vietnamese vocabulary Flashcards
gen
genes
thất tinh
heart broken
xe đạp
bicycle
sếp
boss
gia đình
family
quán ba
bar
ngân háng
bank
qua đường
cross walk
trạm xe buýt
bus stop
cai cầu (name)
bridge
cầu nguyện
pray with buddah
đi cầu
takeing a poop or shit
cầu
to pray
chọn
to choose
lau
to wipe
lâu đài
castle
nghĩa trang
memorial grave
nghĩa địa
common graves
ngầm
underground
xe tải
truck used to carry goods not people
xe thùng
van
xe điện
tram (airport transit and tour cars like in huế)
buổi tiệc
a party
quán rượu
pub/bar
trận đấu
a battle
(noun) này
this/these
cô ca
coke(the drink)
khoáng
minerals
nhẫn
ring
làm giàu
to make you or someone else rich
giấu
hide
hình chóp
pyramid
hình trụ
cylinder
(noun)đó
that
phòng
room
sấm sét
thunde
diều
kite
hình oval
oval
vòm
arch
nón
cone
chim sẻ
sparrow
khối lập phương
cube
thứ nhất
1.
thứ tư
.4
đẹp trai
handsome
thứ( )
number aka no.
(noun) thật
real(as in not fake)
hóa học
chemistry
âm nhạc
music
sơ đồ phả hệ
family trê
con đom đóm
firefly
ca hát
to sing
com đê
goat
(title) viết
I/you write
cầu vồng
rainbow
(title) vẽ
i/you paint
(title) chơi
I/ you play
nhà ga
train station
dơ
dirty
trái đu đủ
papaya
con dơi
bat(the animal)
găng tay
glove
giàu
rich
câu
sentence
ước muốn
to wish, would like
nòng (m)
hot(food, weather, body temperature)
súp
soup
đường
sugar
rau trộn
salad
chanh
lemon
bánh mì kẹp xúc xích
hotdog
(title) đổ
I/you pour
hạnh nhân
almond
thịt ba rọi
raw bacon like pork cut that is very popular in vietnam
quả hồ trăn
pistachios
xúc xích
sausage
bánh hamburger
hamburger
phô mai
cheese
thịt đùi
ham
cây nĩa
fork
trái dâu tây
strawberries
sữa chua
yogurt
nước + (the name of a fruit)
juice
sương mù
fog
kiên nhẫn
patient
trái óc chó
walnut
sin tố(fruit)
to say smoothie
đậu phộng
peanut
con bò
cow
trộn
to mix
chua
sour
thịt ba rọi xông khói
cooked bacon
(title) phục vụ
I/you serve
ý
italian
(title) muôn mua
(i/you)want to buy
trứng(name of animal)
egg
đưa
to give
muỗng
spoon
nhà tám
bathroom
ưa thích
to like, to favor
động viên
to encourage
dọn dẹp
to tidy up
lịch sử
history
con ong
bee
cắn
bite
rượu
wine
cái ca
plastic mug
thật sự
really(the extreme of something)
địa lý học
geography
buổi hòa nhạc
music concert
(title) nghĩ
i/you think
- xe hơi
2. xe ôtô
car used to carry people
- south
- north
(ngọn) lửa
fire
nhiệt độ
temperature
làm
to make
ok
ok
phụ nũ
woman
dừ báo thời tiết
weather forecast
tuyết
snow
giao lộ
crossroad
hỏi
to ask
nhà bếp
kitchen
câu cá
to fish
chúc mửng
to congradulate
tháng ba
march
từ
from
mùa xuân
spring
sớm
soon
thế ài?
oh really!?
hy vọng
hope
xóc
to toss
tháng mười
october
rau
vegetables
từ
from
thấy/ nhìn thấy
seiing something but not doing anything ưith it
xin phép
to ask for permission
di chuyền
to move
ghét
to hate
mùa đông
ưinter
tháng mười hai
december
nghi
to relax
nơi
place
lạnh
cool
bài
playing cards
bái học
lesson
học bài
to study the leson
tháng chí
september
hướng dẫn
to guide, to lear,to conduct
nhậu
to drink booze(get fucked up)
mỳ ống (ý)
pasta
anh tây
western guy
tây
used at the end of anything western
dừa
coconut
hat phỉ
hazel nut
nấm
mushroom
cá hồi
salmon
trời
sky or the gods
trời ơi
oh my god(very informal)
báo(chí)
newspaper
xe môtô
motorcycle
tàu
train/big ships like cruise ships the titanic, transports
xe máy
motorbike
ô northern
cây dồ south
umbrella
sữa
milk
thuê nhà
to rent a house
đến
to
mủa hè
summer
tháng hai
february
găp
to meet
cắm hoa
to arange flowers
nhất
the best
xem lại
to see again, to rethink, to reconsider
cái này
this one
cái kia
that one
làm ơn
vui lòng
please
1.informal
also an adjective for pleasant
2.please informal
(title) làm vui lòng
(i/you )make please. to make nice
hẹn hò sắp dặt
blind date
tình yêu sét đánh
love at first sight
kẹp
anything ưith something in the middle
tào ỏ xe lửa
train
xe buýt diên
electric bus in airport or on the plane
màu vàng
gold
màu bạc
silver
(title) đếm
i/ you count
thật sao/thật hả
really? in the form of a question
ngày mai gãp lại
see you tomorrow
triển lãm
an exhibition
buổi triển lãm
to exhibit
chụb hình (southern)
chụb ảnh (nỏthern)
to take a picture
nói chơi-southern just chơi
nói giơn-southern just giơn
nói đùa-north
just kidding
- của mình
2. của chúng ta
saying something is ours
- southern informal
- clear, formal,professional, and poetic
tám ảnh/ búc ảnh-north
tấm hình/ búc ảnh-south
photograph
- cõng
2. ẵm bế
- carry on your back
2. carry with your hands
lỗi
mistake
bao nhiêu tiền
how much money?
ở đâu
where
(number) triệu
million
sống
to live
ngày
day
dặc biệt
special
trung tâm
central
áo khoác
coat
con heo
pig
trà
tea
lần đầu tiên
first time
mây
cloud
thứ bảy
saturday
thứ sáu
friday
thứ nâm
thursday
đơn giản
simple
nghe
to listen, to hear
chồng
husband