Vietnamese Elementary Flashcards
1
Q
A
2
Q
So so
A
Tàm tạm
3
Q
I speak vietnamese very poorly
A
Em nồi tiếng việt tồi lắm
4
Q
To explain
A
Giảng
5
Q
In your group, who is from Hue?
A
Trông số các chị, những ai là người Huế?
6
Q
Enthusiasm
A
Nhiệt tình
7
Q
Bus stop
A
Bến xe
8
Q
I pick up a friend at the station
A
Tôi đón bạn ở nhà ga
9
Q
I am going to the history museum
A
Tôi đi tham quan bảo tàng lịch sử
10
Q
I’m going to see off a friend who’s returning home
A
Tôi đi tiễn người bạn về nước
11
Q
I have a lot of plans for my time living in Vietnam
A
Tôi có nhiều dự định trông thời gian sống ở việt nam
12
Q
Guarantee
A
Bảo hàng
13
Q
Receipt
A
Hoá đơn
14
Q
Fresh
A
Tươi
15
Q
What size?
A
Cỡ bao nhiêu?
16
Q
I asked my sister to go with me
A
Tôi rủ chị đi cùng nhau