Vietnamese kitchen Flashcards
1
Q
Pot
A
Cái nồi
2
Q
Bowl
A
Cái tô
3
Q
Dish
A
Cái dĩa
4
Q
Sink
A
Bồn rửa chén
5
Q
Oven
A
Cái lò nướng
6
Q
Cup
A
Cái ly
7
Q
Table
A
Cái bàn
8
Q
Chopsticks
A
Đôi đũa
9
Q
Fork
A
Cái nĩa
10
Q
Spoon
A
Cái muổng
11
Q
Knife
A
Con dao
12
Q
Plate
A
Cái dia
13
Q
Pan
A
Cái chảo
14
Q
Rice cooker
A
Nồi cơm điện
15
Q
Microwave
A
Lò vi sóng