩy, khuyến khích
26
Nutritious
(a) bổ dưỡng, có dinh dưỡng
27
Nutrition
(n) sự nuôi dưỡng
28
Nutrient
(n) chất dinh dưỡng
29
Nutritionist
(n) chuyên gia dinh dưỡng
30
Manutrition
(n) sự suy dinh dưỡng
31
Obesity
(n) bệnh béo phì
32
Obese
(a) béo phì
33
Organically
(adv) hữu cơ
34
Precaution
(n) sự đề phòng
35
Prescription
(n) đơn thuốc
36
Prolong
(v) kéo dài
37
Reflection
(n) sự phản chiếu
38
Rejuvenate
(v) làm trẻ lại
39
Sanctuary
(n) nơi trú ẩn, khu bảo tồn
40
Skeletal
(a) thuộc xương
41
Stretch
(v) duỗi ra, kéo thẳng ra
42
Stubby
(a) ngắn và dày
43
Superficial
(a) hời hợt, nông cạn
44
Symptom
(n) triệu chứng
45
Temptation
(adv) hữu cơ
46
Vulnerability
(n) đơn thuốc
47
Turmeric
(n) sự đề phòng
48
Well-being
(n) trạng thái hạnh phúc và khoẻ mạnh