VN Vocabulary_10/11 Flashcards
1
Q
đây là Gordon
A
This is Gordon
2
Q
Nam nay
A
This year
3
Q
Tháng nay
A
This month
4
Q
Tôi cũng thấy vậy
A
I think so too
5
Q
Thoung
A
Often, usually
6
Q
Khoảng
A
Around
7
Q
đến 5 giờ chiều
A
Till 5pm
8
Q
lúc 5 giờ chiều
A
At 5 pm
9
Q
Hay / hoac (Hoac only for actual statement)
A
Or
10
Q
Sau do
A
Afterwards
11
Q
Chạy bộ
A
Jogging
12
Q
Đi bộ
A
Go for a walk
13
Q
Vâng
A
yes
14
Q
Vâng tình yêu của tôi
A
Yes my love
15
Q
tập gym
A
Working out (gym)
16
Q
bơi
A
to swim
17
Q
mua sắm
A
to go shopping
18
Q
nấu ăn
A
to cook
19
Q
quyết định
A
to decide
20
Q
chạm
A
to touch
21
Q
thì sẽ vui hơn
A
It will be more fun
22
Q
Thỉnh thoảng
A
Sometimes
23
Q
cuối tuần
A
Weekend
24
Q
Anh thường đi mua sắm vào cuối tuần
A
Usually I go shopping at the weekend
25
tháng trước
Last Month
26
tuần
week
27
một tháng nữa
In one month
28
nữa
any / anymore / or +1 (mot ly nua = 1 more glass)
29
với nhau
together
30
trò chuyện
to chat
31
Hồ bơi
Swimming Pool
32
câu hỏi
a Question
33
hỏi
to ask
34
trung tâm
Center (i.e. City Center)
35
mong
to hope
36
nổi tiếng
famous
37
thói quen
habit
38
nhất (Ở Thảo Điền, em thích quán ăn nào nhất?)
best
39
Đây là câu hỏi hay
This is an interesting question
40
Duyên nợ (you-in’ noh)
Destiny
41
Hay quá! / Thích quá!
That’s great / that’s amazing
42
Hay
interesting (or...OR)
43
Can ho
Apartment
44
Phong
room
45
Ban co BAO GIO....
have you ever
46
Anh khong bao gio
....never
47
Anh chưa bao giờ hút thuốc
I have never smoked
48
Vâng
yes
49
Vàng
Yellow / Golden
50
Một ngày nào đó
Someday
51
Bếp
Kitchen
52
dùng/ xài
To use
53
mở
To open
54
Quán ăn địa phương
local restaurant
55
Người địa phương
Locals (local people)
56
Vợ
Wife
57
Chồng
Husband
58
Dành thời gian
to spend time...
59
đóng
to close
60
cuộc sống
life
61
ở mọi nơi
everywhere
62
đa số / phần lớn
The majority
63
50 phần trăm (fang schamm)
50%
64
Hẳn nhiên / rõ ràng
obviously
65
Bình thường / thường
Normally, usually
66
lo lắng
nervous
67
luôn luôn
always
68
bài tập về nhà
Homework
69
thích...hơn
to prefer
70
kết hôn
to marry / get married
71
Em....co bao giờ ...+ verb
Have you ever...?
72
giải thích
to explain
73
quyết định
to decide
74
Nhơ
to miss
75
xa
far
76
77
từng
ever
78
khó
difficult
79
may mắn
lucky
80
công việc / việc lam
Job
81
viết
to write
82
kỹ năng
Skill
83
hạnh phúc
happy
84
đồng nghiệp
Colleague
85
...nào khó nhất?
which......the most difficult
86
nguy hiểm
danger
87
dám
to dare
88
điều
Thing
89
dành thời gian
spending time
90
tự do
free
91
hầu hết
most of
92
tiết kiệm
to save
93
riêng
private
94
95
Kinh doanh
Business
96
Giao tiep
Communicate
97
quan trọng
Important
98
Chanh
Lemon
99
hài lòng
Satisfied
100
May mắn
Lucky
101
gần
Near
102
cửa
Door
103
cửa
Door
104
cửa sổ
Window
105
cái ghế
Chair
106
giường
Bed
107
phòng ngủ
Bedroom
108
phòng khách
Living room
109
phòng tắm
Bathroom
110
mỗi ngày
everyday
111
kinh doanh
Business
112
thân thiện
friendly
113
Năm nay
this year
114
thường
often, usually
115
lâu
long
116
thỉnh thoảng
sometimes
117
thấy vậy (Anh cung thay vay)
Think so...too
118
thời gian
time
119
cuối tuần
Weekend
120
Mon an
Dish
121
loại
type(s)
122
hài lòng
satisfied
123
kách hàng
Client
124
khác
other
125
trẻ
young
126
Đã từng
used to + Verb
127
đến nay
so far
128
một vài
some / few
129
Dành thời gian
to spend time on...
130
Táo
Apple
131
Dâu tây
Strawberry
132
Thơm/Khóm/Dứa
Pineapple
133
Cam
Orange
134
Chuối
Banana
135
Dưa hấu
Watermelon
136
chơi
play
137
đó là
...that is...
