Vietnamese Jan. - March Flashcards
1
Q
phong tục
A
customs
2
Q
mê tín
A
superstitious
3
Q
ngày lễ
A
holiday
4
Q
dịp
A
occasion
5
Q
chiến tranh
A
war
6
Q
tiếp xúc
A
interact
7
Q
phong toả
A
lockdown
8
Q
Lịch âm
A
Lunar calendar
9
Q
lịch dương
A
Gregorian calendar
10
Q
bình đẳng
A
equality
11
Q
nhận nuôi
A
adopt
12
Q
được nhận nuôi
A
to be adopted
13
Q
nâng tạ
A
lift weight
14
Q
trưởng thành
A
mature
15
Q
truyền thống
A
traditional, tradition