Vietnamese Word List Flashcards
ạ
Final article used to show respect
ai
who
alô
hello (on the phone)
ấm
warm
âm lịch
Lunar calendar
âm nhạc
music
âm thanh
sound
ăn
to eat
ăn cơm
to eat (rice)
ăn sáng
to eat breakfast
an toàn
safe
ăn tối
to eat dinner
ăn trưa
to eat lunch
anh
elder brother
anh í / ảnh
he, him (North/South)
ánh nắng
sunlight
anh trai
older brother
áo
shirt
áo dài
Vietnamese traditional dress
áo khoác
jacket
áo sơ mi
shirt
ba
father (South)
three
bà
grandma; Mrs.
bà ngoại
grandma (mother’s side)
bà nội
grandma (father’s side)
bác
uncle (older than parent)
bác sĩ
doctor
bài
post
bài hát
song
bài học
lesson
bài phát biểu
speech
bài tập
drill; exercise; task
bán
to sell
bàn
table
bạn
friend
bận
busy
ban đêm
night
bản đồ
map
bạn gái
girlfriend
ban ngày
daytime
ban nhạc
music band
bàn tay
hand
bạn thân
best friend
bạn trai
boyfriend
bẩn/ dơ
dirty (North/South)
bằng
equal, by
bảng
board
bánh
cake; pie; pastry
bánh mì
bread
bánh xe
wheel
báo
newspaper
bảo
to tell (someone)
báo chí
the press
bao giờ
when
bao lâu
how long
bao nhiêu
how many/ how much
bao xa
how far
bát/ chén
bowl (North/South)
bắt đầu
to begin
bất kỳ
any
bất ngờ
sudden; suddenly; unexpected; surprised
bất tiện
inconvenience
bay
to fly
bây giờ
now
bé
small; little; tiny
bề mặt
surface
bên
side by side; near
bên cạnh
next, beside
bên phải
on the right
bên trái
on the left
bệnh
sick
bệnh viện
hospital
béo / mập
fat (North/South)
bị
to get; to have; to catch; to suffer
bia
beer
biển
sea
biết
to know
bình dân
affordable
bình thường
normal
bò
cow
bố
dad
bỏ
to quit; to leave; to take off
bộ
set (n)
bơi
to swim
bởi vì
because
bóng bàn
table tennis
bóng chuyền
volleyball
bóng đá
soccer
bóng rổ
basketball
bớt
to reduce
bụng
stomach
Buổi
session
Buổi chiều
afternoon
buổi sáng
morning
buổi tối
night
buồn
sad
bút/ viết
pen (North/South)
bút bi / viết bi
ballpoint pen (North/South)
bưu điện
post office
bưu phẩm
parcel
cá
fish (general)
cà chua
tomato
cả hai
both
ca nhạc
music
cà phê
coffee
cà rốt
carrot
ca sĩ
singer
các
every; all
cao
high; tall
cấp cứu
emergency
câu
sentence
cậu
mother’s younger brother; you (friend)
câu chuyện
story
câu hỏi
question
câu lạc bộ
club
cầu lông
badminton
cầu thủ
soccer player
câu trả lời
answer
cay
spicy
cây
tree
chả giò
fried spring rolls
chắc chắn
surely
chai
bottle
chậm
slow
chăm chỉ
hardworking
chăm sóc
care; to look after…;
chán
bored; boring
chân
leg; foot
chanh
lime
chào
to greet; hello…
chật
tight
cháu
grandchild; someone as young as your grandchild
châu Á
Asian
châu Âu
Europe
cháu gái
niece
cháu trai
nephew
chạy
to run
chè
tea
chết
to be dead; to die
chỉ
only; merely; just
chị
older sister; to call an older female
chị gái
elder sister
chị í / chỉ
she (North/South)
chi phí
the cost
chi tiêu
to spend
chia tay
to break up
chiếc
a; the; classifier for vehicles, boats, planes, bridges
chiều
late afternoon
chim
bird
chín
nine; cooked
chính
main
cho
for; to give; to let
chó
dogs
chỗ
seat; a spot
chờ
to wait
chợ
market
chơi
to play
chọn
to choose
chồng
husband
chú
uncle (father’s younger brother)
chủ nhà
the host; landlord
chủ nhật
Sunday
chú ý
attention
chua
sour
chùa
pagoda
chuẩn bị
to prepare
chúc
to wish
chúc mừng
to congratulate
chúng ta
we, us (including speaker and listener)
chúng tôi
we, us (doesn’t include listener)
chuối
banana
chương
program
chụp hình
to take a photo
chuyện
thing; matter; business; affair
chuyên gia
expert
có
to have
cô
she; to address a female
cổ
neck; she
cỡ
size
cơ bản
basic
cô gái
the girl
cố gắng
to try
cô giáo
female teacher
cơ hội
chance
có lẽ
perhaps
cơ quan
agency; office
cơ sở
basis; foundation
có thể
may; can
cơ thể
body
