Vietnamese Vocab Flashcards
xe
vehicle/car/motorbike/bike
xe mày
motorbike
máy bay
plane
bay
to fly
Anh tên là gì?
what is your name
Rất vui được gặp anh
Nice to meet you
Anh bao nhiêu tuổi?
How old are you?
Anh sống ở đâu?
Where do you live?
Sống
Live
Anh đã đi SGN bao giờ chưa?
Have you ever been to SGN?
Bao giờ chưa
Ever (Have you ever…)
Anh thích ăn gì nhất?
What do you like to eat the most?
Nhất
the most
Gì
what
Anh thích ăn bún bò huế nhất
I like to eat Bun bo hue the most
Anh làm nghề gì?
What do you do for work?
Anh là người nước nào?
Where are you from?
Nước
country
Người
Person
Anh có mấy em trai?
How many younger brothers do you have?
Mấy
How many
Bây giờ là mấy giờ?
what is it now?
Bây giờ
now
Mấy giờ
time
Cũng
also
Vũng Tàu cũng mưa
VT is also rainy
Mùa
season
Mưa
rain
Sếp
manager
Em yêu
Honey (used affectionately)
Họ
They
Thành phố
City
Thái không?
Correct?/Is that right?
Người yêu
Lover
Xinh gái
Beautiful (refers to a woman)
Xấu
Ugly
Xấu trai
Ugly Man
Nhưng
but
Nóng
hot
Này
this
Kia
there
Quá
Very, too much of something
Đẹp trai quá!
Very handsome man!
Nào
which
Quê
hometown
Quê ở đâu?
where is your hometown?
Về
To go back
Về quê
To go back to hometown
Chung cư
apartment
Trung tâm
center
Trung tâm thành phố
City center
Thành phố NY
NYC
Lạnh
cold
Giọng
accent
Miền Bắc
North Vietnam
Miền Trung
Central Vietnam
Miền Nam
South Vietnam
Miền Tây
Southwest Vietnam
Miền
Area
Đến
To come/To arrive
Ăn tối
Dinner/Night
Bữa tối
Dinner meal
Chưa
Not yet
Cô chưa ăn tối
Teacher has not had dinner yet
Nhanh lên
Go fast!
Nhanh lên được không?
Are you able to go faster?
Nào
Which
Ai
Who
Đây
Here/This
Đây là ai?
Who is here?
Nhân viên
Employee
Nhân viên nhà hàng
Employee of the restaurant
Khách sạn
Hotel
Công ty
Company
Lớn
Big
Nhỏ
Small
Vừa
Medium
Một mình
Alone
Đầu tư chứng khoán
Investor
Lái
To drive
Biết
To know
Ô tô
Automobile
Vợ em không biết lái xe ô tô nhưng vợ em biết lái xe máy
My wife does not know how to drive a car but she knows how to drive a motorcycle
Chồng
Husband
Vợ
Wife
Vợ chồng chúng con
Me & my wife
3 bà con
3 of us (including grandmother)
Điện thoại
Phone
Máy tính
Computer
Chơi
To play
Đi chơi
To go play
Gặp
To meet/see
Hẹn gặp lại
See you again
Thích
To like
Ghét
To dislike/hate
Ngủ
To sleep
Ngủ ngon
Good night
Tốt
Good
Khỏe
Strong/healthy/well
Xem
To watch
Vợ anh thích chơi điện thoại không?
Does your wife like to play on the phone?
Cuối tuần
Weekend
Hay
Or
Anh thích đi xe máy hay đi ô tô?
Do you like motorcycles or cars?
Du lịch
Travel
Đi du lịch
To travel
Trời ơi
OMG
Nó
It/he/she
Trung Quốc
China
Hàn Quốc
Korea
Nhật Bản
Japan
Đồ ăn
Food
Đồ uống
Drink
Đồ
Thing
Em có rất nhiều đồ
I have a lot of things
Ví dụ
Example
Tên
Name
Quán cà phê
Coffee shop
Quán
Shop
Quận
District
Hôm qua
Yesterday
Đã
Past tense
Chúng ta đã học gì hôm qua?
What did we study yesterday?
Sinh viên
Student (university/college)
Hôm nay
Today
Ngày mai
Tomorrow
Sách
Book
Chìa khóa
Keys
Hành lý
Luggage
Bút
Pen
Đồng hồ
Watch (or clock)
Tai nghe
Headphone