Vietnamese Flashcards

1
Q

Cà phê của chị đây

A

Here is your coffee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Không có gì

A

You’re welcome

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Quyển sách này giá 20 nghìn

A

This book costs 20 thousand dong.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Mời bạn ngồi xuống đây

A

Please sit here.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhà tôi cách đây 1 km.

A

My house is 1 km from here.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Ở đây không được hút thuốc

A

No smoking allowed here.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cà phê Việt Nam có hương vị đặc biệt. Cho tôi một cốc cà phê

A

Vietnamese coffee has a special taste. One coffee please.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
Bạn bao nhiêu tuổi?
Tôi hai mươi tuổi. Còn bạn?
Tôi hai mươi ba tuổi.
Bạn sinh năm nào?
Tôi sinh năm tám chín.
Ồ, vậy hơn tuổi tôi rồi. Tôi phải gọi bạn là "chị" nhỉ?
Đúng rồi.
A
How old are you?
I'm twenty. And you?
I'm twenty-three.
What year were you born?
I was born in '89 (or 1989.)
Oh, so you're older than me. I need to call you "older sister," right?
That's right.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hôm nay lạnh nhỉ

A

Today is cold, isn’t it?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hôm nay tôi đi bộ nhiều hơn hôm qua

A

Today I walked more than yesterday.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chị ấy thật xinh đẹp

A

She is so beautiful.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tôi đã đến Việt Nam 3 lần.

A

I have been to Vietnam three times.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hai năm trước tôi đã đến Việt Nam.

A

I went to Vietnam two years ago.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi có một món quà cho bạn.

A

I have a present for you.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bạn đến từ đâu?
Tôi đến từ nước Anh.
Bạn là người nước nào?
Tôi là người Mỹ.

A

Where are you from?
I’m from England.
What nationality are you?
I’m American.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Nước Nhật có nền văn hóa đặc sắc.

A

Japan has an interesting culture.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tôi không nhớ tên bạn.

A

I can’t remember your name.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tôi không biết tên cô ấy

Tôi không biết phải làm gì.

A

I don’t know her name.

I don’t know what to do.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Đây là cái gì?

A

What is this?

20
Q

Chúng tôi là khách du lịch.

A

We are tourists

21
Q

Mời anh uống nước

A

Please have a drink

22
Q
Xin lỗi ...
Mời vào!
Xin lỗi tôi đến muộn.
Không sao, mời cô ngồi.
Cảm ơn
A
Excuse me!
Come in, please.
I'm sorry I'm late.
No problem. Please sit down, miss.
Thank you.
23
Q

Xin lỗi, cho tôi hai bát phở

A

Excuse me, two bowls of Pho, please.

24
Q

Anh ấy luôn muộn học.

Sáng nay tôi đã đi làm muộn.

A

He is always late for class.

I was late for work this morning.

25
Q

Người giáo viên thật tuyệt!

A

The teacher is great!

26
Q

Tôi sống ở Hà Nội.

A

I live in Hanoi.

27
Q
Chị làm nghề gì?
Tôi làm giáo viên, Còn chị ?
Tôi làm về ngành marketing.
Chị làm ở công ty nào vậy?
Công ty Sony.
A
What do you do?
I’m a teacher. And you?
I’m in marketing.
What company are you working for?
Sony.
28
Q

Nhanh lên thôi!

Ăn cơm thôi!

A

Faster get up train

Let’s eat

29
Q

Bây giờ là mấy giờ

Bây giờ là bảy giờ kém năm

A

What time is it now?

It is 20 mins to 7.

30
Q

Xe buýt chạy trên đường

A

The bus is running on the road

31
Q

Chuyến tàu tiếp theo đến London sẽ đến trong 30 phút nữa.

A

The next train to London will arrive in thirty minutes.

32
Q

Bây giờ tôi rất bận

A

I am very busy now.

33
Q

Tôi ăn trưa rồi.

Tôi làm xong việc rồi

A

I had lunch already.

I’ve already finished my work.

34
Q

Chuyến tàu cuối cùng vào lúc mấy giờ ?

A

When is the last train?

35
Q

Bài kiểm tra hôm nay rất khó

A

Today’s test was very difficult.

36
Q

Mỗi ngày bạn ăn cơm mấy bữa?

A

How many meals do you have in a day?

37
Q

Môn học yêu thích của tôi trong trường học là toán học.

A

My favorite subject in school is math.

38
Q

Toán là một môn học quan trọng ở trường trung học

A

Math is an important subject in high school.

39
Q

Đây là lần thứ hai tôi đi muộn trong tuần

A

This is the second time I was late in a week.

40
Q

Mai có được nghỉ không?

A

Will tomorrow be a day off?

41
Q

Hôm nay là thứ mấy?

Thứ tư / Chủ nhật

A

What day is today?

Wednesday / Sunday

42
Q

Lâu rồi không gặp.
Dạo này khỏe không?
Tớ khỏe. Còn cậu thế nào?
Tớ ổn. Cậu rảnh không? Đi cà phê đi.

A

Long time no see.
How are you these days?
I’m fine. And how are you?
I’m okay. Are you free? Let’s go for coffee.

43
Q

Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe

A

Smoking is not good for your health.

44
Q

Sau một năm, tôi vẫn không biết tôi đang làm gì

A

After one year, I still have no idea what I’m doing.

45
Q

Tớ vừa mua một cái áo mới

A

I have just bought a new shirt.