có vẻ
seem to
cơm
rice
con
someone as young as your niece, nephew or gandchild
còn
to have…left
con gái
daughter
con trai
son
cổng
gate
cộng
to plus
công an
the police
công cộng
public
công nhân
worker
công ty
company
công việc
work; job
công viên
park
cũ
old
cứ
just; to continue
cua
crab
của
of
cửa
door
cửa hàng
door
cửa sổ
window
cùng
same; together with
cũng
too; also
cuộc sống
life
cuối
last
cười
to laugh
cuối cùng
finally
cuối tuần
weekend
cuốn
classifier for book-type object; to roll
da
skin
dạ
yes; starting particle to show respect
dài
long
dẫn
to lead somebody somewhere
dân số
population
dân tộc
ethnic group
dạo này
these days; nowadays
dây
rope; cord; wire
dạy
to teach
dễ
easy
dễ chịu
comfortable
dễ thương
cute
dì
aunt; a female who is aroung your parent’s age
di chuyển
to move
di tích
relics
dịch
to translate
diện tích
area (square meters)
diễn viên
actor; actress
dịp
occasion
do
due to
dở
bad; not good
dự
to attend
dự báo
to forecast
du học
to study abroad
du khách
traveler
di lịch
to travel
dùng
to use
dưới
below
đá
rock; ice; iced
đã
already
đặc biệt
special
đặc sản
specialties
đại học
University
đàn ông
man
đang
to be doing something
đắng
bitter
đăng ký
to register
đăng nhập
to logon; login
đánh dấu
to mark
đánh răng
to brush teeth
đảo
island
đáp ứng
to meet; to satisfy
đặt
to put; to book
đắt / mắc
expensive (North/South)
đất nước
country
đau
painful
đâu
where
đầu
head
đau bụng
stomach ache
đau đầu
headache
đầu tiên
the first
đầu tư
to invest
đây
here
đầy
full
đầy đủ
adequate; all
để
to place; to put; so that;
đêm
night
đếm
to count
đen
black
đèn
light
đến
to come
đeo
to wear; to carry
đẹp trai
handsome
đều
all; even
đi
to go
đi bộ
to walk
đi chợ
to go to market
đi chơi
to hang out
đi dạo
to go for a walk
đi học
to go to school
đi thẳng
to go straight
đi vắng
to be out/away; to be absent from home
đĩa
plate; disk; CD
địa chỉ
address
địa điểm
location
điền
to fill
điện
electricity
điện thoại
phone
điện thoại di động
cellular phone
định
to plan on…
đó
there
đỡ
to support
độ
degree
đồ ăn
food
đồ uống
beverages
đọc
to read
đói
hungry
đôi
pair; twin
đổi
to exchange; to switch
đợi
to wait
đội
team
đối diện
opposite
đôi khi
sometimes
đối với
with regard to…
đón
to pick up
đơn giản
simple
đóng
to close
đông
east; frozen
đồng hồ
clock; watch
động vật
animals
đồng ý
to agree
đủ
enough; sufficient
đũa
chopstick
đưa
to pass; to give
đúng
correct
đứng
to stand
được
OK; alright
đường
street; sugar
em
I,You, someone young enough to be your sibling
êm
soft
em gái
younger sister
em trai
younger brother
gà
chicken
gần
near
gần đây
recently
gặp
to meet
gầy / ốm
skinny; thin (North/South)
ghế
chair
ghét
hate
gì
what
gìa
old
gia đình
family
gái tiền
price
giá trị
value
giải quyết
to resolve; to settle; to deal with somebody or something
giải thích
to explain
giải trí
entertainment
giảm
to reduce; to decrease
giám đốc
manager
giận
angry
giáo sư
professor
giao thông
traffic
giáo viên
teacher
giàu
rich
giày
shoe
giây
second
giấy
paper
gió
wind
giờ
hour
giỏi
great
giới thiệu
to introduce
giống
to look like…; to resemble
giữa
between
giường
bed
giúp
to help
gỗ
wood; lumber
gọi
to call
gửi thư
to mail
gương
mirror
hân hạnh
to have the honor
hàng hoá
goods
hàng không
air; aviation
hàng ngày
daily
hạnh phúc
happy; happiness
hấp dẫn
interesting; attractive
hát
to sing
hay
good; or; often
hệ thống
system
hẹn
to make an appointment
hết
over
hiền
meek; gentle
hiện đại
modern
hiện nay
at the present; nowadays
hiện tại
present; current
hiểu
to understand
hiệu sách
bookstore
hình
form; shape; figure; photo
hình như
to seem
ho
to cough
hồ
lake
họ
they
hộ chiếu
passport