138
mà
that
139
nón bảo hiểm
Helmet
140
Sinh vien
Student
141
lái (xe hoi)
to drive (a car)
142
thì
then
143
nhanh
fast
144
hầu hết (hầu hết mọi người)
most of (most of the people)
145
tài xế (tài xế rieng)
Driver (private driver)
146
trời mưa
it rains (Verb)
147
mưa
Rain (Noun)
148
tiệc
Party
149
hiếm khi
seldom
150
Anh nói em rồi
I told you already
151
lựa chọn
Options
152
diện thoại
telephone
153
căng thẳng
stress / stressful
154
Cuộc sống này
In this Life
155
lâu hơn
longer (as in time)
156
an toàn
safe
157
giới trẻ
young generation
158
rủ
invite
159
lớn lên
grow up
160
nhân viên
Staff
161
Cám ơn anh vì đã học chăm chỉ
Thank you for studying hard
162
căng thẳng
Stress / stressful
163
quanh
around (an area, not time)
164
đi chậm hơn
Drive slower
165
khi nào...?
Em bắt đầu chạy xe máy khi nào?
When...?
When did you start riding motorbikes?
166
Lấy
Khi nào em muốn lấy?
To take (or to get)
When do you want to take it?
167
tiết kiệm
to save (time, money, electrcity etc.)
168
Tiếp tục
to continue
169
Negative with Very (rat)
Do not use: Rất => use: không…….quá!
Negative with Very (rat)
Do not use: Rất => use: không…….quá!
170
ghét
to hate
171
Em có bao giờ……………….chưa?
Have you ever………………?
172
Mặc ( clothes: quần áo)
to wear (clothes)
173
Mang / đeo (accessories)
to wear...(accessories)
174
Đội
to wear (hats or baseball cap)
175
Siêu thị
Supermarket
176
nhanh
fast
177
Lãng mạn
romantic
178
Lúc thích lúc không
Sometimes yes, sometimes no
179
Tiếc quá
Such a pity
180
Phụ nữ
Woman
181
Đàn ông
Man
182
con gái
Girl / Daughter
183
con trai
Boy / Son
184
nữ
Female
185
nam
Male
186
mắt kính
Anh bắt đầu mang mắt kính khi nào?
Eyeglasses
When did you start wearing glasses?
187
Nữ trang
Jewellry
188
Sai rồi, trả lời lại
Wrong, answer again.
189
một chút
A little a bit
190
thoải mái
comfortable
191
đôi giày
Pair of Shoes
192
đồng hồ
Watch
193
194
Cua hang
Store
195
Tui minh
We (us not you)
196
Trung tâm mua sắm
Shopping Mall
197
nón
Hat
198
ít khi
Seldom / rarely
199
chắc chắn
Sure
200
nói thách
to overcharge
201
trả giá
Bargain / to bargain
202
cùng lúc
At the same time
203
Đói
hungry
204
khát
thirsty
205
vừa A vừa B
Saigon is both big and fun
Sài Gòn vừa lớn vừa vui
206
Hôm nay anh vừa đói vừa khát
I am both hungry and thirsty
207
rửa chén
Washing the dishes
208
Bạn không nên
You should not
209
thông minh
smart
210
thân thiện
friendly
211
giấy vệ sinh
toilet paper
212
Em phai đi về nhà luôn.
I have to go home now/immediately.
Sentence + luôn
Immediately
213
Bạn không nên vừa ăn vừa nói.
You should not eat and talk at the same time.
214
ít hơn
less
215
Anh nên ăn ít hơn
I should eat less
216
dầu gội nào
Shampoo
217
vừa
just
218
Tháng
Month
219
Tuần
Week
220
năm sau
next year
221
năm trước
last year
222
Ngày mai
tomorrow
223
Hôm nay
today
224
Hôm qua
yesterday
225
tháng sau
next Month
226
3 ngày trước
3 days ago
227
vào buổi tối
in the evening
228
vào
vào buổi tối
vào cuối tuần
in / at (Preposition for timings)
in the evening
at the weekend
229
Chiều nay
this afternoon
230
tối nay
tonight
231
hai tuần nữa
in 2 Weeks
232
Trong một tiếng nữa
in 1 hour
233
một vài
some / few
234
ít hơn
less
235
trước khi
before
236
giấy
paper
237
phòng vệ sinh
toilet
238
giấy vệ sinh
toilet paper
239
mệt
tired
240
hơi buồn một chút
little bit sad
241
đâu đó
somewhere
242
tức giận
angry
243
để tìm
to find
244
Anh cần tìm chìa khóa của mình
I need to find my keys
245
chìa khóa
keys
246
chỉ
only
247
Tu...den...
from....to...
248
đến 5 gio
Anh làm việc đến 5 gio
till 5 o'clock
He works until 5 o'clock
249
trăm
Hundred
250
nghìn
thousand
251
một trăm ngàn
One hundred thousand
252
triệu
Million
253
một trăm 50 nghìn
one hundred and 50 thousand
254
gửi
Em đang gửi email cho ai?
to send
To whom are you sending this email?
255
Hiền
nice (person)
256
con quỷ nhỏ
Little monster
257
Lì/ cứng đầu
stubborn
258
tìm
Looking for / search
259
muối
Salt
260
Đặt bàn
reserve (reserve a table)
261
tiêu
Pepper
262
ớt
Chili
263
cuộc sống
life
264
phá hủy
destroy
265
ngành
industry
266
bổ sung
additional
267
vào ngày cuối cùng
on the last day
268
trở lại
to return / come back
269
Chủ nhật
Sunday
270
Thứ bảy
Saturday
271
Thứ hai
Monday
272
Thứ ba
Tuesday
273
Thứ Tư
Wednesday
274
Thứ năm
Thursday
275
Thứ sáu
Friday
276
Anh thấy…………………thế nào?
How do you like
277
thế nào?
How
278
Pháp
France
279
dĩ nhiên
Of course
280
tất nhiên
Of course
281
Giữ liên lạc
keep in touch
282
Anh có phải là Gordon không?
Are you Gordon?
283
trái cây
Fruits
284
ngày lễ
holidays
285
Có phải là đúng hay sai không?
Is this right or wrong?
286
287
giàu có
rich (adjective)
288
rau
Vegetable
289
buổi trưa
lunch
290
đi nhà hàng
go out to a restaurant
291
ban ngày
daytime
292
Yuli luôn nghĩ tích cực
Yuli always thinks positive
293
tích cực
positive
294
Đến lúc
Đến lúc đi ngủ
Đến lúc nghĩ về tìm việc mới
time to...do something
Time to sleep
Time to think about finding a new job
295
về
about
296
cười
Tại sao cười ?
to laugh
Why are you laughing?
297
đi ra ngoài
to go out (for dining or so)
298
lười/ làm biếng
lazy
299
gì
anything
300
mọi thứ
everything
301
Tất cả
cả ngày
cả buổi sáng
...all
all day
the entire morning
302
nguyên ngày/ cả ngày/ suốt ngày
all day
303
tòa nhà
building
304
sẵn sàng
ready
305
Em xong chưa?
Are you ready
306
tắm
Đến lúc tắm
to shower
time to shower
307
Chuẩn bị
Em cần 30 phút chuẩn bị.
to prepare / to get ready
He needs 30 minutes to prepare
308
đi đến đó
to go there
309
mượn
to borrow
310
cho mượn
Anh ấy cho em mượn 2
to lend
He lent me 2 Million Dong
311
lương
salary
312
vẫn
still
313
nợ
owe
314
càng sớm càng tốt
as soon as possible
315
Lần trước
Lần trước em ấy cũng mượn tiền đúng không?
Last time
Last time he also borrowed 2 million, right?
316
chuyển khoản
to transfer
317
sinh nhật
birthday
318
hứa
to promise
319
giữ lời hứa
to keep a promise
320
cuối tháng
End of the Month
321
cuối cùng
finally
322
hên - xui
50/50
323
hên
xui
lucky
xui
324
lúc đó
at that time
325
Uy tín
good reputation
326
thất nghiệp
unemployed
327
phát âm
pronounciation
328
ngu như bò
Stupid as a Cow
329
Lì như trâu
Stubborn as a Buffalo
330
thấy
to see
331
từ
Word
332
gì đó
something
333
trả lời
to answer / reply
334
khó
difficult
335
không thể (không co thể) ...guip
cannot....help
336
câu hỏi
question
337
lúc đầu
at first
338
xấu như ma
Ugly as a ghost
339
tạp chí
Magazine (Journal)
340
xuống
down (downstairs)
341
lên
to go up / upstairs
342
tầng
Floor (5th floor for example)
343
dễ dãi
Easy going
344
Ngu
Stupid
345
Ngu
Stupid
346
bị
bị ket xe
to be stuck
stuck in traffic
347
kẹt xe
traffic jam
348
giờ cao điểm
rush hour
349
bụi
(bui vien = hospital because it is dirty))
dirty / dusty
350
lau dọn
(lau -ndry)
clean
351
sự thật
truth / reality
352
ngửi
smell
353
khói
smoke
354
ước
wish (i personally)
355
chúc
wish (celeration other person)
356
dạy
to teach
357
Vừa
Em vừa về nhà.
Just
I just came home
358
ôm
hug
359
thay
change
360
thu
to record
361
con
kid
362
thay vì
Yuli chúng ta học tiếng Việt có lẽ thứ năm thay vì thứ sáu được không?
instead of
363
chủ nhật
Sunday
364
tiếp tục
continue
365
điện thoại
phone
366
nhận ra
to recognize
367
quản lý
to manage
368
trường
school
369
âu yếm
to cuddle (cheesy but cool)
370
định
Ngày mai em định làm gì?
to plan (small)
What are you planning for tomorrow?
371
kế hoạch
Họ có kế hoạch chuyển đến sống ở Canada
To plan (big)
372
Sắp đến + time
Gần đến + time
Gần đến 11 giờ rồi, đi ngủ đi!
It is almost + time
It is almost 11, time to got to bed
373
đông
crowded
374
Vẫn
still
375
Tro thanh
To become